onthitopik.com tổng hợp 100 Tính từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người mới (kèm ví dụ) các bạn mới tập Viết câu 54 ôn tập nha!
- 중요하다 quan trọng
예) 교육은 사회 발전에 중요한 요소다. (Giáo dục là yếu tố quan trọng trong sự phát triển xã hội.) - 심각하다 nghiêm trọng
예) 청년 실업 문제는 매우 심각한 수준이다. (Vấn đề thất nghiệp thanh niên đang ở mức rất nghiêm trọng.) - 적극적이다 chủ động, tích cực
예) 사회 변화에는 시민들의 적극적 참여가 필요하다. (Sự thay đổi xã hội cần sự tham gia tích cực của người dân.) - 소극적이다 thụ động
예) 소극적 태도는 발전을 늦추는 원인이 된다. (Thái độ thụ động gây trì hoãn sự phát triển.) - 긍정적이다 tích cực
예) 긍정적 환경이 학생들의 성장을 촉진한다. (Môi trường tích cực thúc đẩy sự phát triển của học sinh.) - 부정적이다 tiêu cực
예) 스마트폰 과사용은 청소년에게 부정적 영향을 준다. (Lạm dụng điện thoại gây ảnh hưởng tiêu cực đến thanh thiếu niên.) - 효율적이다 hiệu quả
예) 디지털 행정은 업무 처리 속도를 효율적으로 만든다. (Hành chính số giúp xử lý công việc hiệu quả hơn.) - 비효율적이다 kém hiệu quả
예) 비효율적 시스템은 사회적 비용을 증가시킨다. (Hệ thống kém hiệu quả làm tăng chi phí xã hội.) - 효과적이다 mang tính hiệu quả
예) 토론 수업은 사고력을 키우는 데 효과적이다. (Lớp học thảo luận rất hiệu quả trong việc phát triển tư duy.) - 논리적이다 logic, hợp lý
예) 논리적 글쓰기 능력은 TOPIK 고득점의 핵심이다. (Khả năng viết logic là yếu tố then chốt để đạt điểm cao TOPIK.) - 객관적이다 khách quan
예) 연구는 객관적 자료를 기반으로 해야 한다. (Nghiên cứu phải dựa trên dữ liệu khách quan.) - 주관적이다 chủ quan
예) 감정적 판단은 주관적일 수밖에 없다. (Phán đoán cảm tính luôn mang tính chủ quan.) - 합리적이다 hợp lý
예) 합리적 소비 습관이 중요해지고 있다. (Thói quen tiêu dùng hợp lý đang trở nên quan trọng.) - 비합리적이다 phi lý
예) 비합리적 규제는 산업 발전을 막는다. (Quy định phi lý cản trở sự phát triển công nghiệp.) - 공정하다 công bằng
예) 공정한 평가가 이루어져야 한다. (Việc đánh giá cần được thực hiện công bằng.) - 불공정하다 bất công
예) 불공정 경쟁은 시장 질서를 무너뜨린다. (Cạnh tranh bất công phá vỡ trật tự thị trường.) - 안정적이다 ổn định
예) 안정적 소득은 삶의 질 향상에 기여한다. (Thu nhập ổn định giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.) - 불안정하다 bất ổn
예) 고용 시장이 불안정한 상태다. (Thị trường lao động đang trong tình trạng bất ổn.) - 지속적이다 liên tục, bền vững
예) 환경 보호는 지속적 노력이 필요하다. (Bảo vệ môi trường cần nỗ lực liên tục.) - 제한적이다 có giới hạn
예) 지원 혜택이 제한적이라는 비판이 있다. (Có ý kiến phê bình rằng quyền lợi hỗ trợ còn hạn chế.) - 근본적이다 mang tính căn bản
예) 문제 해결을 위해 근본적 대책이 필요하다. (Để giải quyết vấn đề cần biện pháp mang tính căn bản.) - 구조적이다 mang tính cơ cấu
예) 저출산은 구조적 문제와 연결된다. (Tỷ lệ sinh thấp có liên quan đến vấn đề cơ cấu.) - 사회적이다 mang tính xã hội
예) 고령화는 중요한 사회적 과제다. (Già hóa dân số là nhiệm vụ xã hội quan trọng.) - 도덕적이다 mang tính đạo đức
예) 기업에는 도덕적 책임이 요구된다. (Doanh nghiệp được yêu cầu có trách nhiệm đạo đức.) - 윤리적이다 mang tính đạo lý
예) AI 개발에는 윤리적 기준이 필요하다. (Phát triển AI cần tiêu chuẩn đạo lý.) - 전반적이다 toàn diện
예) 교육 개혁이 전반적으로 이루어지고 있다. (Cải cách giáo dục đang diễn ra toàn diện.) - 구체적이다 cụ thể
예) 구체적 근거가 있을 때 주장에 힘이 생긴다. (Khi có căn cứ cụ thể, lập luận trở nên mạnh mẽ.) - 모호하다 mơ hồ
예) 기준이 모호하면 혼란이 발생한다. (Nếu tiêu chuẩn mơ hồ sẽ gây hỗn loạn.) - 명확하다 rõ ràng
예) 문제 해결을 위해 목표가 명확해야 한다. (Để giải quyết vấn đề cần có mục tiêu rõ ràng.) - 일관적이다 nhất quán
예) 정책은 일관적으로 시행되어야 한다. (Chính sách cần được thực hiện nhất quán.) - 다양하다 đa dạng
예) 다양한 경험이 학생 성장에 도움이 된다. (Trải nghiệm đa dạng giúp ích cho sự phát triển của học sinh.) - 획일적이다 đồng nhất, máy móc
예) 획일적 교육 방식은 창의성을 떨어뜨린다. (Phương pháp giáo dục đồng nhất làm giảm sáng tạo.) - 혁신적이다 đổi mới
예) 혁신적 기술이 산업 발전을 이끈다. (Công nghệ đổi mới dẫn dắt sự phát triển ngành.) - 전통적이다 truyền thống
예) 전통적 가치가 새로운 방식으로 재해석되고 있다. (Giá trị truyền thống được diễn giải lại theo cách mới.) - 경쟁력 있다 có tính cạnh tranh
예) 외국어 능력은 취업 시장에서 경쟁력 있다. (Khả năng ngoại ngữ tạo tính cạnh tranh trên thị trường việc làm.) - 취약하다 dễ tổn thương, yếu thế
예) 경제적 약자는 위기에 취약하다. (Người yếu thế về kinh tế dễ tổn thương khi gặp khủng hoảng.) - 충분하다 đầy đủ
예) 성공에는 충분한 준비가 필요하다. (Để thành công cần sự chuẩn bị đầy đủ.) - 부족하다 thiếu
예) 청년 주거 지원이 아직 부족하다. (Hỗ trợ nhà ở cho thanh niên vẫn còn thiếu.) - 빈번하다 thường xuyên
예) 온라인 사기가 빈번하게 발생하고 있다. (Các vụ lừa đảo trực tuyến xảy ra thường xuyên.) - 드물다 hiếm
예) 드문 기회는 놓치지 말아야 한다. (Không nên bỏ lỡ những cơ hội hiếm có.) - 지속 가능하다 bền vững
예) 지속 가능한 발전이 강조되고 있다. (Phát triển bền vững đang được nhấn mạnh.) - 과도하다 quá mức
예) 과도한 경쟁이 학생들에게 부담을 준다. (Cạnh tranh quá mức gây áp lực cho học sinh.) - 적절하다 phù hợp
예) 상황에 적절한 대응이 필요하다. (Cần có phản ứng phù hợp với tình hình.) - 부적절하다 không phù hợp
예) 부적절한 발언은 갈등을 일으킨다. (Lời nói không phù hợp gây xung đột.) - 실제적이다 mang tính thực tiễn
예) 실제적 해결책이 필요하다. (Cần giải pháp thực tiễn.) - 형식적이다 mang tính hình thức
예) 형식적 절차는 문제 해결에 도움이 되지 않는다. (Thủ tục mang tính hình thức không giúp giải quyết vấn đề.) - 보편적이다 phổ biến
예) 스마트폰 사용은 보편적 현상이 되었다. (Việc sử dụng smartphone đã trở nên phổ biến.) - 특수하다 đặc thù
예) 특수한 상황에서는 별도 대책이 필요하다. (Trong các tình huống đặc thù, cần biện pháp riêng biệt.) - 공감적이다 mang tính đồng cảm
예) 공감적 소통은 갈등을 예방한다. (Giao tiếp mang tính đồng cảm giúp phòng tránh xung đột.) - 비판적이다 mang tính phản biện
예) 현대 교육은 비판적 사고를 강조한다. (Giáo dục hiện đại nhấn mạnh tư duy phản biện.) - 창의적이다 sáng tạo
예) 창의적 사고는 미래 사회의 핵심 능력이다. (Tư duy sáng tạo là năng lực cốt lõi của xã hội tương lai.) - 독창적이다 độc đáo
예) 독창적 아이디어가 혁신을 이끈다. (Ý tưởng độc đáo dẫn dắt sự đổi mới.) - 신뢰할 만하다 đáng tin cậy
예) 신뢰할 만한 자료가 연구의 정확성을 높인다. (Tài liệu đáng tin cậy nâng cao độ chính xác của nghiên cứu.) - 불투명하다 thiếu minh bạch
예) 불투명한 운영은 신뢰를 떨어뜨린다. (Quản lý thiếu minh bạch làm giảm lòng tin.) - 투명하다 minh bạch
예) 투명한 절차가 공정성을 보장한다. (Thủ tục minh bạch bảo đảm tính công bằng.) - 실용적이다 thực tiễn, thực dụng
예) 실용적 기술은 삶의 질 개선에 도움이 된다. (Công nghệ mang tính thực tiễn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.) - 경제적이다 tiết kiệm, mang tính kinh tế
예) 대중교통은 경제적 이동 수단이다. (Phương tiện công cộng là phương tiện di chuyển mang tính kinh tế.) - 비경제적이다 không kinh tế
예) 비경제적 소비는 가계 부담을 증가시킨다. (Tiêu dùng không kinh tế làm tăng gánh nặng gia đình.) - 복잡하다 phức tạp
예) 현대 사회 문제는 복잡한 구조를 갖는다. (Các vấn đề xã hội hiện đại có cấu trúc phức tạp.) - 단순하다 đơn giản
예) 단순 해결책으로는 문제가 해결되지 않는다. (Không thể giải quyết vấn đề bằng giải pháp đơn giản.) - 명료하다 rõ ràng, sáng tỏ
예) 명료한 설명은 오해를 줄인다. (Giải thích rõ ràng giúp giảm hiểu lầm.) - 신속하다 nhanh chóng
예) 신속한 대응이 피해를 줄일 수 있다. (Ứng phó nhanh giúp giảm thiệt hại.) - 완만하다 từ từ, chậm rãi
예) 인구 감소가 완만하게 이루어지고 있다. (Tỷ lệ giảm dân số đang diễn ra từ từ.) - 급격하다 đột ngột, tăng nhanh
예) 기술 발전 속도가 급격하게 빨라지고 있다. (Tốc độ phát triển công nghệ đang tăng nhanh.) - 현저하다 rõ rệt
예) 세대 간 의식 차이가 현저하다. (Sự khác biệt nhận thức giữa các thế hệ rất rõ rệt.) - 미미하다 nhỏ, không đáng kể
예) 정책 효과가 아직 미미한 수준이다. (Hiệu quả chính sách vẫn còn ở mức không đáng kể.) - 가파르다 tăng mạnh, dốc
예) 고령화 속도가 가파르게 증가하고 있다. (Tốc độ già hóa đang tăng rất mạnh.) - 보수적이다 bảo thủ
예) 일부 세대는 변화에 대해 보수적 태도를 보인다. (Một số thế hệ thể hiện thái độ bảo thủ trước sự thay đổi.) - 진보적이다 tiến bộ
예) 진보적 시각은 사회 발전에 기여한다. (Quan điểm tiến bộ góp phần vào sự phát triển xã hội.) - 잠재적이다 tiềm năng, tiềm ẩn
예) 잠재적 위험 요소를 미리 제거해야 한다. (Cần loại bỏ các yếu tố nguy hiểm tiềm ẩn từ trước.) - 가시적이다 dễ nhận thấy
예) 정책 효과가 가시적으로 드러나고 있다. (Hiệu quả chính sách đang thể hiện rõ.) - 유리하다 có lợi
예) 외국어 능력은 취업에 유리하다. (Khả năng ngoại ngữ có lợi cho việc xin việc.) - 불리하다 bất lợi
예) 정보 부족은 경쟁에서 불리하게 작용한다. (Thiếu thông tin gây bất lợi trong cạnh tranh.) - 유익하다 có ích, có lợi
예) 독서는 사고력 향상에 유익하다. (Đọc sách có lợi cho việc phát triển tư duy.) - 해롭다 có hại
예) 과도한 스트레스는 건강에 해롭다. (Căng thẳng quá mức có hại cho sức khỏe.) - 친환경적이다 thân thiện môi trường
예) 친환경적 소비가 강조되고 있다. (Tiêu dùng thân thiện môi trường đang được nhấn mạnh.) - 지속되다 được duy trì, kéo dài
예) 지역 간 격차가 오랫동안 지속되고 있다. (Khoảng cách giữa các vùng đang kéo dài trong thời gian dài.) - 풍부하다 phong phú
예) 풍부한 자원은 국가 경쟁력을 높인다. (Tài nguyên phong phú giúp tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.) - 빈곤하다 nghèo nàn
예) 문화적 경험이 빈곤한 청소년이 많다. (Có nhiều thanh thiếu niên thiếu thốn trải nghiệm văn hóa.) - 저조하다 thấp, yếu
예) 출산율이 매우 저조한 수준이다. (Tỷ lệ sinh đang ở mức rất thấp.) - 활발하다 năng động, sôi nổi
예) 온라인 커뮤니티 활동이 활발하다. (Hoạt động cộng đồng trực tuyến rất sôi nổi.) - 둔화되다 chậm lại
예) 경기 회복 속도가 둔화되고 있다. (Tốc độ phục hồi kinh tế đang chậm lại.) - 두드러지다 nổi bật, rõ ràng
예) 청년층의 참여가 두드러지게 증가했다. (Sự tham gia của giới trẻ tăng rõ rệt.) - 뚜렷하다 rõ ràng
예) 인구 구조 변화가 뚜렷하게 나타나고 있다. (Sự thay đổi cơ cấu dân số thể hiện rõ ràng.) - 저렴하다 rẻ
예) 저렴한 비용으로 교육 기회를 제공해야 한다. (Cần cung cấp cơ hội giáo dục với chi phí thấp.) - 고가이다 đắt
예) 고가 제품 소비가 늘어나고 있다. (Việc tiêu dùng sản phẩm đắt tiền ngày càng tăng.) - 감정적이다 cảm tính
예) 감정적 판단은 갈등을 악화시킬 수 있다. (Phán đoán cảm tính có thể làm trầm trọng thêm xung đột.) - 이성적이다 lý trí, hợp lý
예) 문제 해결에는 이성적 접근이 필요하다. (Để giải quyết vấn đề cần có cách tiếp cận lý trí.) - 포용적이다 bao dung
예) 포용적 사회는 다양성을 인정한다. (Xã hội bao dung công nhận sự đa dạng.) - 배타적이다 khép kín, bài ngoại
예) 배타적 태도는 사회 통합을 방해한다. (Thái độ khép kín gây cản trở sự hòa nhập xã hội.) - 지속력 있다 có sức bền
예) 지속력 있는 노력만이 성과를 만든다. (Chỉ những nỗ lực bền bỉ mới tạo ra thành quả.) - 설득력 있다 có sức thuyết phục
예) 객관적 근거는 주장에 설득력을 더한다. (Căn cứ khách quan làm tăng tính thuyết phục của lập luận.) - 신빙성 있다 đáng tin, có độ tin cậy
예) 신빙성 있는 자료가 연구의 질을 결정한다. (Tài liệu đáng tin là yếu tố quyết định chất lượng nghiên cứu.) - 안정화되다 được ổn định
예) 물가가 점차 안정화되고 있다. (Giá cả đang dần ổn định.) - 활성화되다 được thúc đẩy
예) 지역 경제가 관광으로 활성화되고 있다. (Kinh tế địa phương đang được thúc đẩy nhờ du lịch.) - 저하되다 bị giảm sút
예) 학습 능력이 스트레스로 저하될 수 있다. (Khả năng học tập có thể giảm sút do căng thẳng.) - 향상되다 được cải thiện, tăng lên
예) 기술력이 크게 향상되었다. (Năng lực công nghệ đã được cải thiện nhiều.) - 효과가 크다 hiệu quả lớn
예) 예방 교육은 사고 감소에 효과가 크다. (Giáo dục phòng ngừa có hiệu quả lớn trong việc giảm tai nạn.) - 효용성이 높다 tính hữu dụng cao
예) 온라인 자료는 학습 측면에서 효용성이 높다. (Tài liệu online có tính hữu dụng cao trong học tập.) - 시대적이다 mang tính thời đại
예) 환경 보호는 시대적 요구다. (Bảo vệ môi trường là yêu cầu của thời đại.)