Chủ Nhật, 6 Tháng 7, 2025

So sánh ngữ pháp “Sẽ” -을 것이다 và -겠다

Cùng onthitopik.com So sánh ngữ pháp “Sẽ” -을 것이다 và -겠다 nhé!

Tiêu chí-을 것이다-겠-
Nghĩa chínhSẽ, có lẽ sẽSẽ, tôi sẽ, chắc là
Chức năng ngữ phápThì tương lai, phỏng đoánTương lai (ý chí), phỏng đoán (cảm tính), phản ứng
Tính chấtKhách quan, mô tả sự việc dựa trên căn cứChủ quan, thể hiện thái độ hoặc cảm xúc cá nhân
Dùng với ngôi– Ngôi 1: mô tả hành động sẽ làm
– Ngôi 2: dự đoán (ít dùng)
– Ngôi 3: dự đoán hành động người khác, sự việc
– Ngôi 1: thể hiện ý chí, quyết tâm
– Ngôi 2, 3: phỏng đoán trạng thái, cảm xúc người khác
Thời điểm dự đoánCó thể gần hoặc xa, phụ thuộc ngữ cảnhGần như ngay lập tức, hoặc trong tương lai gần
Sắc thái khi nóiTrung lập, khách quan, mang tính thông báoCá nhân, linh hoạt, thể hiện phản ứng, cảm xúc rõ rệt
Mức độ chắc chắnKhá chắc chắn nếu có căn cứ rõPhụ thuộc vào cảm xúc, tình huống hoặc thái độ người nói
Văn viết – văn nóiDùng được cả hai, thường trong văn mô tả, luận vănThường gặp trong hội thoại, phát biểu, lời hứa, cảm thán
Đuôi thông dụng-을 것입니다 (trang trọng)
-을 겁니다 (lịch sự)
-을 거예요 (thân mật)
-을 거야 (thân thiết)
-겠습니다 (trang trọng)
-겠어요 (thân mật)
-겠어 (thân thiết)
Ví dụ – Ngôi 1저는 내일 도서관에 갈 것입니다.
→ Tôi sẽ đi thư viện vào ngày mai.
제가 그 일을 하겠습니다.
→ Tôi sẽ làm việc đó.
Ví dụ – Ngôi 2(Ít dùng)
너 지금 피곤할 거야.
→ Chắc giờ cậu mệt đấy.
(khách quan, bình thường)
피곤하시겠어요.
→ Chắc anh mệt lắm
(lịch sự, cảm thông)
Ví dụ – Ngôi 3그 친구는 곧 도착할 것입니다.
→ Người bạn đó sẽ sớm đến nơi.
그 아이가 기쁘겠어요.
→ Chắc đứa bé vui lắm.

Cụ thể các ví dụ trên như sau:

CâuDịch nghĩaNgữ pháp dùngSắc thái – Ngữ cảnh
1. 제가 그 일을 할 겁니다.Tôi sẽ làm việc đó.-을 겁니다 (= -을 것입니다) Dự định, kế hoạch, thông báo khách quan
→ Không nhấn mạnh ý chí, nói một cách trung lập.
→ Ngữ cảnh: báo cáo, mô tả, kế hoạch đã nghĩ từ trước.
2. 제가 그 일을 하겠습니다.Tôi sẽ làm việc đó.-겠습니다 Ý chí mạnh, lời hứa, sự chủ động
→ Nhấn mạnh quyết tâm hoặc nhận việc ngay lập tức.
→ Ngữ cảnh: tình huống cần tự nguyện, cam kết, trang trọng.
CâuDịch nghĩaNgữ pháp dùngSắc thái – Ngữ cảnh
3. 저는 내일 도서관에 갈 것입니다.Tôi sẽ đi thư viện vào ngày mai.-을 것입니다 Dự định, kế hoạch đã có từ trước
→ Nói một cách khách quan, trung lập
→ Như đang báo trước điều sẽ làm
4. 저는 내일 도서관에 가겠습니다.Tôi sẽ đi thư viện vào ngày mai.-겠습니다 Ý chí, sự quyết tâm, chủ động
→ Nhấn mạnh việc tự mình quyết định, hoặc tuyên bố sẽ làm
→ Có thể là phản ứng ngay trong lúc nói chuyện
Tình huốngCâu phù hợpLý do
Bạn đang lên kế hoạch học vào ngày mai저는 내일 도서관에 갈 것입니다.Diễn đạt dự định, không cần nhấn mạnh cảm xúc
Ai đó hỏi bạn: “Mai có đi thư viện không?” → Bạn khẳng định chắc chắn저는 내일 도서관에 가겠습니다.Diễn đạt quyết tâm, hoặc phản ứng chủ động
CâuDịch nghĩaNgữ phápĐúng/SaiGiải thích
5. 그 사람은 곧 도착할 것입니다.Người đó sẽ đến sớm.-을 것입니다ĐúngĐây là cách nói dự đoán khách quan về hành động của người khác (ngôi thứ 3). Dùng hoàn toàn tự nhiên.
6. 그 사람은 곧 도착하겠습니다.Người đó sẽ đến sớm.-겠습니다Sai (không tự nhiên)-겠습니다 thể hiện ý chí của người nói. Không thể dùng để diễn đạt ý chí, quyết tâm của người khác.

📌 Tóm lại:

Cấu trúcDùng với ngôiKhi nào
-을 것입니다Thường dùng Ngôi 1, 3Nói về hành động, sự kiện tương lai
-겠습니다Thường dùng Ngôi 1 (tôi/chúng tôi)Khi thể hiện ý chí, quyết tâm, cam kết, lời hứa của chính mình
→ Không dùng cho người khác

✔ Khi nào dùng -을 것이다 để nói “sẽ”?

Trường hợpGiải thíchVí dụ
Dự đoán thông thườngDự đoán điều gì sẽ xảy ra nhưng không nhấn mạnh cảm xúc hay ý chí cá nhân.비가 올 것입니다.
→ Trời sẽ mưa.
Mô tả kế hoạch của người khác hoặc tổ chứcKhông phải là quyết tâm của người nói, chỉ mô tả một kế hoạch khách quan.회의는 내일 열릴 것입니다.
→ Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
Giới thiệu thông tin dự kiếnTrình bày thông tin một cách trung tính, không mang tính cam kết.다음 주에 발표가 있을 것입니다.
→ Tuần sau sẽ có buổi thuyết trình.

✔ Khi nào dùng -겠다 để nói “sẽ”?

Trường hợp sử dụngÝ nghĩa / sắc tháiNgữ cảnh tiêu biểuVí dụ minh họa
1. Thể hiện ý chí / cam kết“Tôi sẽ…” với tinh thần chủ động, quyết tâm– Nhận nhiệm vụ
– Tình huống trang trọng
제가 하겠습니다.
→ Tôi sẽ làm.
열심히 공부하겠습니다.
→ Tôi sẽ học chăm chỉ.
2. Phản ứng ngay tại thời điểm nóiRa quyết định ngay lập tức, có tính đối đáp– Tình huống đột ngột
– Đáp lại lời đề nghị
지금 가겠습니다!
→ Tôi sẽ đi ngay!
그럼 제가 하겠습니다!
→ Vậy thì để tôi làm!
3. Phỏng đoán cảm xúc, phản ứng (ngôi 2 – 3)“Chắc là…”
Suy đoán chủ quan về cảm giác, phản ứng
– Đồng cảm
– Giao tiếp lịch sự
피곤하시겠어요.
→ Chắc anh mệt lắm.
맛있겠네요!
→ Trông ngon quá!
4. Suy nghĩ trong lòng (nội tâm, tự nói)Biểu hiện ý muốn hoặc trạng thái tâm lý– Suy nghĩ thầm
– Tự nói với mình
이제 가야겠다…
→ Giờ chắc mình phải đi thôi…

Chúc các bạn học tốt!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Phân biệt 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다

Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé! Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 86: Sự An ủi

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 85: Thất bại

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 84: Trí tuệ nhân tạo AI

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

KHÓA HỌC TOPIK 3 4 5 6

KHÓA HỌC ÔN THI TOPIK 3 4 5 6

Cụm từ văn mẫu câu 54 TOPIK chủ đề “인공지능” Trí tuệ nhân tạo

onthitopik.com tổng hợp các cụm từ viết câu 54 theo chủ đề "인공지능" Trí tuệ nhân tạo dưới đây nhé: Bảng 1: Điểm mạnh, lợi...

TẢI FULL ĐỀ THI và ĐÁP ÁN TOPIK 96 (mới nhất 2025)

topik.go.kr đã Chính thức công bố đề thi TOPIK 96 (một trong những kì thi của năm 2024) làm tài liệu tham khảo cho...

THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI TOPIK 101 THÁNG 7 NĂM 2025

Cơ quan tổ chức TOPIK IIG VIỆT NAM ĐÃ THÔNG BÁO LỊCH ĐĂNG KÍ THI NHƯ SAU: THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN...

Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh)

onthitopik.com cùng bạn tìm hiểu về Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh) nhé! PHẦN A: Cách dùng của ‘-더니’...

30 từ vựng liên quan đến 차 xe cộ thường gặp

onthitopik.com tổng hợp 30 từ vựng liên quan đến 차 xe cộ thường gặp! Ở sơ đồ âm Hán số 9, onthitopik.com đã cùng các...

Phân biệt 필요 và 필수 (Cần thiết)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 필요 và 필수 (Cần thiết) nhé! Tiêu chí필요 (Cần thiết)필수 (Bắt buộc)NghĩaCần thiết, phải có, nhưng không nhất thiết là điều...

Tổng hợp các từ vựng chỉ địa điểm theo hậu tố phổ biến -관, -장, -점, -소,-서, -원, -실

Tổng hợp các từ vựng chỉ địa điểm theo hậu tố phổ biến -관, -장, -점, -소,-서, -원, -실

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!