Thứ Hai, 2 Tháng Mười Hai, 2024
Trang chủ TỪ VỰNG Tiền tố và Hậu tố

Tiền tố và Hậu tố

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán | Tiền tố 내- và 냉- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán | Tiền tố 내- và 냉- (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 15 | Hậu tố -남, -낭, -년, -농 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 15 | Hậu tố -남, -낭, -년, -농 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 14 | Hậu tố -난 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 14 | Hậu tố -난 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 13 | Hậu tố -기 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 13 | Hậu tố -기 (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 5 | Tiền tố 급- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 5 | Tiền tố 급- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 | Tiền tố 극- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 | Tiền tố 극- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 3 | Tiền tố 경- (list từ xịn)

Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 3 | Tiền tố 경- (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 12 | Hậu tố -금 (list từ xịn)

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 12 | Hậu tố -금 (list từ xịn)
Mạng xã hội
53,464FansLike
62,700SubscribersSubscribe
- Advertisement -
Bài viết mới nhất
error: Content is protected !!