Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II nhé!
Bị (Nhận điều tiêu cực) | ||
1 | 충격을 받다 | Bị sốc, bị chấn động |
2 | 타격을 받다 | Bị tổn thất, bị ảnh hưởng nặng |
3 | 피해를 받다 | Bị thiệt hại |
4 | 스트레스를 받다 | Bị căng thẳng |
5 | 욕을 받다 | Bị chửi mắng |
6 | 비난을 받다 | Bị chỉ trích |
7 | 지적을 받다 | Bị chỉ trích, bị góp ý |
8 | 고통을 받다 | Bị đau khổ, chịu đựng nỗi đau |
9 | 충고를 받다 | Bị góp ý, nhận lời khuyên (mang sắc thái tiêu cực) |
10 | 손해를 받다 | Bị tổn thất, bị thiệt hại |
11 | 영향을 받다 | Bị ảnh hưởng |
Được (Nhận điều tích cực) | ||
12 | 칭찬을 받다 | Được khen ngợi |
13 | 인정을 받다 | Được công nhận |
14 | 사랑을 받다 | Được yêu thương |
15 | 관심을 받다 | Được quan tâm |
16 | 호감을 받다 | Được có cảm tình |
17 | 환영을 받다 | Được chào đón |
18 | 신뢰를 받다 | Được tin tưởng |
19 | 감동을 받다 | (Được) cảm động |
20 | 응원을 받다 | Được ủng hộ, cổ vũ |
21 | 인기를 받다 | Được yêu thích, nổi tiếng |
Nhận (Nhận một thứ gì đó cụ thể) | ||
22 | 도움을 받다 | Nhận sự giúp đỡ |
23 | 조언을 받다 | Nhận lời khuyên |
24 | 지도를 받다 | Nhận sự hướng dẫn |
25 | 지원을 받다 | Nhận sự hỗ trợ |
26 | 치료를 받다 | Nhận điều trị |
27 | 교육을 받다 | Nhận sự giáo dục |
28 | 제안을 받다 | Nhận đề nghị |
29 | 선물을 받다 | Nhận quà |
30 | 초대를 받다 | Nhận lời mời |
31 | 부탁을 받다 | Nhận lời nhờ vả |
32 | 허락(허가)를 받다 | Nhận sự cho phép |
33 | 정보를 받다 | Nhận thông tin |
34 | 평가를 받다 | Nhận đánh giá |
35 | 설명을 받다 | Nhận sự giải thích |
36 | 답변을 받다 | Nhận câu trả lời |
37 | 연락을 받다 | Nhận liên lạc |
38 | 문자를 받다 | Nhận tin nhắn |
39 | 초청을 받다 | Nhận lời mời (trang trọng) |
40 | 지시를 받다 | Nhận chỉ thị |
41 | 명령을 받다 | Nhận mệnh lệnh |
42 | 승인을 받다 | Nhận sự phê duyệt |
43 | 결과를 받다 | Nhận kết quả |
44 | 보고를 받다 | Nhận báo cáo |
45 | 요청을 받다 | Nhận yêu cầu |
46 | 경고를 받다 | Nhận cảnh báo |
47 | 통보를 받다 | Nhận thông báo |
48 | 보상을 받다 | Nhận phần thưởng, bồi thường |
49 | 경고를 받다 | Nhận cảnh cáo |
50 | 기회를 받다 | Nhận cơ hội |
Các bạn góp ý và bổ sung thêm nữa nha!
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…