onthitopik sẽ cùng tìm hiểu 출산율 và 출생율 đều thường biết đến là “Tỉ lệ sinh” trong tiếng Hàn nhé!
Cả hai từ 출산율 (Xuất sản suất) và 출생률 (Xuất sinh suất) đều liên quan đến tỷ lệ sinh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.
🔹 Ví dụ:
Ví dụ:
Từ vựng | Ý nghĩa | Đối tượng tính toán | Phạm vi sử dụng |
---|---|---|---|
출산율 | Tỷ lệ sinh sản | Chỉ tính trên phụ nữ trong độ tuổi sinh sản | Phân tích khả năng sinh đẻ của phụ nữ |
출생률 | Tỷ lệ sinh | Tính trên toàn bộ dân số | Đánh giá xu hướng dân số tổng thể |
💡 Mẹo ghi nhớ:
Tham khảo thêm thuật ngữ
Tỷ lệ sinh (Fertility Rate): 출산율 (Xuất sản suất)
Tỷ suất sinh (Birth Rate): 출생률 (Xuất sinh suất)
Chúc các bạn học tốt!
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…