Phân biệt 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다

Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa “SỬA” ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé!

Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다
Âm Hán(thuần Hàn)修理 (tu lý)修繕 (tu thiện)修正 (tu chính)
Sắc thái – Mức độThân mật, thường ngàyTrang trọng, kỹ thuậtThủ công, nhẹ nhàngHọc thuật, chính xác
Lĩnh vực dùngRộng: đồ vật, lỗi sai, bệnh, hành vi…Máy móc, thiết bị, công trìnhQuần áo, giày dép, túi xáchVăn bản, nội dung, dữ liệu
Ví dụ cụ thể휴대폰을 고치다
습관을 고치다
자동차를 수리하다
냉장고를 수리하다
바지를 수선하다
구두를 수선하다
문서를 수정하다
계획을 수정하다
STT고치다
(sửa lỗi, thói quen, đồ vật)
수리하다
(sửa máy móc, thiết bị)
수선하다
(sửa đồ vải, giày, túi xách)
수정하다
(chỉnh văn bản, nội dung)
1휴대폰을 고치다 (sửa điện thoại)컴퓨터를 수리하다 (sửa máy tính)찢어진 바지를 수선하다 (sửa quần bị rách)문서를 수정하다
(chỉnh sửa tài liệu)
2문장을 고치다 (sửa câu văn)에어컨을 수리하다 (sửa điều hòa)가방 끈을 수선하다 (sửa dây túi)발표 내용을 수정하다 (sửa nội dung thuyết trình)
3나쁜 습관을 고치다 (sửa thói quen xấu)고장 난 냉장고를 수리하다 (sửa tủ lạnh hỏng)구두를 수선하다
(sửa giày)
계약서를 수정하다
(chỉnh hợp đồng)
4성격을 고치다
(sửa tính cách)
텔레비전을 수리하다 (sửa tivi)치마를 수선하다
(sửa váy)
이메일 내용을 수정하다 (sửa nội dung email)
5글씨를 고치다 (sửa chữ viết)세탁기를 수리하다 (sửa máy giặt)코트를 수선하다 (sửa áo khoác)보고서를 수정하다
(sửa báo cáo)

Nhớ nhanh:

  • 고치다: sửa nói chung, thường ngày → đa năng
  • 수리하다: sửa máy móc – kỹ thuật → chuyên môn
  • 수선하다: sửa quần áo – thủ công → thời trang
  • 수정하다: sửa văn bản – nội dung → học thuật

Chúc các bạn học tốt!

admin

Recent Posts

So sánh 비록 và 아무리 (dù)

Cùng onthitopik.com đọc So sánh 비록 và 아무리 (dù) nhé! Phân biệt비록아무리NghĩaMặc dù / Dù…

5 ngày ago

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…

3 tuần ago

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…

3 tuần ago

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…

4 tuần ago

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…

1 tháng ago