Cùng onthitopik.com Phân biệt 참석, 참가, 참여 (Tham gia) nhé!
Từ vựng | Âm Hán Hàn – Hán Việt | Nghĩa & Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
참석 | 參席 – Tham tịch | Tham dự một sự kiện, buổi họp, hội nghị, đám cưới… với tư cách khán giả, người tham dự. Không nhất thiết phải có sự đóng góp tích cực. | 📌 회의에 참석하다. (Tham dự cuộc họp.) 📌 결혼식에 참석하다. (Tham dự đám cưới.) |
참가 | 參加 – Tham gia | Tham gia vào một cuộc thi, sự kiện thể thao, chương trình, nhóm… với tư cách người tham gia chính thức. Thường có sự cạnh tranh hoặc hoạt động. | 📌 경기에 참가하다. (Tham gia trận đấu.) 📌 올림픽에 참가하다. (Tham gia Olympic.) |
참여 | 參與 – Tham dự | Tham gia một hoạt động mang tính đóng góp, có sự tham gia chủ động vào nội dung hoặc tổ chức sự kiện. | 📌 토론에 참여하다. (Tham gia vào cuộc thảo luận.) 📌 봉사활동에 참여하다. (Tham gia hoạt động tình nguyện.) |
📌 Ví dụ so sánh
📌 회의에 참석하다. (Tham dự cuộc họp.)
📌 결혼식에 참석하다. (Tham dự đám cưới.)
📌 졸업식에 참석하다. (Tham dự lễ tốt nghiệp.)
📌 기념 행사에 참석하다. (Tham dự lễ kỷ niệm.)
📌 강연에 참석하다. (Tham dự buổi diễn thuyết.)
📌 마라톤 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi marathon.)
📌 올림픽 경기에 참가하다. (Tham gia thi đấu Olympic.)
📌 요리 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi nấu ăn.)
📌 토론 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi tranh luận.)
📌 음악 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi âm nhạc.)
📌 프로젝트에 적극적으로 참여하다. (Tích cực tham gia dự án.)
📌 자원봉사 활동에 참여하다. (Tham gia hoạt động tình nguyện.)
📌 환경 보호 캠페인에 참여하다. (Tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường.)
📌 수업 토론에 참여하다. (Tham gia thảo luận trong lớp học.)
📌 사회 문제 해결에 참여하다. (Tham gia vào việc giải quyết các vấn đề xã hội.)
Chúc các bạn học tốt!
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…