onthitopik.com cùng bạn tìm hiểu về Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh) nhé!
PHẦN A: Cách dùng của ‘-더니’ (trình độ trung – cao cấp)
(1) Khi người nói biết rõ điều gì đó và lấy làm căn cứ để nói → dùng ‘-더니’
1.1 Ý nghĩa của –더니
Dùng khi người nói kể lại sự việc, hành động hoặc trạng thái nào đó dựa trên những gì mình đã chứng kiến.
Phần trước của ‘-더니’ cho biết ai là người thực hiện hành động đó, hoặc nội dung liên quan đến điều gì.
Thường dùng khi nói đến hành động của người khác hoặc sự thật về trạng thái xung quanh.
① 누가 방에 들어갔어요?
철수가 들어오더니 밥도 안 먹고 방에 들어갔어요.
→ Ai đã vào phòng vậy?
Cheolsu vào nhà rồi chẳng ăn cơm gì cả, cứ thế đi vào phòng luôn.
② 뭐가 좋았어요?
어제도 날씨가 좋더니 오늘도 좋아요.
→ Cái gì tốt?
Hôm qua trời đẹp, hôm nay trời cũng đẹp nữa.
③ 누가 배가 고파요?
영희가 배고프다고 야단이더니 우유 한잔 먹고 잘 놀아요.
→ Ai đói bụng vậy?
Younghee than đói bụng ầm ĩ lên, nhưng uống xong một ly sữa là chơi vui vẻ lại ngay.
1.2 Lưu ý: Chỉ cần dùng –더니 để nói về trải nghiệm bản thân thôi sao?
Giáo viên: Cần hướng dẫn để người học hiểu rõ chủ thể hành động hoặc sự việc trong câu.
Học sinh: Nếu nói về những điều mình thấy và nghe, có thể hiểu lầm là dùng được –더니.
Ví dụ:
1.3 Chú ý: Khi người nói kể về trải nghiệm chính mình, thì không dùng –더니, mà dùng biểu hiện khác.
👉 Những câu trên sai vì người nói là chủ thể hành động, nên không được dùng –더니.
1.4 Người nói dựa trên điều mình biết để làm căn cứ nói:
영희가 아침에 밥을 급하게 먹더니 체했나봐요.
→ Yeonghee sáng nay ăn vội vàng, nên chắc bị đầy bụng rồi.
티엔씨는 열심히 한국어를 공부하더니 좋은 회사에 취직했네요.
→ Tiến học tiếng Hàn rất chăm chỉ, nên đã xin được việc ở công ty tốt.
(Chú thích: Trong câu nghi vấn, người nghe là đối tượng chính.)
⭐️ Khi nói về cảm giác, cảm xúc, trạng thái cơ thể, có thể hiểu là người thứ 3 (3인칭)
→ Tuy nhiên, thực ra là đang nói về chính mình (người nói).
📌 (Chú ý): KHÔNG được dùng –더니 để nói cảm giác của người khác. Vì mình không thể biết chính xác cảm xúc, trạng thái cơ thể của người khác.
TỔNG KẾT (đối chiếu ngữ pháp tương tự)
STT | Ý nghĩa | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|---|
① | Kết nối hành vi hoặc trạng thái quan sát được trước đó | Ví dụ 1: 들어오더니 인사도 안 하고 자기방으로 들어가 버렸어요. (들어와서) → (Anh ấy) vào nhà xong thì không chào hỏi gì mà đi thẳng vào phòng. | Người nói trực tiếp thấy hành động xảy ra theo trình tự: vào nhà → không chào hỏi → vào phòng. |
Ví dụ 2: 어제도 날씨가 (좋고) 오늘도 좋아요. (좋고) → Hôm qua trời đẹp, hôm nay cũng đẹp. | Liên kết hai trạng thái thời tiết mà người nói đã trải nghiệm hoặc quan sát được. | ||
② | Biểu hiện sự đối lập với nội dung phía trước | Ví dụ 1: 지난번에는 맛있더니 오늘은 맛이 없어요. (맛있었지만) → Lần trước ngon mà hôm nay thì không. | Đối lập giữa hai trạng thái của món ăn ở hai thời điểm khác nhau. |
Ví dụ 2: 어제는 좀 피곤하더니 오늘은 좀 괜찮네요.(피곤했지만) → Hôm qua thì hơi mệt, nay thấy khỏe hơn rồi. | Đối lập giữa trạng thái cơ thể hôm qua và trạng thái hiện tại. | ||
③ | Chỉ kết quả xảy ra do hành động/vế trước | Ví dụ 1: 한국어를 열심히 공부하더니 좋은 회사에 취직했네요. (공부해서) → Học tiếng Hàn chăm chỉ nên đã vào được công ty tốt. | Hành động học chăm chỉ là nguyên nhân dẫn đến kết quả là vào được công ty tốt. |
Ví dụ 2: 밥을 급하게 먹더니 체했나 봐요. (먹어서) → Ăn vội quá nên bị đầy bụng rồi. | Hành động ăn quá nhanh dẫn đến kết quả tiêu cực là bị đầy bụng. |
PHẦN B: Cách dùng của ‘-았/었더니’ (trình độ cao cấp)
① Là hình thức của ‘-았/었’ + ‘-더니’. Tuy nhiên, có một chút khác biệt trong cách sử dụng.
② -더니 Nối nội dung phía trước theo thứ tự thời gian
③ -았/었더니 Phát hiện sự thật sau hành động phía trước, theo trình tự
④ Khi biểu hiện ý nghĩa nguyên nhân – kết quả thì cần chú ý sự khác biệt.
STT | Ý nghĩa | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|---|
① | Dùng khi người nói kể về hành động đã trực tiếp thực hiện trong quá khứ | Ví dụ 1: 요즘 집안일에 신경을 못 썼더니 집안이 엉망이에요. → Dạo này tôi không chăm sóc nhà nên nó bừa bộn quá. (Biểu hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả: có thể thay bằng ‘-아서/어서’) | Người nói kể về hành động trong quá khứ mà mình trực tiếp làm, và hiện tại thấy hậu quả của hành động đó. |
Ví dụ 2: 제가 같이 오자고 했더니 바빠서 못 온대요. → Vì tôi rủ cùng đi nên bạn ấy bận không đi được. (Phản ứng: có thể thay bằng ‘-았/었는데’) | Người nói đã rủ người khác (hành động trong quá khứ), và phản ứng được kể lại là người kia không đến được. | ||
Ví dụ 3: 선물을 받았어요. 뭔가 하고 상자를 열어 봤더니 사탕이더라고요. → Tôi mở món quà ra thì thấy là bánh xà phòng. (Phát hiện: có thể thay bằng ‘-았/었는데’) | Người nói kể lại việc mình làm trực tiếp (mở hộp) và phát hiện ra điều gì đó. | ||
② | Dù không trực tiếp chứng kiến nhưng nếu biết chắc chắn nội dung đó, cũng có thể dùng để truyền đạt | Ví dụ: Mai nói: 화 씨가 도서관에 갔더니 하필 쉬는 날이라서 그냥 왔대요. → Hoa nói rằng đã đến thư viện nhưng vì là ngày nghỉ nên chỉ đến vậy thôi. | Dù không trực tiếp chứng kiến hành động, nhưng nếu xác nhận chắc chắn nội dung, vẫn có thể dùng ‘-았/었더니’ để truyền đạt lại. |
③ | Khi dùng với ý nghĩa phát hiện, phần kết thường xuất hiện các từ thể hiện cảm xúc như: ‘-네요’, ‘-군요’, ‘-구나’ – mang cảm giác ngạc nhiên | Ví dụ: 하루 종일 안아서 부침개를 만들었더니 허리가 아파 힘드네요. → Vì làm đồ chiên cả ngày nên giờ đau lưng lắm. | Sau khi làm hành động nào đó (làm đồ chiên cả ngày), thì phát hiện ra kết quả đi kèm cảm xúc (đau lưng quá!). |
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…