Cùng onthitopik.com So sánh ngữ pháp “Sẽ” -을 것이다 và -겠다 nhé!
Tiêu chí | -을 것이다 | -겠- |
---|---|---|
Nghĩa chính | Sẽ, có lẽ sẽ | Sẽ, tôi sẽ, chắc là |
Chức năng ngữ pháp | Thì tương lai, phỏng đoán | Tương lai (ý chí), phỏng đoán (cảm tính), phản ứng |
Tính chất | Khách quan, mô tả sự việc dựa trên căn cứ | Chủ quan, thể hiện thái độ hoặc cảm xúc cá nhân |
Dùng với ngôi | – Ngôi 1: mô tả hành động sẽ làm – Ngôi 2: dự đoán (ít dùng) – Ngôi 3: dự đoán hành động người khác, sự việc | – Ngôi 1: thể hiện ý chí, quyết tâm – Ngôi 2, 3: phỏng đoán trạng thái, cảm xúc người khác |
Thời điểm dự đoán | Có thể gần hoặc xa, phụ thuộc ngữ cảnh | Gần như ngay lập tức, hoặc trong tương lai gần |
Sắc thái khi nói | Trung lập, khách quan, mang tính thông báo | Cá nhân, linh hoạt, thể hiện phản ứng, cảm xúc rõ rệt |
Mức độ chắc chắn | Khá chắc chắn nếu có căn cứ rõ | Phụ thuộc vào cảm xúc, tình huống hoặc thái độ người nói |
Văn viết – văn nói | Dùng được cả hai, thường trong văn mô tả, luận văn | Thường gặp trong hội thoại, phát biểu, lời hứa, cảm thán |
Đuôi thông dụng | -을 것입니다 (trang trọng) -을 겁니다 (lịch sự) -을 거예요 (thân mật) -을 거야 (thân thiết) | -겠습니다 (trang trọng) -겠어요 (thân mật) -겠어 (thân thiết) |
Ví dụ – Ngôi 1 | 저는 내일 도서관에 갈 것입니다. → Tôi sẽ đi thư viện vào ngày mai. | 제가 그 일을 하겠습니다. → Tôi sẽ làm việc đó. |
Ví dụ – Ngôi 2 | (Ít dùng) 너 지금 피곤할 거야. → Chắc giờ cậu mệt đấy. (khách quan, bình thường) | 피곤하시겠어요. → Chắc anh mệt lắm (lịch sự, cảm thông) |
Ví dụ – Ngôi 3 | 그 친구는 곧 도착할 것입니다. → Người bạn đó sẽ sớm đến nơi. | 그 아이가 기쁘겠어요. → Chắc đứa bé vui lắm. |
Cụ thể các ví dụ trên như sau:
Câu | Dịch nghĩa | Ngữ pháp dùng | Sắc thái – Ngữ cảnh |
---|---|---|---|
1. 제가 그 일을 할 겁니다. | Tôi sẽ làm việc đó. | -을 겁니다 (= -을 것입니다) | Dự định, kế hoạch, thông báo khách quan → Không nhấn mạnh ý chí, nói một cách trung lập. → Ngữ cảnh: báo cáo, mô tả, kế hoạch đã nghĩ từ trước. |
2. 제가 그 일을 하겠습니다. | Tôi sẽ làm việc đó. | -겠습니다 | Ý chí mạnh, lời hứa, sự chủ động → Nhấn mạnh quyết tâm hoặc nhận việc ngay lập tức. → Ngữ cảnh: tình huống cần tự nguyện, cam kết, trang trọng. |
Câu | Dịch nghĩa | Ngữ pháp dùng | Sắc thái – Ngữ cảnh |
---|---|---|---|
3. 저는 내일 도서관에 갈 것입니다. | Tôi sẽ đi thư viện vào ngày mai. | -을 것입니다 | Dự định, kế hoạch đã có từ trước → Nói một cách khách quan, trung lập → Như đang báo trước điều sẽ làm |
4. 저는 내일 도서관에 가겠습니다. | Tôi sẽ đi thư viện vào ngày mai. | -겠습니다 | Ý chí, sự quyết tâm, chủ động → Nhấn mạnh việc tự mình quyết định, hoặc tuyên bố sẽ làm → Có thể là phản ứng ngay trong lúc nói chuyện |
Tình huống | Câu phù hợp | Lý do |
---|---|---|
Bạn đang lên kế hoạch học vào ngày mai | 저는 내일 도서관에 갈 것입니다. | Diễn đạt dự định, không cần nhấn mạnh cảm xúc |
Ai đó hỏi bạn: “Mai có đi thư viện không?” → Bạn khẳng định chắc chắn | 저는 내일 도서관에 가겠습니다. | Diễn đạt quyết tâm, hoặc phản ứng chủ động |
Câu | Dịch nghĩa | Ngữ pháp | Đúng/Sai | Giải thích |
---|---|---|---|---|
5. 그 사람은 곧 도착할 것입니다. | Người đó sẽ đến sớm. | -을 것입니다 | ✅ Đúng | Đây là cách nói dự đoán khách quan về hành động của người khác (ngôi thứ 3). Dùng hoàn toàn tự nhiên. |
6. 그 사람은 곧 도착하겠습니다. | Người đó sẽ đến sớm. | -겠습니다 | ❌ Sai (không tự nhiên) | -겠습니다 thể hiện ý chí của người nói. Không thể dùng để diễn đạt ý chí, quyết tâm của người khác. |
Cấu trúc | Dùng với ngôi | Khi nào |
---|---|---|
-을 것입니다 | Thường dùng Ngôi 1, 3 | Nói về hành động, sự kiện tương lai |
-겠습니다 | Thường dùng Ngôi 1 (tôi/chúng tôi) | Khi thể hiện ý chí, quyết tâm, cam kết, lời hứa của chính mình → Không dùng cho người khác |
Trường hợp | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Dự đoán thông thường | Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nhưng không nhấn mạnh cảm xúc hay ý chí cá nhân. | 비가 올 것입니다. → Trời sẽ mưa. |
Mô tả kế hoạch của người khác hoặc tổ chức | Không phải là quyết tâm của người nói, chỉ mô tả một kế hoạch khách quan. | 회의는 내일 열릴 것입니다. → Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai. |
Giới thiệu thông tin dự kiến | Trình bày thông tin một cách trung tính, không mang tính cam kết. | 다음 주에 발표가 있을 것입니다. → Tuần sau sẽ có buổi thuyết trình. |
✔ Khi nào dùng -겠다 để nói “sẽ”?
Trường hợp sử dụng | Ý nghĩa / sắc thái | Ngữ cảnh tiêu biểu | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
1. Thể hiện ý chí / cam kết | “Tôi sẽ…” với tinh thần chủ động, quyết tâm | – Nhận nhiệm vụ – Tình huống trang trọng | 제가 하겠습니다. → Tôi sẽ làm. 열심히 공부하겠습니다. → Tôi sẽ học chăm chỉ. |
2. Phản ứng ngay tại thời điểm nói | Ra quyết định ngay lập tức, có tính đối đáp | – Tình huống đột ngột – Đáp lại lời đề nghị | 지금 가겠습니다! → Tôi sẽ đi ngay! 그럼 제가 하겠습니다! → Vậy thì để tôi làm! |
3. Phỏng đoán cảm xúc, phản ứng (ngôi 2 – 3) | “Chắc là…” Suy đoán chủ quan về cảm giác, phản ứng | – Đồng cảm – Giao tiếp lịch sự | 피곤하시겠어요. → Chắc anh mệt lắm. 맛있겠네요! → Trông ngon quá! |
4. Suy nghĩ trong lòng (nội tâm, tự nói) | Biểu hiện ý muốn hoặc trạng thái tâm lý | – Suy nghĩ thầm – Tự nói với mình | 이제 가야겠다… → Giờ chắc mình phải đi thôi… |
Chúc các bạn học tốt!
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…