onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé!
STT | Cụm từ với 입다 | Nghĩa |
---|---|---|
1 | 피해를 입다 | Bị thiệt hại |
2 | 손해를 입다 | Bị tổn thất |
3 | 손실을 입다 | Bị tổn thất |
4 | 타격을 입다 | Chịu đả kích, chịu cú sốc |
5 | 화상을 입다 | Bị bỏng |
6 | 부상을 입다 | Bị thương |
7 | 충격을 입다 | Bị sốc, bị va đập |
8 | 모욕을 입다 | Bị sỉ nhục |
9 | 봉변을 입다 | Gặp sự cố, bị bẽ mặt |
10 | 박해를 입다 | Bị bức hại |
11 | 차별을 입다 | Bị phân biệt đối xử |
12 | 동상을 입다 | Bị tê cóng |
13 | 상처를 입다 | Bị thương, bị tổn thương |
14 | 혜택을 입다 | Nhận được ưu đãi |
15 | 은혜를 입다 | Nhận ân huệ |
Cùng góp ý và bổ sung thêm nhé~
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…