100 Tính từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người mới (kèm ví dụ)

onthitopik.com tổng hợp 100 Tính từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người mới (kèm ví dụ) các bạn mới tập Viết câu 54 ôn tập nha!

  1. 중요하다 quan trọng
    예) 교육은 사회 발전에 중요한 요소다. (Giáo dục là yếu tố quan trọng trong sự phát triển xã hội.)
  2. 심각하다 nghiêm trọng
    예) 청년 실업 문제는 매우 심각한 수준이다. (Vấn đề thất nghiệp thanh niên đang ở mức rất nghiêm trọng.)
  3. 적극적이다 chủ động, tích cực
    예) 사회 변화에는 시민들의 적극적 참여가 필요하다. (Sự thay đổi xã hội cần sự tham gia tích cực của người dân.)
  4. 소극적이다 thụ động
    예) 소극적 태도는 발전을 늦추는 원인이 된다. (Thái độ thụ động gây trì hoãn sự phát triển.)
  5. 긍정적이다 tích cực
    예) 긍정적 환경이 학생들의 성장을 촉진한다. (Môi trường tích cực thúc đẩy sự phát triển của học sinh.)
  6. 부정적이다 tiêu cực
    예) 스마트폰 과사용은 청소년에게 부정적 영향을 준다. (Lạm dụng điện thoại gây ảnh hưởng tiêu cực đến thanh thiếu niên.)
  7. 효율적이다 hiệu quả
    예) 디지털 행정은 업무 처리 속도를 효율적으로 만든다. (Hành chính số giúp xử lý công việc hiệu quả hơn.)
  8. 비효율적이다 kém hiệu quả
    예) 비효율적 시스템은 사회적 비용을 증가시킨다. (Hệ thống kém hiệu quả làm tăng chi phí xã hội.)
  9. 효과적이다 mang tính hiệu quả
    예) 토론 수업은 사고력을 키우는 데 효과적이다. (Lớp học thảo luận rất hiệu quả trong việc phát triển tư duy.)
  10. 논리적이다 logic, hợp lý
    예) 논리적 글쓰기 능력은 TOPIK 고득점의 핵심이다. (Khả năng viết logic là yếu tố then chốt để đạt điểm cao TOPIK.)
  11. 객관적이다 khách quan
    예) 연구는 객관적 자료를 기반으로 해야 한다. (Nghiên cứu phải dựa trên dữ liệu khách quan.)
  12. 주관적이다 chủ quan
    예) 감정적 판단은 주관적일 수밖에 없다. (Phán đoán cảm tính luôn mang tính chủ quan.)
  13. 합리적이다 hợp lý
    예) 합리적 소비 습관이 중요해지고 있다. (Thói quen tiêu dùng hợp lý đang trở nên quan trọng.)
  14. 비합리적이다 phi lý
    예) 비합리적 규제는 산업 발전을 막는다. (Quy định phi lý cản trở sự phát triển công nghiệp.)
  15. 공정하다 công bằng
    예) 공정한 평가가 이루어져야 한다. (Việc đánh giá cần được thực hiện công bằng.)
  16. 불공정하다 bất công
    예) 불공정 경쟁은 시장 질서를 무너뜨린다. (Cạnh tranh bất công phá vỡ trật tự thị trường.)
  17. 안정적이다 ổn định
    예) 안정적 소득은 삶의 질 향상에 기여한다. (Thu nhập ổn định giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.)
  18. 불안정하다 bất ổn
    예) 고용 시장이 불안정한 상태다. (Thị trường lao động đang trong tình trạng bất ổn.)
  19. 지속적이다 liên tục, bền vững
    예) 환경 보호는 지속적 노력이 필요하다. (Bảo vệ môi trường cần nỗ lực liên tục.)
  20. 제한적이다 có giới hạn
    예) 지원 혜택이 제한적이라는 비판이 있다. (Có ý kiến phê bình rằng quyền lợi hỗ trợ còn hạn chế.)
  21. 근본적이다 mang tính căn bản
    예) 문제 해결을 위해 근본적 대책이 필요하다. (Để giải quyết vấn đề cần biện pháp mang tính căn bản.)
  22. 구조적이다 mang tính cơ cấu
    예) 저출산은 구조적 문제와 연결된다. (Tỷ lệ sinh thấp có liên quan đến vấn đề cơ cấu.)
  23. 사회적이다 mang tính xã hội
    예) 고령화는 중요한 사회적 과제다. (Già hóa dân số là nhiệm vụ xã hội quan trọng.)
  24. 도덕적이다 mang tính đạo đức
    예) 기업에는 도덕적 책임이 요구된다. (Doanh nghiệp được yêu cầu có trách nhiệm đạo đức.)
  25. 윤리적이다 mang tính đạo lý
    예) AI 개발에는 윤리적 기준이 필요하다. (Phát triển AI cần tiêu chuẩn đạo lý.)
  26. 전반적이다 toàn diện
    예) 교육 개혁이 전반적으로 이루어지고 있다. (Cải cách giáo dục đang diễn ra toàn diện.)
  27. 구체적이다 cụ thể
    예) 구체적 근거가 있을 때 주장에 힘이 생긴다. (Khi có căn cứ cụ thể, lập luận trở nên mạnh mẽ.)
  28. 모호하다 mơ hồ
    예) 기준이 모호하면 혼란이 발생한다. (Nếu tiêu chuẩn mơ hồ sẽ gây hỗn loạn.)
  29. 명확하다 rõ ràng
    예) 문제 해결을 위해 목표가 명확해야 한다. (Để giải quyết vấn đề cần có mục tiêu rõ ràng.)
  30. 일관적이다 nhất quán
    예) 정책은 일관적으로 시행되어야 한다. (Chính sách cần được thực hiện nhất quán.)
  31. 다양하다 đa dạng
    예) 다양한 경험이 학생 성장에 도움이 된다. (Trải nghiệm đa dạng giúp ích cho sự phát triển của học sinh.)
  32. 획일적이다 đồng nhất, máy móc
    예) 획일적 교육 방식은 창의성을 떨어뜨린다. (Phương pháp giáo dục đồng nhất làm giảm sáng tạo.)
  33. 혁신적이다 đổi mới
    예) 혁신적 기술이 산업 발전을 이끈다. (Công nghệ đổi mới dẫn dắt sự phát triển ngành.)
  34. 전통적이다 truyền thống
    예) 전통적 가치가 새로운 방식으로 재해석되고 있다. (Giá trị truyền thống được diễn giải lại theo cách mới.)
  35. 경쟁력 있다 có tính cạnh tranh
    예) 외국어 능력은 취업 시장에서 경쟁력 있다. (Khả năng ngoại ngữ tạo tính cạnh tranh trên thị trường việc làm.)
  36. 취약하다 dễ tổn thương, yếu thế
    예) 경제적 약자는 위기에 취약하다. (Người yếu thế về kinh tế dễ tổn thương khi gặp khủng hoảng.)
  37. 충분하다 đầy đủ
    예) 성공에는 충분한 준비가 필요하다. (Để thành công cần sự chuẩn bị đầy đủ.)
  38. 부족하다 thiếu
    예) 청년 주거 지원이 아직 부족하다. (Hỗ trợ nhà ở cho thanh niên vẫn còn thiếu.)
  39. 빈번하다 thường xuyên
    예) 온라인 사기가 빈번하게 발생하고 있다. (Các vụ lừa đảo trực tuyến xảy ra thường xuyên.)
  40. 드물다 hiếm
    예) 드문 기회는 놓치지 말아야 한다. (Không nên bỏ lỡ những cơ hội hiếm có.)
  41. 지속 가능하다 bền vững
    예) 지속 가능한 발전이 강조되고 있다. (Phát triển bền vững đang được nhấn mạnh.)
  42. 과도하다 quá mức
    예) 과도한 경쟁이 학생들에게 부담을 준다. (Cạnh tranh quá mức gây áp lực cho học sinh.)
  43. 적절하다 phù hợp
    예) 상황에 적절한 대응이 필요하다. (Cần có phản ứng phù hợp với tình hình.)
  44. 부적절하다 không phù hợp
    예) 부적절한 발언은 갈등을 일으킨다. (Lời nói không phù hợp gây xung đột.)
  45. 실제적이다 mang tính thực tiễn
    예) 실제적 해결책이 필요하다. (Cần giải pháp thực tiễn.)
  46. 형식적이다 mang tính hình thức
    예) 형식적 절차는 문제 해결에 도움이 되지 않는다. (Thủ tục mang tính hình thức không giúp giải quyết vấn đề.)
  47. 보편적이다 phổ biến
    예) 스마트폰 사용은 보편적 현상이 되었다. (Việc sử dụng smartphone đã trở nên phổ biến.)
  48. 특수하다 đặc thù
    예) 특수한 상황에서는 별도 대책이 필요하다. (Trong các tình huống đặc thù, cần biện pháp riêng biệt.)
  49. 공감적이다 mang tính đồng cảm
    예) 공감적 소통은 갈등을 예방한다. (Giao tiếp mang tính đồng cảm giúp phòng tránh xung đột.)
  50. 비판적이다 mang tính phản biện
    예) 현대 교육은 비판적 사고를 강조한다. (Giáo dục hiện đại nhấn mạnh tư duy phản biện.)
  51. 창의적이다 sáng tạo
    예) 창의적 사고는 미래 사회의 핵심 능력이다. (Tư duy sáng tạo là năng lực cốt lõi của xã hội tương lai.)
  52. 독창적이다 độc đáo
    예) 독창적 아이디어가 혁신을 이끈다. (Ý tưởng độc đáo dẫn dắt sự đổi mới.)
  53. 신뢰할 만하다 đáng tin cậy
    예) 신뢰할 만한 자료가 연구의 정확성을 높인다. (Tài liệu đáng tin cậy nâng cao độ chính xác của nghiên cứu.)
  54. 불투명하다 thiếu minh bạch
    예) 불투명한 운영은 신뢰를 떨어뜨린다. (Quản lý thiếu minh bạch làm giảm lòng tin.)
  55. 투명하다 minh bạch
    예) 투명한 절차가 공정성을 보장한다. (Thủ tục minh bạch bảo đảm tính công bằng.)
  56. 실용적이다 thực tiễn, thực dụng
    예) 실용적 기술은 삶의 질 개선에 도움이 된다. (Công nghệ mang tính thực tiễn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.)
  57. 경제적이다 tiết kiệm, mang tính kinh tế
    예) 대중교통은 경제적 이동 수단이다. (Phương tiện công cộng là phương tiện di chuyển mang tính kinh tế.)
  58. 비경제적이다 không kinh tế
    예) 비경제적 소비는 가계 부담을 증가시킨다. (Tiêu dùng không kinh tế làm tăng gánh nặng gia đình.)
  59. 복잡하다 phức tạp
    예) 현대 사회 문제는 복잡한 구조를 갖는다. (Các vấn đề xã hội hiện đại có cấu trúc phức tạp.)
  60. 단순하다 đơn giản
    예) 단순 해결책으로는 문제가 해결되지 않는다. (Không thể giải quyết vấn đề bằng giải pháp đơn giản.)
  61. 명료하다 rõ ràng, sáng tỏ
    예) 명료한 설명은 오해를 줄인다. (Giải thích rõ ràng giúp giảm hiểu lầm.)
  62. 신속하다 nhanh chóng
    예) 신속한 대응이 피해를 줄일 수 있다. (Ứng phó nhanh giúp giảm thiệt hại.)
  63. 완만하다 từ từ, chậm rãi
    예) 인구 감소가 완만하게 이루어지고 있다. (Tỷ lệ giảm dân số đang diễn ra từ từ.)
  64. 급격하다 đột ngột, tăng nhanh
    예) 기술 발전 속도가 급격하게 빨라지고 있다. (Tốc độ phát triển công nghệ đang tăng nhanh.)
  65. 현저하다 rõ rệt
    예) 세대 간 의식 차이가 현저하다. (Sự khác biệt nhận thức giữa các thế hệ rất rõ rệt.)
  66. 미미하다 nhỏ, không đáng kể
    예) 정책 효과가 아직 미미한 수준이다. (Hiệu quả chính sách vẫn còn ở mức không đáng kể.)
  67. 가파르다 tăng mạnh, dốc
    예) 고령화 속도가 가파르게 증가하고 있다. (Tốc độ già hóa đang tăng rất mạnh.)
  68. 보수적이다 bảo thủ
    예) 일부 세대는 변화에 대해 보수적 태도를 보인다. (Một số thế hệ thể hiện thái độ bảo thủ trước sự thay đổi.)
  69. 진보적이다 tiến bộ
    예) 진보적 시각은 사회 발전에 기여한다. (Quan điểm tiến bộ góp phần vào sự phát triển xã hội.)
  70. 잠재적이다 tiềm năng, tiềm ẩn
    예) 잠재적 위험 요소를 미리 제거해야 한다. (Cần loại bỏ các yếu tố nguy hiểm tiềm ẩn từ trước.)
  71. 가시적이다 dễ nhận thấy
    예) 정책 효과가 가시적으로 드러나고 있다. (Hiệu quả chính sách đang thể hiện rõ.)
  72. 유리하다 có lợi
    예) 외국어 능력은 취업에 유리하다. (Khả năng ngoại ngữ có lợi cho việc xin việc.)
  73. 불리하다 bất lợi
    예) 정보 부족은 경쟁에서 불리하게 작용한다. (Thiếu thông tin gây bất lợi trong cạnh tranh.)
  74. 유익하다 có ích, có lợi
    예) 독서는 사고력 향상에 유익하다. (Đọc sách có lợi cho việc phát triển tư duy.)
  75. 해롭다 có hại
    예) 과도한 스트레스는 건강에 해롭다. (Căng thẳng quá mức có hại cho sức khỏe.)
  76. 친환경적이다 thân thiện môi trường
    예) 친환경적 소비가 강조되고 있다. (Tiêu dùng thân thiện môi trường đang được nhấn mạnh.)
  77. 지속되다 được duy trì, kéo dài
    예) 지역 간 격차가 오랫동안 지속되고 있다. (Khoảng cách giữa các vùng đang kéo dài trong thời gian dài.)
  78. 풍부하다 phong phú
    예) 풍부한 자원은 국가 경쟁력을 높인다. (Tài nguyên phong phú giúp tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.)
  79. 빈곤하다 nghèo nàn
    예) 문화적 경험이 빈곤한 청소년이 많다. (Có nhiều thanh thiếu niên thiếu thốn trải nghiệm văn hóa.)
  80. 저조하다 thấp, yếu
    예) 출산율이 매우 저조한 수준이다. (Tỷ lệ sinh đang ở mức rất thấp.)
  81. 활발하다 năng động, sôi nổi
    예) 온라인 커뮤니티 활동이 활발하다. (Hoạt động cộng đồng trực tuyến rất sôi nổi.)
  82. 둔화되다 chậm lại
    예) 경기 회복 속도가 둔화되고 있다. (Tốc độ phục hồi kinh tế đang chậm lại.)
  83. 두드러지다 nổi bật, rõ ràng
    예) 청년층의 참여가 두드러지게 증가했다. (Sự tham gia của giới trẻ tăng rõ rệt.)
  84. 뚜렷하다 rõ ràng
    예) 인구 구조 변화가 뚜렷하게 나타나고 있다. (Sự thay đổi cơ cấu dân số thể hiện rõ ràng.)
  85. 저렴하다 rẻ
    예) 저렴한 비용으로 교육 기회를 제공해야 한다. (Cần cung cấp cơ hội giáo dục với chi phí thấp.)
  86. 고가이다 đắt
    예) 고가 제품 소비가 늘어나고 있다. (Việc tiêu dùng sản phẩm đắt tiền ngày càng tăng.)
  87. 감정적이다 cảm tính
    예) 감정적 판단은 갈등을 악화시킬 수 있다. (Phán đoán cảm tính có thể làm trầm trọng thêm xung đột.)
  88. 이성적이다 lý trí, hợp lý
    예) 문제 해결에는 이성적 접근이 필요하다. (Để giải quyết vấn đề cần có cách tiếp cận lý trí.)
  89. 포용적이다 bao dung
    예) 포용적 사회는 다양성을 인정한다. (Xã hội bao dung công nhận sự đa dạng.)
  90. 배타적이다 khép kín, bài ngoại
    예) 배타적 태도는 사회 통합을 방해한다. (Thái độ khép kín gây cản trở sự hòa nhập xã hội.)
  91. 지속력 있다 có sức bền
    예) 지속력 있는 노력만이 성과를 만든다. (Chỉ những nỗ lực bền bỉ mới tạo ra thành quả.)
  92. 설득력 있다 có sức thuyết phục
    예) 객관적 근거는 주장에 설득력을 더한다. (Căn cứ khách quan làm tăng tính thuyết phục của lập luận.)
  93. 신빙성 있다 đáng tin, có độ tin cậy
    예) 신빙성 있는 자료가 연구의 질을 결정한다. (Tài liệu đáng tin là yếu tố quyết định chất lượng nghiên cứu.)
  94. 안정화되다 được ổn định
    예) 물가가 점차 안정화되고 있다. (Giá cả đang dần ổn định.)
  95. 활성화되다 được thúc đẩy
    예) 지역 경제가 관광으로 활성화되고 있다. (Kinh tế địa phương đang được thúc đẩy nhờ du lịch.)
  96. 저하되다 bị giảm sút
    예) 학습 능력이 스트레스로 저하될 수 있다. (Khả năng học tập có thể giảm sút do căng thẳng.)
  97. 향상되다 được cải thiện, tăng lên
    예) 기술력이 크게 향상되었다. (Năng lực công nghệ đã được cải thiện nhiều.)
  98. 효과가 크다 hiệu quả lớn
    예) 예방 교육은 사고 감소에 효과가 크다. (Giáo dục phòng ngừa có hiệu quả lớn trong việc giảm tai nạn.)
  99. 효용성이 높다 tính hữu dụng cao
    예) 온라인 자료는 학습 측면에서 효용성이 높다. (Tài liệu online có tính hữu dụng cao trong học tập.)
  100. 시대적이다 mang tính thời đại
    예) 환경 보호는 시대적 요구다. (Bảo vệ môi trường là yêu cầu của thời đại.)
admin

Recent Posts

100 Cụm Động từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người mới (kèm ví dụ)

onthitopik.com mách bạn 100 cụm động từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho…

3 giờ ago

[Viết câu 54 TOPIK II] Tổng hợp 20 biểu hiện viết về tác động tiêu cực

onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tiêu cực khi [Viết câu…

5 giờ ago

Tổng ôn tập cấp tốc 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp

Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các…

1 tháng ago

[Viết câu 54 TOPIK II] Tổng hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực

onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi [Viết câu…

1 tháng ago

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 89: Cơ sở vật chất cho người khuyết tật

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói,…

2 tháng ago

Tổng hợp 20 video 10 đề nghe TOPIK MASTER theo dạng huongiu

Ở đây có Bộ 20 video nghe TOPIK II theo từng dạng câu - Bộ…

2 tháng ago