So sánh ngữ pháp -듯이, -는 듯이 và -(느)ㄴ다는 듯이
So sánh các ngữ pháp đồng nghĩa, na ná nghĩa trong tiếng Hàn sẽ giúp các bạn hiểu đúng hơn…
So sánh ngữ pháp -자 và -자마자
So sánh ngữ pháp -(느)ㄴ다고 치다 và -는 셈치다
So sánh ngữ pháp -아/어도, -더라도 và -(으)ㄹ지라도
So sánh ngữ pháp -(으)로써 và -(으)로서
So sánh ngữ pháp -는 통에, -는 탓에 và -는 바람에
So sánh ngữ pháp -는데 và -는 데
So sánh ngữ pháp -(으)ㅁ và -기
Giải đề TOPIK 34 읽기 cao cấp | câu 37~38