Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II nhé!
STT | Cụm từ với 당하다 | Nghĩa |
---|---|---|
Bị (Gặp phải điều tiêu cực) | ||
1 | 사고를 당하다 | Bị tai nạn |
2 | 피해를 당하다 | Bị thiệt hại |
3 | 비난을 당하다 | Bị chỉ trích |
4 | 협박을 당하다 | Bị đe dọa |
5 | 모욕을 당하다 | Bị sỉ nhục |
6 | 무시를 당하다 | Bị coi thường |
7 | 차별을 당하다 | Bị phân biệt đối xử |
8 | 폭행을 당하다 | Bị hành hung |
9 | 사기를 당하다 | Bị lừa đảo |
10 | 도난을 당하다 | Bị mất trộm |
11 | 공격을 당하다 | Bị tấn công |
12 | 성추행을 당하다 | Bị quấy rối tình dục |
13 | 억압을 당하다 | Bị đàn áp |
14 | 해고를 당하다 | Bị sa thải |
15 | 실직을 당하다 | Bị mất việc |
16 | 실연을 당하다 | Bị thất tình |
17 | 배신을 당하다 | Bị phản bội |
18 | 거절을 당하다 | Bị từ chối |
19 | 외면을 당하다 | Bị phớt lờ |
20 | 고문을 당하다 | Bị tra tấn |
21 | 손해를 당하다 | Bị tổn thất |
22 | 봉변을 당하다 | Gặp chuyện xui xẻo, bị làm bẽ mặt |
23 | 혼란을 당하다 | Bị rối loạn, hoang mang |
24 | 기만을 당하다 | Bị lừa gạt |
25 | 의심을 당하다 | Bị nghi ngờ |
26 | 불이익을 당하다 | Bị thiệt thòi |
27 | 감시를 당하다 | Bị giám sát |
28 | 구타를 당하다 | Bị đánh đập |
29 | 억울함을 당하다 | Bị oan ức |
30 | 고소를 당하다 | Bị kiện cáo |
31 | 위기를 당하다 | Gặp nguy cơ, rơi vào khủng hoảng |
32 | 망신을 당하다 | Bị mất mặt, xấu hổ |
33 | 괴롭힘을 당하다 | Bị bắt nạt, bị quấy rối |
34 | 조롱을 당하다 | Bị chế giễu |
35 | 유괴를 당하다 | Bị bắt cóc |
36 | 테러를 당하다 | Bị khủng bố |
Cùng góp ý và bổ sung thêm nha!
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…