So sánh tiếp từ -스럽다 và -롭다
So sánh tiếp từ -답다 và -스럽다
So sánh ngữ pháp -게 và -도록
So sánh ngữ pháp -다가 và -았/었다가
So sánh ngữ pháp -아/어 버리다 và -고 말다
So sánh ngữ pháp –(으)면 và –(느)ㄴ다면
So sánh ngữ pháp -(으)ㄴ 듯하다, -는 듯했다 và -(으)ㄴ 듯했다
So sánh ngữ pháp -듯이, -는 듯이 và -(느)ㄴ다는 듯이
So sánh ngữ pháp -자 và -자마자
So sánh ngữ pháp -(느)ㄴ다고 치다 và -는 셈치다