Phân biệt 능력 và 실력 (Năng lực)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 능력 và 실력 (Năng lực) nhé!

능력 (Năng lực)실력 (Thực lực)
Ý nghĩaKhả năng tổng quát, bao gồm cả tiềm năngkiến thức học đượcKỹ năng thực tế đạt được qua rèn luyện và kinh nghiệm
Nhấn mạnhĐánh giá về khả năng có thể phát triển, không chỉ dựa trên thành tích thực tếĐánh giá về mức độ thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể
Cách sử dụng phổ biến언어 능력 (Khả năng ngôn ngữ), 사고 능력 (Khả năng tư duy), 지도 능력 (Khả năng lãnh đạo), 한국어 능력시험 (Kỳ thi năng lực tiếng Hàn)영어 실력 (Trình độ tiếng Anh), 피아노 실력 (Thực lực chơi piano), 운전 실력 (Thực lực lái xe), 실력 테스트 (Kiểm tra thực lực)
Tình huống sử dụngDùng để đánh giá khả năng tổng quát, tiềm năng phát triển hoặc tiêu chuẩn xét tuyểnDùng để đánh giá trình độ thực tế dựa trên kỹ năng hiện có

📌 능력 – Khả năng tổng quát, có thể học và phát triển

  1. 그는 어려운 상황에서도 문제를 해결하는 능력이 뛰어나다.
    → Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề rất tốt ngay cả trong tình huống khó khăn.
  2. **한국어능력시험 (TOPIK)**에서 높은 점수를 받기 위해 열심히 공부하고 있어요.
    → Tôi đang học chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK).
  3. 창의적인 사고 능력이 있는 사람이 성공하기 쉽다.
    → Người có khả năng tư duy sáng tạo thường dễ thành công hơn.

📌 실력 – Trình độ thực tế, dựa trên kết quả rèn luyện

  1. 그는 기타 연주 실력이 정말 대단하다.
    Trình độ chơi guitar của anh ấy thực sự tuyệt vời.
  2. 영어 실력을 키우려면 매일 연습해야 한다.
    → Nếu muốn nâng cao thực lực tiếng Anh, bạn phải luyện tập mỗi ngày.
  3. 이번 시험에서 자신의 실력을 제대로 발휘하지 못했다.
    → Trong kỳ thi lần này, tôi đã không thể phát huy hết thực lực của mình.

Tóm lại

📌 능력 = Khả năng tổng quát, tiêu chuẩn đánh giá năng lực (dùng trong các kỳ thi, công việc, đánh giá tiềm năng)
📌 실력 = Trình độ thực tế, kỹ năng cụ thể trong thực hành (dùng để kiểm tra kỹ năng thực tế, không chỉ lý thuyết)

Chúc các bạn học tốt!

admin

Recent Posts

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…

3 ngày ago

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…

3 ngày ago

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…

6 ngày ago

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…

2 tuần ago

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…

2 tuần ago