TỪ VỰNG

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 15 | Hậu tố -남, -낭, -년, -농 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 15 | Hậu tố -남, -낭, -년, -농 (list từ xịn)

4 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 14 | Hậu tố -난 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 14 | Hậu tố -난 (list từ xịn)

4 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 13 | Hậu tố -기 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 13 | Hậu tố -기 (list từ xịn)

4 năm ago

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 5 | Tiền tố 급- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 5 | Tiền tố 급- (list từ xịn)

4 năm ago

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 | Tiền tố 극- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 | Tiền tố 극- (list từ xịn)

4 năm ago

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 3 | Tiền tố 경- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 3 | Tiền tố 경- (list từ xịn)

4 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 12 | Hậu tố -금 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 12 | Hậu tố -금 (list từ xịn)

4 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 11 | Hậu tố -권 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 11 | Hậu tố -권 (list từ xịn)

4 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 10 | Hậu tố -국 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 10 | Hậu tố -국 (list từ xịn)

4 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 9 | Hậu tố -구 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 9 | Hậu tố -구 (list từ xịn)

4 năm ago