Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho các bạn ôn TOPIK cao cấp (tức cấp 5 và cấp 6).
Cùng đọc các bài văn mẫu câu 54 TOPIK II tại trang onthitopik.com nhé. Sau đây là bài văn mẫu có chủ đề về 인공지능 TRÍ TUỆ NHÂN TẠO~
Đề bài |
인공 지능이 인문, 사회, 과학 등 다양한 분야에서 영향을 미치고 있다. 우리는 인공 지능으로 인해 생활이 편리해지고 삶의 질도 높아지고 있다. 하지만 인공 지능의 발전으로 다양한 문제점도 야기되고 있다. 아래의 내용을 중심으로 ‘인공 지능 발전의 긍정적인 측면과 문제점’에 대한 자신의 생각을 쓰라. 1. 인공 지능의 발전이 인간의 삶에 어떤 편리함을 주는가? 2. 인공 지능 발전으로 인해 어떤 문제점이 발생할 수 있는가? 3. 인공 지능의 발전이 바람직한 방향으로 이루어지려면 어떻게 해야 하는가? |
Trí tuệ nhân tạo đang ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như nhân văn, xã hội, khoa học,… Nhờ có trí tuệ nhân tạo, cuộc sống trở nên tiện lợi hơn và chất lượng cuộc sống cũng được nâng cao. Tuy nhiên, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đang gây ra nhiều vấn đề khác nhau. Hãy viết suy nghĩ của bạn về “các mặt tích cực và tiêu cực trong sự phát triển của trí tuệ nhân tạo” dựa trên các câu hỏi dưới đây: 1. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo mang lại sự tiện lợi nào cho cuộc sống con người? 2. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo có thể gây ra những vấn đề gì? 3. Cần làm gì để trí tuệ nhân tạo phát triển theo hướng đúng đắn? |
Bài tham khảo
인공지능이란, 미래 사회의 핵심 기술로 의료 시설, 자율 주행, 챗봇, 키오스크 등에 이르기까지 현시대에 모든 측면에서 이용되고 있는 것이다. 이처럼 인공지능은 우리 삶에 다양한 영향을 끼치고 있다. 인공지능은 사람들이 하기 힘든 복잡한 일을 간단하게 처리할 수 있다는 점에서 긍정적인 측면도 있지만, 이로 인해서 여러 가지 문제도 야기되고 있다. 인공지능을 활용하여 개발된 청소 로봇이나 자율 주행 자동차는 사람들의 삶을 편리하게 해 준다. |
그러나 기존에 사람들이 하던 일을 대신하기 때문에 사람들은 일자리를 잃을 수 있다. 그리고 인공지능의 오작동으로 발생한 문제의 책임자가 명확하지 않아서 문제가 야기될 수 있다. 예를 들어 자율 주행 자동차가 사고가 나면 이 책임은 누구에게 있을지 윤리적, 법적 측면에서 논란이 생길 것이다. |
앞으로 인공 지능을 바람직한 방향으로 발전시키기 위해서는 먼저 일자리 감소 우려에 대한 대비가 필요하다. 인공 지능은 많은 직업을 도태시킬 테지만 그만큼 인공 지능과 관련된 일자리를 창출할 수 있도록 사회 부처에서는 지원을 해 줘야 한다. 그리고 인공 지능의 책임 소재 문제를 법적으로 명확히 할 필요가 있다. 그러면 인공 지능을 바람직한 방향으로 발전시킬 수 있을 것이다. |
Bảng 1: Mở bài – Hiện trạng và ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo
Câu tiếng Hàn | Dịch tiếng Việt |
---|---|
인공지능이란, 미래 사회의 핵심 기술로 의료 시설, 자율 주행, 챗봇, 키오스크 등에 이르기까지 현시대에 모든 측면에서 이용되고 있는 것이다. | Trí tuệ nhân tạo là công nghệ then chốt của xã hội tương lai, hiện đang được ứng dụng trong mọi lĩnh vực của thời đại hiện nay, từ cơ sở y tế, xe tự lái, chatbot cho đến kiosk. |
이처럼 인공지능은 우리 삶에 다양한 영향을 끼치고 있다. | Như vậy, trí tuệ nhân tạo đang tạo ra nhiều ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. |
인공지능을 활용하여 개발된 청소 로봇이나 자율 주행 자동차는 사람들의 삶을 편리하게 해 준다. | Các thiết bị như robot dọn dẹp hay xe tự lái được phát triển nhờ AI giúp cuộc sống con người trở nên thuận tiện. |
인공지능은 사람들이 하기 힘든 복잡한 일을 간단하게 처리할 수 있다는 점에서 긍정적인 측면도 있지만, 이로 인해서 여러 가지 문제도 야기되고 있다. | Trí tuệ nhân tạo có mặt tích cực vì xử lý được công việc phức tạp mà con người khó làm, nhưng đồng thời cũng gây ra nhiều vấn đề. |
Bảng 2: Thân bài – Vấn đề phát sinh từ trí tuệ nhân tạo
Câu tiếng Hàn | Dịch tiếng Việt |
---|---|
그러나 기존에 사람들이 하던 일을 대신하기 때문에 사람들은 일자리를 잃을 수 있다. | Tuy nhiên, vì thay thế công việc mà con người từng đảm nhận nên con người có thể mất việc làm. |
그리고 인공지능의 오작동으로 발생한 문제의 책임자가 명확하지 않아서 문제가 야기될 수 있다. | Ngoài ra, nếu xảy ra lỗi do AI thì người chịu trách nhiệm không rõ ràng, dẫn đến việc phát sinh vấn đề. |
예를 들어 자율 주행 자동차가 사고가 나면 이 책임은 누구에게 있을지 윤리적, 법적 측면에서 논란이 생길 것이다. | Ví dụ, nếu xe tự lái gây ra tai nạn, thì tranh cãi sẽ phát sinh trên phương diện đạo đức và pháp lý về việc trách nhiệm thuộc về ai. |
📌 Bảng 3: Kết bài – Giải pháp và định hướng phát triển
Câu tiếng Hàn | Dịch tiếng Việt |
---|---|
앞으로 인공 지능을 바람직한 방향으로 발전시키기 위해서는 먼저 일자리 감소 우려에 대한 대비가 필요하다. | Trong tương lai, để phát triển AI theo hướng đúng đắn, trước hết cần có sự chuẩn bị đối phó với lo ngại về việc làm bị cắt giảm. |
인공 지능은 많은 직업을 도태시킬 테지만, 그만큼 인공 지능과 관련된 일자리를 창출할 수 있도록 사회 부처에서는 지원을 해 줘야 한다. | Trí tuệ nhân tạo có thể khiến nhiều nghề bị loại bỏ, nhưng các cơ quan xã hội cần hỗ trợ để tạo ra các việc làm liên quan đến AI. |
그리고 인공 지능의 책임 소재 문제를 법적으로 명확히 할 필요가 있다. | Ngoài ra, cần làm rõ vấn đề trách nhiệm pháp lý trong các sự cố liên quan đến AI. |
그러면 인공 지능을 바람직한 방향으로 발전시킬 수 있을 것이다. | Khi đó, có thể phát triển trí tuệ nhân tạo theo hướng tích cực và đúng đắn. |
Bảng: Cụm từ đầy đủ nghĩa trong bài viết về 인공지능
STT | Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 인공지능은 미래 사회의 핵심 기술이다 | Trí tuệ nhân tạo là công nghệ then chốt của xã hội tương lai |
2 | 현시대에 모든 측면에서 이용되고 있다 | Đang được sử dụng trong mọi lĩnh vực của thời đại hiện nay |
3 | 인공지능은 우리 삶에 다양한 영향을 끼치고 있다 | Trí tuệ nhân tạo đang gây ra nhiều ảnh hưởng đến cuộc sống chúng ta |
4 | 인공지능을 활용하여 개발된 청소 로봇이나 자율 주행 자동차 | Robot dọn dẹp hoặc xe tự lái được phát triển nhờ AI |
5 | 사람들의 삶을 편리하게 해 준다 | Giúp cuộc sống con người trở nên thuận tiện |
6 | 하기 힘든 복잡한 일을 간단하게 처리할 수 있다 | Có thể xử lý đơn giản những công việc phức tạp mà con người khó làm |
7 | 긍정적인 측면도 있지만 여러 가지 문제도 야기되고 있다 | Dù có mặt tích cực nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề |
8 | 기존에 사람들이 하던 일을 대신하게 된다 | Thay thế những công việc con người từng làm |
9 | 사람들은 일자리를 잃을 수 있다 | Con người có thể mất việc làm |
10 | 오작동으로 발생한 문제의 책임자가 명확하지 않다 | Không rõ ai là người chịu trách nhiệm cho sự cố do AI gây ra |
11 | 윤리적, 법적 측면에서 논란이 생길 수 있다 | Có thể nảy sinh tranh cãi về mặt đạo đức và pháp lý |
12 | 인공지능을 바람직한 방향으로 발전시키기 위해서는 | Để phát triển AI theo hướng đúng đắn |
13 | 일자리 감소 우려에 대한 대비가 필요하다 | Cần có biện pháp đối phó với lo ngại về việc làm bị cắt giảm |
14 | 관련된 일자리를 창출할 수 있도록 지원해야 한다 | Cần hỗ trợ để tạo ra các công việc liên quan |
15 | 책임 소재 문제를 법적으로 명확히 할 필요가 있다 | Cần làm rõ vấn đề trách nhiệm về mặt pháp lý |
16 | 인공지능을 바람직한 방향으로 발전시킬 수 있을 것이다 | Có thể phát triển trí tuệ nhân tạo theo hướng đúng đắn |
Bảng: Cấu trúc viết văn nghị luận từ bài viết về 인공지능
STT | Cấu trúc tiếng Hàn | Mục đích / Chức năng | Ví dụ trích từ bài viết |
---|---|---|---|
1 | -이란 … 것이다 | Định nghĩa khái niệm | 인공지능이란, 미래 사회의 핵심 기술로 … 것이다 |
2 | -에 이르기까지 | Liệt kê mở rộng phạm vi | 키오스크 등에 이르기까지 이용되고 있는 것이다 |
3 | -에 영향을 끼치다 | Nêu ảnh hưởng | 인공지능은 우리 삶에 다양한 영향을 끼치고 있다 |
4 | -을 활용하여 … 개발되다 | Nêu phương tiện / công cụ | 인공지능을 활용하여 개발된 청소 로봇 |
5 | -을 간단하게 처리하다 | Mô tả năng lực / ưu điểm | 복잡한 일을 간단하게 처리할 수 있다 |
6 | -는 측면도 있지만 … 도 있다 | So sánh ưu nhược điểm | 긍정적인 측면도 있지만 문제도 야기되고 있다 |
7 | -을 대신하다 | Diễn tả thay thế con người | 기존에 사람들이 하던 일을 대신하기 때문에 |
8 | -을 수 있다 | Khả năng, hậu quả có thể xảy ra | 사람들은 일자리를 잃을 수 있다 |
9 | -이 명확하지 않다 | Nêu vấn đề không rõ ràng | 책임자가 명확하지 않아서 문제가 야기될 수 있다 |
10 | -면 … 논란이 생기다 | Nêu giả định và hệ quả xã hội | 사고가 나면 윤리적, 법적 측면에서 논란이 생길 것이다 |
11 | -기 위해서는 … 필요하다 | Nêu mục tiêu và điều kiện | 발전시키기 위해서는 대비가 필요하다 |
12 | -을/를 도태시키다 | Diễn tả đào thải, loại bỏ | 많은 직업을 도태시킬 테지만 |
13 | -을/를 창출하다 | Tạo ra giá trị / cơ hội mới | 관련된 일자리를 창출할 수 있도록 |
14 | -을 명확히 하다 | Làm rõ điều gì đó | 책임 소재 문제를 법적으로 명확히 할 필요가 있다 |
15 | 그러면 … 수 있을 것이다 | Kết luận theo logic điều kiện | 그러면 발전시킬 수 있을 것이다 |
Đọc thêm: Các cụm từ văn mẫu về chủ đề AI
Chúc các bạn học tốt!