onthitopik sẽ cùng tìm hiểu 출산율 và 출생율 đều thường biết đến là “Tỉ lệ sinh” trong tiếng Hàn nhé!
Cả hai từ 출산율 (Xuất sản suất) và 출생률 (Xuất sinh suất) đều liên quan đến tỷ lệ sinh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.
🔹 Ví dụ:
Ví dụ:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Đối tượng tính toán | Phạm vi sử dụng |
|---|---|---|---|
| 출산율 | Tỷ lệ sinh sản | Chỉ tính trên phụ nữ trong độ tuổi sinh sản | Phân tích khả năng sinh đẻ của phụ nữ |
| 출생률 | Tỷ lệ sinh | Tính trên toàn bộ dân số | Đánh giá xu hướng dân số tổng thể |
💡 Mẹo ghi nhớ:
Tham khảo thêm thuật ngữ
Tỷ lệ sinh (Fertility Rate): 출산율 (Xuất sản suất)
Tỷ suất sinh (Birth Rate): 출생률 (Xuất sinh suất)
Chúc các bạn học tốt!
onthitopik.com tổng hợp 100 Tính từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người…
onthitopik.com mách bạn 100 cụm động từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho…
onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tiêu cực khi [Viết câu…
Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các…
onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi [Viết câu…
Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói,…