So sánh 2 nghĩa của ngữ pháp -아/어 가지고
So sánh các ngữ pháp đồng nghĩa, na ná nghĩa trong tiếng Hàn sẽ giúp các bạn hiểu đúng hơn…
So sánh ngữ pháp –(이)나 và –(이)라도
So sánh ngữ pháp -거든 và -거든(요)
So sánh ngữ pháp -이/히/리/기/우/추 và -게 하다
So sánh ngữ pháp -더라고요 và -던데요
So sánh ngữ pháp –(으)ㄹ 거예요, -(으)려고 하다, -(으)ㄹ까 하다
So sánh ngữ pháp -기 때문에 -는 바람에 -(으)ㄴ/는 탓에 -(으)ㄴ/는 덕분에
So sánh ngữ pháp -아/어서 và -는 바람에