TỪ VỰNG

Phân biệt 예금, 적금 và 저금 (Tiết kiệm tiền)

Cùng onthitopik.com so sánh 예금, 적금, 저금 trong nghiệp vụ ngân hàng & hình thức tiết kiệm của từng từ…

9 tháng ago

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại…

9 tháng ago

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại…

9 tháng ago

Phân biệt 내성적 và 내향적 (Tính hướng nội)

onthitopik.com cùng bạn Phân biệt 내성적 và 내향적 (Tính hướng nội) nhé! 내성적 (Nội tỉnh đích) cũng là một từ…

9 tháng ago

Phân biệt 출산율 và 출생률 (Tỉ lệ sinh)

onthitopik sẽ cùng tìm hiểu 출산율 và 출생율 đều thường biết đến là "Tỉ lệ sinh" trong tiếng Hàn nhé!…

9 tháng ago

Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng

onthitopik.com sẽ Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng trong bài viết dưới đây! ✔ 수리 (tu lí)Sửa chữa…

1 năm ago

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

1 năm ago

Phân biệt 증가하다, 상승하다, 늘다, 늘어나다, 오르다, 올라가다

Phân biệt 증가하다, 상승하다, 늘다, 늘어나다, 오르다, 올라가다

1 năm ago

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)

3 năm ago

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (401-500)

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (401-500)

3 năm ago