NGỮ PHÁP

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -는데 (69/150)

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -는데 (69/150)

2 năm ago

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -는 덕분에 (68/150)

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -는 덕분에 (68/150)

2 năm ago

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -길래 (67/150)

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -길래 (67/150)

2 năm ago

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -기에 (66/150)

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -기에 (66/150)

2 năm ago

So sánh ngữ pháp –(으)ㄴ/는데 và -더니

So sánh ngữ pháp –(으)ㄴ/는데 và -더니

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -아/어 놓다(두다) và –(으)ㄴ 채로

So sánh ngữ pháp -아/어 놓다(두다) và –(으)ㄴ 채로

2 năm ago

So sánh tiếp từ -스럽다 và -롭다

So sánh tiếp từ -스럽다 và -롭다

2 năm ago

So sánh tiếp từ -답다 và -스럽다

So sánh tiếp từ -답다 và -스럽다

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -게 và -도록

So sánh ngữ pháp -게 và -도록

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -다가 và -았/었다가

So sánh ngữ pháp -다가 và -았/었다가

2 năm ago