So sánh ngữ pháp

So sánh ngữ pháp –(으)ㄴ/는데 và -더니

So sánh ngữ pháp –(으)ㄴ/는데 và -더니

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -아/어 놓다(두다) và –(으)ㄴ 채로

So sánh ngữ pháp -아/어 놓다(두다) và –(으)ㄴ 채로

2 năm ago

So sánh tiếp từ -스럽다 và -롭다

So sánh tiếp từ -스럽다 và -롭다

2 năm ago

So sánh tiếp từ -답다 và -스럽다

So sánh tiếp từ -답다 và -스럽다

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -게 và -도록

So sánh ngữ pháp -게 và -도록

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -다가 và -았/었다가

So sánh ngữ pháp -다가 và -았/었다가

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -아/어 버리다 và -고 말다

So sánh ngữ pháp -아/어 버리다 và -고 말다

2 năm ago

So sánh ngữ pháp –(으)면 và –(느)ㄴ다면

So sánh ngữ pháp –(으)면 và –(느)ㄴ다면

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -(으)ㄴ 듯하다, -는 듯했다 và -(으)ㄴ 듯했다

So sánh ngữ pháp -(으)ㄴ 듯하다, -는 듯했다 và -(으)ㄴ 듯했다

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -듯이, -는 듯이 và -(느)ㄴ다는 듯이

So sánh ngữ pháp -듯이, -는 듯이 và -(느)ㄴ다는 듯이

2 năm ago