Trong tiếng Hàn có 7 bất quy tắc mà ai học cũng phải nắm vững ngay từ sơ cấp. Bất quy tắc 으, ㄹ, ㅂ, ㄷ, ㅎ, ㅅ, 르. Bảng tổng hợp Bất quy tắc dưới đây sẽ giúp bạn không bị sai khi dùng tiếng Hàn nhé.
Cụ thể, hãy xem chi tiết Bảng chia bất quy tắc ‘ㅂ’ như dưới đây:
V/A | -(스)ㅂ니다 không biến đổi | –고 không biến đổi | –아/어요 bất quy tắc | –아/어서 bất quy tắc | -(으)면 bất quy tắc | (으)ㄴ/는 는 không biến đổi 은 bất quy tắc |
쉽다dễ | 쉽습니다 | 쉽고 | 쉬워요 | 쉬워서 | 쉬우면 | 쉬운 |
어렵다khó | 어렵습니다 | 어렵고 | 어려워요 | 어려워서 | 어려우면 | 어려운 |
맵다cay | 맵습니다 | 맵고 | 매워요 | 매워서 | 매우면 | 매운 |
덥다nóng | 덥습니다 | 덥고 | 더워요 | 더워서 | 더우면 | 더운 |
춥다lạnh | 춥습니다 | 춥고 | 추워요 | 추워서 | 추우면 | 추운 |
무겁다nặng | 무겁습니다 | 무겁고 | 무거워요 | 무거워서 | 무거우면 | 무거운 |
줍다nhặt (v) | 줍습니다 | 줍고 | 주워요 | 주워서 | 주우면 | 줍는/주운 |
즐겁다vui | 즐겁습니다 | 즐겁고 | 즐거워요 | 즐거워서 | 즐거우면 | 즐거운 |
돕다giúp (v) | 돕습니다 | 돕고 | 도와요 | 도와서 | 도우면 | 돕는/도운 |
곱다đẹp | 곱습니다 | 곱고 | 고와요 | 고와서 | 고우면 | 고운 |
좁다 | 좁습니다 | 좁아요 | 좁아서 | 좁으면 |
입다 | 입습니다 | 입어요 | 입어서 | 입으면 |
씹다 | 씹습니다 | 씹어요 | 씹어서 | 씹으면 |
잡다 | 잡습니다 | 잡아요 | 잡아서 | 잡으면 |
Các bạn hãy chú ý những ngoại lệ của Bất quy tắc ‘ㅂ’ nhé. Đặc biệt với 돕다 dùng rất nhiều trong thực tế thì bạn luôn luôn nhớ 도와주다 để dùng nha~
VIDEO TỔNG HỢP 7 BẤT QUY TẮC
Cùng xem lại 7 quy tắc qua video sau nhé!
Chúc các bạn học tốt nhé!!!
THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)
onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93…
Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)
Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)