Phân biệt 교회 và 성당 (Nhà thờ) trong tiếng Hàn để đỡ nhầm lẫn nhé!
Tiêu chí | 교회 (Nhà thờ Tin Lành) | 성당 (Nhà thờ Công giáo) |
---|---|---|
Tôn giáo | Tin Lành (개신교) | Công giáo (천주교) |
Nghĩa Hán Việt | 교회 (Giáo hội) | 성당 (Thánh đường) |
Người dẫn lễ | 목사 (mục sư) | 신부 (linh mục) |
Tín đồ gọi là | 교인 (giáo dân Tin Lành) | 신자, 교우 (giáo dân Công giáo) |
Nghi lễ chính | 예배 (lễ thờ phượng) | 미사 (thánh lễ) |
Biểu tượng chính | Thánh giá không có tượng Chúa | Thánh giá có tượng Chúa Giê-su |
Kiến trúc | Hiện đại, đơn giản | Truyền thống, có bàn thờ và tượng thánh |
Kinh sách | 성경 (Kinh Thánh) | 성경 + giáo lý riêng của Công giáo |
Chúc các bạn học tốt!
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…