So sánh ngữ pháp

So sánh ngữ pháp -자 và -자마자

So sánh ngữ pháp -자 và -자마자

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -(느)ㄴ다고 치다 và -는 셈치다

So sánh ngữ pháp -(느)ㄴ다고 치다 và -는 셈치다

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -아/어도, -더라도 và -(으)ㄹ지라도

So sánh ngữ pháp -아/어도, -더라도 và -(으)ㄹ지라도

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -(으)로써 và -(으)로서

So sánh ngữ pháp -(으)로써 và -(으)로서

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -는 통에, -는 탓에 và -는 바람에

So sánh ngữ pháp -는 통에, -는 탓에 và -는 바람에

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -는데 và -는 데

So sánh ngữ pháp -는데 và -는 데

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -(으)ㅁ và -기

So sánh ngữ pháp -(으)ㅁ và -기

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -다 보니, -다 보면, -다가는

So sánh ngữ pháp -다 보니, -다 보면, -다가는

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -더니 và -았/었더니

So sánh ngữ pháp -더니 và -았/었더니

2 năm ago

So sánh ngữ pháp -고 보니 và -다 보니

So sánh ngữ pháp -고 보니 và -다 보니

2 năm ago