onthitopik.com Tổng hợp các từ vựng chỉ địa điểm theo hậu tố phổ biến -관, -장, -점, -소,-서, -원 nhé!
1. Hậu tố -관 (Quán – Khu trưng bày, nơi công cộng)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 박물관 | Bác vật quán | Bảo tàng |
2 | 미술관 | Mỹ thuật quán | Bảo tàng mỹ thuật/Phòng tranh |
3 | 영화관 | Ánh họa quán | Rạp chiếu phim |
4 | 전시관 | Triển thị quán | Phòng triển lãm |
5 | 도서관 | Đồ thư quán | Thư viện |
6 | 체육관 | Thể dục quán | Nhà thi đấu thể thao |
7 | 회관 | Hội quán | Hội quán |
8 | 역사관 | Lịch sử quán | Khu trưng bày lịch sử |
9 | 과학관 | Khoa học quán | Trung tâm khoa học |
10 | 전통문화관 | Truyền thống văn hóa quán | Trung tâm văn hóa truyền thống |
11 | 홍보관 | Hoằng bá quán | Khu PR quảng bá |
12 | 기념관 | Kỷ niệm quán | Khu tưởng niệm |
13 | 안전체험관 | An toàn thể nghiệm quán | Trung tâm trải nghiệm an toàn |
14 | 천문관 | Thiên văn quán | Trung tâm thiên văn |
15 | 예술관 | Nghệ thuật quán | Trung tâm biểu diễn nghệ thuật |
2. Hậu tố -장 (Trường – Nơi hoạt động, sự kiện, buôn bán)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 운동장 | Vận động trường | Sân vận động |
2 | 주차장 | Trú xa trường | Bãi đỗ xe |
3 | 시장 | Thị trường | Chợ |
4 | 공사장 | Công sự trường | Công trường |
5 | 수영장 | Thủy vịnh trường | Bể bơi |
6 | 예식장 | Lễ thức trường | Hội trường (cưới) |
7 | 현장 | Hiện trường | Hiện trường |
8 | 경기장 | Cạnh kỹ trường | Sân thi đấu |
9 | 연주회장 | Diễn tấu hội trường | Nhà hát |
10 | 전시장 | Triển thị trường | Phòng triển lãm |
11 | 공연장 | Công diễn trường | Sân biểu diễn |
12 | 장례식장 | Tang lễ thức trường | Nhà tang lễ |
13 | 결혼식장 | Kết hôn thức trường | Hội trường cưới |
3. Hậu tố -점 (Điếm – Cửa hàng, nơi kinh doanh)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 음식점 | Ẩm thực điếm | Quán ăn |
2 | 서점 | Thư điếm | Nhà sách |
3 | 편의점 | Tiện nghi điếm | Cửa hàng tiện lợi |
4 | 매점 | Mại điếm | Quầy bán hàng |
5 | 문구점 | Văn cụ điếm | Cửa hàng văn phòng phẩm |
6 | 의류점 | Y loại điếm | Cửa hàng quần áo |
7 | 전자제품점 | Điện tử chế phẩm điếm | Cửa hàng đồ điện tử |
9 | 문방점 | Văn phòng điếm | Cửa hàng văn phòng phẩm |
10 | 안경점 | Nhãn kính điếm | Cửa hàng kính |
11 | 제과점 | Chế quả điếm | Tiệm bánh |
12 | 가구점 | Gia cụ điếm | Cửa hàng nội thất |
13 | 정육점 | Tinh nhục điếm | Cửa hàng thịt |
14 | 지점 | Chi điếm | Chi nhánh |
15 | 본점 | Bổn điểm | Trụ sở chính |
4. Hậu tố -원 (Viện – Nơi thuộc cơ quan chức năng hoặc phục vụ cộng đồng)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 병원 | Bệnh viện | Bệnh viện |
2 | 한의원 | Hàn y viện | Phòng khám y học cổ truyền |
3 | 유치원 | Ấu trí viện | Trường mẫu giáo |
4 | 학원 | Học viện | Trung tâm học thêm |
5 | 연구원 | Nghiên cứu viện | Viện nghiên cứu |
6 | 고아원 | Cô nhi viện | Trại trẻ mồ côi |
7 | 양로원 | Dưỡng lão viện | Viện dưỡng lão |
8 | 보육원 | Bảo dục viện | Nơi nuôi dạy trẻ mồ côi |
9 | 법원 | Pháp viện | Tòa án |
5. Hậu tố -소 (Sở – Nơi làm việc, đơn vị nhỏ, trung tâm hỗ trợ)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 사무소 | Sự vụ sở | Văn phòng làm việc |
2 | 출장소 | Xuất tràng sở | Văn phòng chi nhánh |
3 | 보건소 | Bảo kiện sở | Trạm y tế |
4 | 상담소 | Tương đàm sở | Trung tâm tư vấn |
5 | 연구소 | Nghiên cứu sở | Viện nghiên cứu nhỏ |
6 | 정비소 | Chỉnh bị sở | Trung tâm bảo dưỡng xe |
7 | 교도소 | Kiểu đạo sở | Trại giam (nhà tù) |
8 | 주유소 | Chú du sở | Cây xăng, trạm xăng |
9 | 충전소 | Sung điện sở | Trạm sạc |
6. Hậu tố -서 (서 – Thự: Cơ quan công, tổ chức hành chính)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 경찰서 | Cảnh sát thự | Đồn cảnh sát |
2 | 세무서 | Thuế vụ thự | Cơ quan thuế |
3 | 소방서 | Tiêu phòng thự | Sở PCCC |
4 | 관공서 | Quan công thự | Cơ quan nhà nước |
7. Hậu tố -실 (실 – Thất: Phòng, khu vực)
STT | Từ vựng | Âm Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | 사무실 | Sự vụ thất | Văn phòng |
2 | 회의실 | Hội nghị thất | Phòng họp |
3 | 강의실 | Giảng nghĩa thất | Phòng giảng bài |
4 | 대기실 | Đãi cơ thất | Phòng chờ |
5 | 상담실 | Tương đàm thất | Phòng tư vấn |
6 | 수술실 | Thủ thuật thất | Phòng mổ |
7 | 보건실 | Bổ kiện thất | Phòng y tế (trường học, cơ quan) |
8 | 급식실 | Cấp thực thất | Phòng ăn (trường học, cơ quan) |
9 | 시험실 | Thí nghiệm thất | Phòng thi |
10 | 화장실 | Hóa trang thất | Phòng vệ sinh |
11 | 자료실 | Tư liệu thất | Phòng tài liệu |
12 | 전시실 | Triển thị thất | Phòng triển lãm |
Cùng bổ sung thêm các từ vựng nữa nhé~