Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé!
Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...
Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé!
Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...