onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha!
- 가다 (đi) >< 오다 (đến)
- 들어가다 (đi vào) >< 나오다 (đi ra)
- 올라가다 (đi lên) >< 내려가다 (đi xuống)
- 타다 (lên xe) >< 내리다 (xuống xe)
- 앉다 (ngồi) >< 서다 (đứng)
- 눕다 (nằm) >< 일어나다 (đứng dậy, thức dậy)
- 자다 (ngủ) >< 일어나다 (thức dậy)
- 웃다 (cười) >< 울다 (khóc)
- 입다 (mặc) >< 벗다 (cởi)
- 넣다 (cho vào) >< 꺼내다 (lấy ra)
- 열다 (mở) >< 닫다 (đóng)
- 켜다 (bật) >< 끄다 (tắt)
- 켜지다 (bật lên) >< 꺼지다 (tắt đi)
- 열리다 (được mở) >< 닫히다 (bị đóng)
- 올리다 (nâng lên) >< 내리다 (hạ xuống)
- 오르다 (leo lên) >< 떨어지다 (rơi xuống)
- 올라오다 (leo lên) >< 내려오다 (bước xuống)
- 들어오다 (đi vào) >< 나가다 (đi ra ngoài)
- 보내다 (gửi đi) >< 받다 (nhận về)
- 주다 (cho) >< 받다 (nhận)
- 빌리다 (mượn) >< 돌려주다 (trả lại)
- 사다 (mua) >< 팔다 (bán)
- 피다 (nở) >< 지다 (tàn, lụi)
- 끌다 (kéo) >< 밀다 (đẩy)
- 살다 (sống) >< 죽다 (chết)
- 태어나다 (sinh ra) >< 죽다 (chết đi)
- 만들다 (làm, tạo) >< 부수다 (phá, đập vỡ)
- 짓다 (xây) >< 허물다 (phá bỏ)
- 계속하다 (tiếp tục) >< 멈추다 (dừng lại)
- 출발하다 (xuất phát) >< 도착하다 (đến nơi)
- 시작하다 (bắt đầu) >< 끝나다 (kết thúc)
- 기억하다 (nhớ) >< 잊다 (quên)
- 기억하다 (ghi nhớ) >< 망각하다 (quên lãng)
- 사랑하다 (yêu) >< 미워하다 (ghét)
- 존중하다 (tôn trọng) >< 무시하다 (coi thường)
- 인정하다 (công nhận) >< 부인하다 (phủ nhận)
- 승낙하다 (chấp nhận) >< 거절하다 (từ chối)
- 포함하다 (bao gồm) >< 제외하다 (loại trừ)
- 지키다 (giữ, tuân thủ) >< 어기다 (vi phạm)
- 성공하다 (thành công) >< 실패하다 (thất bại)
- 이기다 (thắng) >< 지다 (thua)
- 합격하다 (đỗ) >< 불합격하다 (trượt)
- 얻다 (đạt được) >< 놓치다 (vuột mất)
- 채우다 (làm đầy) >< 비우다 (làm trống)
- 늘리다 (làm tăng, mở rộng) >< 줄이다 (làm giảm, thu hẹp)
- 늘다 (tăng lên) >< 줄다 (giảm đi)
- 오르다 (tăng lên) >< 내리다 (giảm xuống)
- 증가하다 (tăng) >< 감소하다 (giảm)
- 나타나다 (xuất hiện) >< 사라지다 (biến mất)
- 절약하다 (tiết kiệm) >< 낭비하다 (lãng phí)