NGỮ PHÁP

So sánh ngữ pháp -(느)ㄴ다고 치다 và -는 셈치다

So sánh ngữ pháp -(느)ㄴ다고 치다 và -는 셈치다

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -아/어도, -더라도 và -(으)ㄹ지라도

So sánh ngữ pháp -아/어도, -더라도 và -(으)ㄹ지라도

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -(으)로써 và -(으)로서

So sánh ngữ pháp -(으)로써 và -(으)로서

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -는 통에, -는 탓에 và -는 바람에

So sánh ngữ pháp -는 통에, -는 탓에 và -는 바람에

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -는데 và -는 데

So sánh ngữ pháp -는데 và -는 데

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -(으)ㅁ và -기

So sánh ngữ pháp -(으)ㅁ và -기

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -다 보니, -다 보면, -다가는

So sánh ngữ pháp -다 보니, -다 보면, -다가는

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -더니 và -았/었더니

So sánh ngữ pháp -더니 và -았/었더니

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -고 보니 và -다 보니

So sánh ngữ pháp -고 보니 và -다 보니

4 năm ago

So sánh 2 nghĩa của ngữ pháp -아/어 가지고

So sánh 2 nghĩa của ngữ pháp -아/어 가지고

4 năm ago