Cùng onthitopik.com Phân biệt 광고 và 홍보 (Quảng cáo) nhé!
Tiêu chí | 홍보 (弘報 – Hoằng báo) | 광고 (廣告 – Quảng cáo) |
---|---|---|
Âm Hán Hàn giải nghĩa | 弘 (넓을 홍 – rộng lớn) + 報 (알릴 보 – thông báo, truyền tải) → Truyền bá thông tin rộng rãi. | 廣 (넓을 광 – rộng lớn) + 告 (알릴 고 – thông báo, báo tin) → Thông báo rộng rãi để thu hút sự chú ý. |
Ý nghĩa | Truyền tải thông tin nhằm nâng cao nhận thức, tạo dựng hình ảnh tích cực về một tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ. | Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ với mục đích thương mại, nhằm kích thích mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. |
Mục đích | Xây dựng uy tín, nâng cao hình ảnh thương hiệu, tạo sự nhận diện trong cộng đồng. | Thu hút khách hàng, tăng doanh thu, đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ. |
Phương thức | Thường sử dụng nội dung miễn phí như bài viết, video, sự kiện, truyền thông xã hội, PR. | Chủ yếu sử dụng các kênh trả phí như TV, báo, tạp chí, mạng xã hội, bảng quảng cáo. |
Tính chất | Thông tin trung lập hoặc tích cực, có thể không trực tiếp kêu gọi hành động. | Mang tính thuyết phục mạnh, thường kêu gọi hành động như “Mua ngay!”, “Đăng ký ngay!”. |
Sắc thái | Mang tính gián tiếp, tập trung vào xây dựng hình ảnh và truyền thông. | Mang tính trực tiếp, hướng đến mục tiêu bán hàng hoặc thương mại. |
Cụm từ thông dụng | – 홍보하다 (Quảng bá) – 홍보 영상 (Video quảng bá) – 홍보 자료 (Tài liệu quảng bá) – 홍보 캠페인 (Chiến dịch quảng bá) – 홍보 담당자 (Nhân viên phụ trách quảng bá) | – 광고하다 (Quảng cáo) – 광고비 (Chi phí quảng cáo) – 광고 효과 (Hiệu quả quảng cáo) – 광고 문구 (Câu slogan quảng cáo) – 광고 모델 (Người mẫu quảng cáo) |
Ví dụ | – 정부는 한국 관광을 홍보하기 위해 다양한 영상을 제작하고 있습니다. (Chính phủ đang sản xuất nhiều video để quảng bá du lịch Hàn Quốc.) – 이 제품은 광고보다 홍보를 통해 더 많은 소비자들에게 알려졌어요. (Sản phẩm này được nhiều người biết đến hơn thông qua quảng bá thay vì quảng cáo.) | – TV에서 본 광고 때문에 그 제품을 사게 되었어요. (Tôi đã mua sản phẩm đó vì thấy quảng cáo trên TV.) – 요즘 유튜브 광고가 너무 많아서 보기 불편해요. (Dạo này quảng cáo trên YouTube quá nhiều nên xem rất bất tiện.) |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
홍보하다 | Quảng bá | 우리는 신제품을 효과적으로 홍보하기 위해 SNS를 활용하고 있습니다. (Chúng tôi đang tận dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới một cách hiệu quả.) |
홍보 영상 | Video quảng bá | 이 홍보 영상은 한국 문화를 전 세계에 알리기 위해 제작되었습니다. (Video quảng bá này được sản xuất để giới thiệu văn hóa Hàn Quốc ra thế giới.) |
홍보 자료 | Tài liệu quảng bá | 박람회에서 배포할 홍보 자료를 준비해 주세요. (Hãy chuẩn bị tài liệu quảng bá để phát tại hội chợ triển lãm.) |
홍보 캠페인 | Chiến dịch quảng bá | 환경 보호를 위한 홍보 캠페인이 진행 중입니다. (Chiến dịch quảng bá bảo vệ môi trường đang được triển khai.) |
홍보 담당자 | Nhân viên phụ trách quảng bá | 회사의 홍보 담당자가 미디어 인터뷰를 진행할 예정입니다. (Nhân viên phụ trách quảng bá của công ty sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn với truyền thông.) |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
광고하다 | Quảng cáo | 이 제품은 TV에서 광고하고 있어요. (Sản phẩm này đang được quảng cáo trên TV.) |
광고비 | Chi phí quảng cáo | 광고비가 너무 비싸서 마케팅 전략을 변경해야 합니다. (Chi phí quảng cáo quá cao nên chúng tôi phải thay đổi chiến lược marketing.) |
광고 효과 | Hiệu quả quảng cáo | 이번 광고 캠페인의 광고 효과가 기대 이상으로 좋았어요. (Hiệu quả quảng cáo của chiến dịch lần này tốt hơn mong đợi.) |
광고 문구 | Câu slogan quảng cáo | 이 광고 문구가 소비자들의 관심을 끌고 있습니다. (Câu slogan quảng cáo này đang thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.) |
광고 모델 | Người mẫu quảng cáo | 유명 배우가 이 브랜드의 광고 모델로 선정되었습니다. (Một diễn viên nổi tiếng đã được chọn làm người mẫu quảng cáo cho thương hiệu này.) |
🔹Nhớ nhanh nè:
onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK…
Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to,…
onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다…
Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở…
Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải…
Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아…