Phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc)

Cùng onthitopik.com phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc) nhé!

Tiêu chí아쉽다 (Tiếc, tiếc nuối)안타깝다 (Tiếc, đáng tiếc, thương tiếc)
Ý nghĩaCảm giác tiếc nuối khi thiếu hụt hoặc mất đi điều gì đó.Cảm giác tiếc nuối và xót xa khi thấy ai đó hoặc tình huống nào đó đáng thương, không may mắn.
Sắc tháiNhấn mạnh vào sự tiếc nuối cá nhân, thường vì cơ hội, điều kiện chưa đạt như mong muốn.Nhấn mạnh vào sự thương cảm, xót xa, thường là vì tình huống đáng tiếc hoặc bất hạnh.
Đối tượng– Cơ hội bị bỏ lỡ
– Thời gian không đủ
– Kết quả chưa đạt mong muốn
– Người gặp khó khăn, đau khổ
– Tình huống đáng tiếc, không may mắn
Dạng kết hợp thường gặp– 시간이 아쉽다 (Tiếc thời gian)
– 기회가 아쉽다 (Tiếc cơ hội)
– 아쉽지만 어쩔 수 없어요. (Tiếc thật nhưng không còn cách nào khác.)
– 안타까운 사연 (Câu chuyện đáng tiếc)
– 결과가 너무 안타깝다 (Kết quả thật đáng tiếc.)
– 아이가 부모를 잃어서 너무 안타까워요. (Đứa trẻ mất cha mẹ thật đáng thương.)
Ví dụ câu1. 시간이 부족해서 여행을 더 못 하는 게 아쉬워요.
→ Vì thiếu thời gian nên tôi tiếc vì không thể đi du lịch thêm.
2. 시험에서 한 문제만 더 맞혔으면 합격할 수 있었는데, 너무 아쉬워요.
→ Nếu làm đúng thêm một câu nữa thì đã đậu rồi, tiếc quá!
1. 그 선수는 실력은 좋은데 부상 때문에 경기에 못 나가서 너무 안타까워요.
→ Cầu thủ đó có năng lực nhưng vì chấn thương nên không thể thi đấu, thật đáng tiếc.
2. 홍수가 나서 많은 사람들이 피해를 입은 게 안타깝습니다.
→ Trận lũ gây thiệt hại cho nhiều người, thật đáng thương.

🔹 Nhớ nhanh nè:

  • 아쉽다 → Tiếc nuối vì điều gì đó chưa trọn vẹn hoặc bị bỏ lỡ (cơ hội, kết quả, thời gian).
  • 안타깝다 → Tiếc, thương tiếc vì hoàn cảnh đáng thương hoặc kết quả đáng tiếc của người khác.

Khi tra cứu trên từ điển Naver, các bạn sẽ bắt gặp thêm từ 서운하다 cũng được giải thích là “tiếc” nên cùng tìm hiểu thêm từ này nhé!

🔹 Nhớ nhanh nè:

  • 아쉽다 → Tiếc nuối vì thiếu hụt một điều gì đó (cơ hội, thời gian, kết quả).
  • 서운하다 → Buồn, chạnh lòng vì không được đối xử như mong đợi, thường liên quan đến mối quan hệ.

Chúc các bạn học tốt!

admin

Recent Posts

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…

4 ngày ago

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…

4 ngày ago

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…

7 ngày ago

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…

2 tuần ago

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…

2 tuần ago