onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé!
| STT | Cụm từ với 입다 | Nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | 피해를 입다 | Bị thiệt hại |
| 2 | 손해를 입다 | Bị tổn thất |
| 3 | 손실을 입다 | Bị tổn thất |
| 4 | 타격을 입다 | Chịu đả kích, chịu cú sốc |
| 5 | 화상을 입다 | Bị bỏng |
| 6 | 부상을 입다 | Bị thương |
| 7 | 충격을 입다 | Bị sốc, bị va đập |
| 8 | 모욕을 입다 | Bị sỉ nhục |
| 9 | 봉변을 입다 | Gặp sự cố, bị bẽ mặt |
| 10 | 박해를 입다 | Bị bức hại |
| 11 | 차별을 입다 | Bị phân biệt đối xử |
| 12 | 동상을 입다 | Bị tê cóng |
| 13 | 상처를 입다 | Bị thương, bị tổn thương |
| 14 | 혜택을 입다 | Nhận được ưu đãi |
| 15 | 은혜를 입다 | Nhận ân huệ |
Cùng góp ý và bổ sung thêm nhé~
Tổng hợp video giải đề Nghe TOPIK I (cấp 1, 2)(update 2026) các bạn cùng…
onthitopik.com tổng hợp 100 Tính từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người…
onthitopik.com mách bạn 100 cụm động từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho…
onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tiêu cực khi [Viết câu…
Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các…
onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi [Viết câu…