Tiếng Hàn tổng hợp quyển 4

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 1: 유행

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 1: 유행

onthitopik.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 1: 유행

1멋쟁이người sành điệu
2상표/브랜드thương hiệu
3액세서리đồ trang sức, phụ kiện
4패션 감각cảm nhận về thời trang
5신상품sản phẩm mới
6의상/복장y phục/trang phục
7패션 소품sản phẩm thời trang
8디자인mẫu mã, thiết kế
9옷맵시/스타일kiểu dáng, phong cách thời trang
10개성cá tính
11복고풍trào lưu quay lại những kiểu mẫu cũ
12머리를 하다làm đầu, làm tóc
13염색을 하다nhuộm tóc
14파마/웨이브uốn tóc, làm đầu xoăn
15피부 관리chăm sóc da
16마사지를 하다mát xa
17화장법/메이크업cách trang điểm
18손톱 관리/네일 케어chăm sóc móng tay
19성형수술phẫu thuật thẩm mỹ
20유행을 이끌다tạo mốt
21유행에 민감하다nhạy cảm với mốt
22유행을 타다theo mốt, đúng mốt
23유행을 앞서가다đi trước mốt
24유행을 따르다chạy theo mốt
25유행에 뒤처지다lỗi mốt
26최신 유행mốt mới nhất
27대유행trào lưu
28유행어từ ngữ đang thịnh hành
29세련되다cao cấp, sang trọng, hợp thời trang
30촌스럽다quê mùa
31화려하다sặc sỡ, rực rỡ
32단순하다đơn giản
33평범하다bình thường
34단정하다đoan chính, đứng đắn
35차려입다chỉnh trang quần áo
36어울리다phù hợp, hợp
37감각이 있다có khiếu/giác quan nhạy bén về
38괴이하다kỳ quặc, lạ lùng, quái dị
39깔끔하다gọn gàng, ngăn nắp
40널리rộng rãi
41등장시키다xuất hiện, lên ngôi
42멋지다sành điệu, hợp thời trang
43무조건vô điều kiện
44민소매áo sát nách
45반영하다phản ánh, thể hiện
46볼거리cái để nhìn ngắm, cái để xem
47블라우스áo sơ mi nữ
48비정상적khác thường
49색깔별phân theo màu sắc
50색동 한복hanbok có hoa văn sọc ngũ sắc
51속도tốc độ
52왕관vương miện
53열풍gió nóng, trào lưu
54인상적có ấn tượng
55장례식lễ tang
56철저하다kỹ lưỡng, chu đáo, tỉ mỉ
57패션 리더fashion leader, người dẫn đầu xu hướng
58퍼지다bùng phát, lan rộng
59핫팬츠quần đùi, quần chẽn
60효율năng suất, hiệu suất
61스커트váy, cái váy
62굶다nhịn đói
63강좌bài giảng
64진행하다tiến hành
65명예danh dự
66흥미hứng thú, thú vị
67스카프khăn quàng
68변신하다thay đổi trông thấy, khác hẳn đi
69하품ngáp
70완료hoàn thành, kết thúc
71강연bài diễn thuyết, buổi thuyết trình
72상황tình hình, tình thế, tình huống
73선호thích, ham thích
74받아들이다chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận
75흔히thường, thông thường
76헤어스타일hair style, kiểu tóc
77포함되다bao hàm, bao gồm

Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại onthitopik.com nhé!

Đặc biệt, tại youtube huongiu đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 1 huongiu” nhé!

admin

Share
Published by
admin

Recent Posts

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…

2 tuần ago

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…

2 tuần ago

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…

2 tuần ago

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…

3 tuần ago

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…

3 tuần ago