TỪ VỰNG

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 11 | Hậu tố -권 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 11 | Hậu tố -권 (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 10 | Hậu tố -국 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 10 | Hậu tố -국 (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 9 | Hậu tố -구 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 9 | Hậu tố -구 (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 8 | Hậu tố -광 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 8 | Hậu tố -광 (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 7 | Hậu tố -관 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 7 | Hậu tố -관 (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 6 | Hậu tố -곡 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 6 | Hậu tố -곡 (list từ xịn)

3 năm ago

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 2 | Tiền tố 고- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 2 | Tiền tố 고- (list từ xịn)

3 năm ago

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 1 | Tiền tố 가- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 1 | Tiền tố 가- (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 5 | Hậu tố -계 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 5 | Hậu tố -계 (list từ xịn)

3 năm ago

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 | Hậu tố -경 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 | Hậu tố -경 (list từ xịn)

3 năm ago