onthitopik.com mách bạn 100 cụm động từ học thuật Viết câu 54 TOPIK II cho người mới (kèm ví dụ), các bạn hãy học thuộc các cụm này và luyện viết các ví dụ đa chủ đề dưới đây nhé:
- 영향을 미치다 gây ảnh hưởng
예) 미디어는 사람들의 가치관에 큰 영향을 미친다. (Truyền thông có ảnh hưởng lớn đến hệ giá trị của con người.) - 영향을 받다 bị ảnh hưởng
예) 청소년은 또래 문화의 영향을 쉽게 받는다. (Thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng bởi văn hóa bạn bè đồng trang lứa.) - 문제를 제기하다 nêu ra, đặt ra vấn đề
예) 환경오염 문제를 제기하는 목소리가 높아지고 있다. (Ngày càng có nhiều ý kiến nêu lên vấn đề ô nhiễm môi trường.) - 문제를 해결하다 giải quyết vấn đề
예) 사회적 갈등을 해결하기 위한 노력이 필요하다. (Cần có nỗ lực để giải quyết xung đột xã hội.) - 원인을 분석하다 phân tích nguyên nhân
예) 청년 실업 문제의 원인을 분석해야 한다. (Cần phân tích nguyên nhân của tình trạng thất nghiệp thanh niên.) - 결과를 초래하다 dẫn đến kết quả
예) 무분별한 개발은 환경 파괴를 초래한다. (Việc phát triển bừa bãi dẫn đến sự tàn phá môi trường.) - 변화를 가져오다 mang lại sự thay đổi
예) 인공지능 기술은 산업 구조에 큰 변화를 가져왔다. (Công nghệ trí tuệ nhân tạo đã mang đến sự thay đổi lớn cho cơ cấu công nghiệp.) - 변화를 시도하다 thử thay đổi
예) 기업은 새로운 경영 방식을 시도하고 있다. (Các doanh nghiệp đang thử áp dụng phương thức quản lý mới.) - 변화를 겪다 trải qua sự thay đổi
예) 현대 사회는 빠른 변화를 겪고 있다. (Xã hội hiện đại đang trải qua sự thay đổi nhanh chóng.) - 변화를 주다 tạo ra thay đổi
예) 온라인 수업은 교육 방식에 큰 변화를 주었다. (Lớp học trực tuyến đã tạo ra sự thay đổi lớn trong cách dạy học.) - 노력을 기울이다 dốc sức, nỗ lực
예) 학생들은 목표 달성을 위해 노력을 기울여야 한다. (Học sinh cần nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.) - 목표를 달성하다 đạt được mục tiêu
예) 꾸준한 연습이 목표를 달성하는 비결이다. (Luyện tập đều đặn là bí quyết để đạt được mục tiêu.) - 성과를 거두다 đạt được thành quả
예) 정부의 정책이 긍정적인 성과를 거두었다. (Chính sách của chính phủ đã đạt được kết quả tích cực.) - 실패를 겪다 trải qua thất bại
예) 실패를 겪으면서 배우는 것이 많다. (Trải qua thất bại, ta học được rất nhiều điều.) - 문제를 개선하다 cải thiện vấn đề
예) 교통 체증 문제를 개선하기 위한 노력이 필요하다. (Cần nỗ lực để cải thiện tình trạng tắc nghẽn giao thông.) - 수준을 향상시키다 nâng cao trình độ
예) 독서 습관은 사고력 수준을 향상시키는 데 도움이 된다. (Thói quen đọc sách giúp nâng cao năng lực tư duy.) - 인식을 높이다 nâng cao nhận thức
예) 환경 보호에 대한 인식을 높이는 캠페인이 quan trọng. (Các chiến dịch nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường rất quan trọng.) - 인식을 변화시키다 thay đổi nhận thức
예) 장애인에 대한 사회적 인식을 변화시켜야 한다. (Cần thay đổi nhận thức xã hội về người khuyết tật.) - 관심을 갖다 quan tâm đến
예) 젊은 세대는 정치에 더 많은 관심을 가져야 한다. (Thế hệ trẻ cần quan tâm hơn đến chính trị.) - 관심을 보이다 thể hiện sự quan tâm
예) 소비자들은 친환경 제품에 높은 관심을 보이고 있다. (Người tiêu dùng thể hiện sự quan tâm lớn đối với sản phẩm thân thiện môi trường.) - 원인을 규명하다 xác định nguyên nhân
예) 사고의 원인을 정확히 규명해야 한다. (Cần xác định chính xác nguyên nhân của vụ tai nạn.) - 방향을 제시하다 đưa ra hướng đi
예) 정부는 청년 실업 문제 해결의 방향을 제시해야 한다. (Chính phủ cần đưa ra hướng đi để giải quyết vấn đề thất nghiệp của giới trẻ.) - 해결책을 모색하다 tìm kiếm giải pháp
예) 고령화 문제를 해결하기 위한 해결책을 모색하고 있다. (Đang tìm kiếm giải pháp cho vấn đề già hóa dân số.) - 방안을 마련하다 xây dựng phương án
예) 사회 안전망을 강화할 방안을 마련해야 한다. (Cần xây dựng phương án để củng cố mạng lưới an sinh xã hội.) - 대책을 세우다 lập biện pháp
예) 재난 발생에 대비한 대책을 세워야 한다. (Phải lập biện pháp để ứng phó khi có thảm họa xảy ra.) - 역할을 하다 đóng vai trò
예) 교육은 사회 발전에 중요한 역할을 한다. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.) - 기능을 하다 đảm nhiệm chức năng
예) 지역 도서관은 평생 교육의 기능을 한다. (Thư viện địa phương đảm nhiệm chức năng giáo dục suốt đời.) - 의미를 가지다 mang ý nghĩa
예) 봉사활동은 사회적 책임을 배우는 의미를 가진다. (Hoạt động tình nguyện mang ý nghĩa học tinh thần trách nhiệm xã hội.) - 가치를 인정받다 được công nhận giá trị
예) 한국 전통문화가 세계적으로 가치를 인정받고 있다. (Văn hóa truyền thống Hàn Quốc được công nhận giá trị trên toàn thế giới.) - 기준을 마련하다 thiết lập tiêu chuẩn
예) 공정한 평가를 위한 기준을 마련해야 한다. (Cần thiết lập tiêu chuẩn để đánh giá công bằng.) - 기준을 충족하다 đáp ứng tiêu chuẩn
예) 품질 기준을 충족하지 못한 제품은 판매할 수 없다. (Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không được phép bán.) - 조건을 갖추다 có đủ điều kiện
예) 성공을 위해 다양한 능력을 갖추는 것이 필요하다. (Để thành công, cần trang bị nhiều năng lực khác nhau.) - 능력을 발휘하다 phát huy năng lực
예) 누구나 자신의 능력을 발휘할 기회를 가져야 한다. (Ai cũng cần có cơ hội phát huy năng lực của mình.) - 기회를 제공하다 cung cấp cơ hội
예) 정부는 청년에게 다양한 경험의 기회를 제공해야 한다. (Chính phủ cần cung cấp cơ hội trải nghiệm đa dạng cho thanh niên.) - 환경을 조성하다 tạo môi trường
예) 기업은 근로자가 일하기 좋은 환경을 조성해야 한다. (Doanh nghiệp cần tạo môi trường làm việc thuận lợi cho nhân viên.) - 제도를 마련하다 xây dựng chế độ
예) 사회적 약자를 보호하기 위한 제도를 마련해야 한다. (Cần xây dựng chế độ để bảo vệ người yếu thế trong xã hội.) - 정책을 시행하다 thực thi chính sách
예) 정부는 복지 정책을 적극적으로 시행하고 있다. (Chính phủ đang tích cực thực thi các chính sách phúc lợi.) - 정책을 강화하다 tăng cường chính sách
예) 환경 보호를 위한 정책을 강화해야 한다. (Cần tăng cường các chính sách bảo vệ môi trường.) - 사회를 변화시키다 thay đổi xã hội
예) 인터넷의 발전이 사회를 빠르게 변화시키고 있다. (Sự phát triển của Internet đang làm thay đổi xã hội nhanh chóng.) - 사회문제를 해결하다 giải quyết vấn đề xã hội
예) 복지 제도를 통해 사회문제를 해결할 수 있다. (Có thể giải quyết vấn đề xã hội thông qua hệ thống phúc lợi.) - 공감을 형성하다 hình thành sự đồng cảm
예) 대화는 서로 다른 생각 속에서 공감을 형성하는 과정이다. (Đối thoại là quá trình hình thành sự đồng cảm giữa những quan điểm khác biệt.) - 신뢰를 쌓다 xây dựng lòng tin
예) 투명한 경영이 신뢰를 쌓는 방법이다. (Quản lý minh bạch là cách xây dựng lòng tin.) - 협력을 강화하다 tăng cường hợp tác
예) 국가 간 협력을 강화해야 공동의 문제를 해결할 수 있다. (Cần tăng cường hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết vấn đề chung.) - 관계를 유지하다 duy trì mối quan hệ
예) 진실된 대화가 관계를 유지하는 데 중요하다. (Cuộc trò chuyện chân thành giúp duy trì mối quan hệ.) - 기술을 발전시키다 phát triển công nghệ
예) 기술 발전은 인간의 삶을 편리하게 만든다. (Sự phát triển của công nghệ giúp cuộc sống con người thuận tiện hơn.) - 기술을 도입하다 đưa công nghệ vào áp dụng
예) 학교에 스마트 기술을 도입해야 한다. (Cần đưa công nghệ thông minh vào trường học.) - 정보를 공유하다 chia sẻ thông tin
예) SNS는 정보를 빠르게 공유할 수 있는 수단이다. (Mạng xã hội là phương tiện giúp chia sẻ thông tin nhanh chóng.) - 데이터를 분석하다 phân tích dữ liệu
예) 기업은 데이터를 분석해 소비자 행동을 예측한다. (Doanh nghiệp phân tích dữ liệu để dự đoán hành vi tiêu dùng.) - 경제가 성장하다 kinh tế phát triển
예) 수출이 증가하면서 경제가 성장하고 있다. (Nền kinh tế đang phát triển nhờ xuất khẩu tăng trưởng.) - 소비가 감소하다 tiêu dùng giảm
예) 경기 침체로 인해 소비가 감소하고 있다. (Do tình hình kinh tế suy thoái, mức tiêu dùng đang giảm xuống.) - 경쟁이 심화되다 cạnh tranh trở nên gay gắt
예) 글로벌 시장에서 기업 간 경쟁이 심화되고 있다.
(Trong thị trường toàn cầu, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng gay gắt.) - 일자리를 창출하다 tạo việc làm
예) 신기술 산업은 새로운 일자리를 창출할 khả năng lớn.
(Các ngành công nghệ mới có khả năng tạo ra nhiều việc làm mới.) - 고용을 안정시키다 ổn định việc làm
예) 정부는 비정규직 근로자의 고용을 안정시키기 위한 대책을 마련해야 한다.
(Chính phủ cần đưa ra biện pháp để ổn định việc làm cho lao động hợp đồng ngắn hạn.) - 실업률이 증가하다 tỷ lệ thất nghiệp tăng
예) 경기 침체로 청년 실업률이 증가하고 있다.
(Do suy thoái kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên đang tăng.) - 생산성을 높이다 nâng cao năng suất
예) 자동화 기술은 생산성을 높이는 데 큰 역할을 한다.
(Công nghệ tự động hóa đóng vai trò lớn trong việc nâng cao năng suất.) - 생산량이 줄다 sản lượng giảm
예) 원자재 가격 상승으로 생산량이 줄고 있다.
(Do giá nguyên liệu tăng, sản lượng đang giảm.) - 비용을 절감하다 tiết giảm chi phí
예) 기업은 효율적인 관리로 비용을 절감해야 한다.
(Doanh nghiệp cần giảm chi phí thông qua quản lý hiệu quả.) - 소비가 증가하다 tiêu dùng tăng
예) 온라인 쇼핑의 확대로 생활용품 소비가 증가하고 있다.
(Việc mua sắm online mở rộng khiến tiêu dùng hàng sinh hoạt tăng lên.) - 소비 패턴이 변화하다 thay đổi mô hình tiêu dùng
예) 1인 가구 증가로 소비 패턴이 변화하고 있다.
(Sự gia tăng hộ gia đình độc thân đang làm thay đổi mô hình tiêu dùng.) - 물가가 상승하다 giá cả tăng
예) 국제 원자재 가격 인상으로 물가가 상승하고 있다.
(Giá nguyên liệu quốc tế tăng khiến giá cả trong nước leo thang.) - 환경을 보호하다 bảo vệ môi trường
예) 일회용품 사용을 줄이는 것은 환경을 보호하는 데 효과적이다.
(Giảm sử dụng đồ một lần rất hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường.) - 오염을 줄이다 giảm ô nhiễm
예) 대중교통 이용은 대기 오염을 줄이는 방법之一이다.
(Việc sử dụng phương tiện công cộng là một trong những cách giảm ô nhiễm không khí.) - 자원을 절약하다 tiết kiệm tài nguyên
예) 물을 아껴 쓰는 습관은 자원을 절약하는 데 도움이 된다.
(Thói quen tiết kiệm nước giúp tiết kiệm tài nguyên.) - 자원을 재활용하다 tái sử dụng tài nguyên
예) 플라스틱을 재활용하면 쓰레기 배출량을 크게 줄일 수 있다.
(Tái chế nhựa giúp giảm đáng kể lượng rác thải.) - 재활용을 활성화하다 thúc đẩy tái chế
예) 정부는 재활용을 활성화할 정책을 추진하고 있다.
(Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách tăng cường tái chế.) - 에너지를 절감하다 tiết kiệm năng lượng
예) LED 조명은 에너지를 절감하는 데 효과적이다.
(Đèn LED rất hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng.) - 생태계를 보존하다 bảo tồn hệ sinh thái
예) 개발보다 생태계를 보존하는 것이 더 중요할 때가 많다.
(Nhiều khi bảo tồn hệ sinh thái quan trọng hơn phát triển kinh tế.) - 기후변화를 완화하다 giảm thiểu biến đổi khí hậu
예) 탄소 배출을 줄이면 기후변화를 완화할 수 있다.
(Giảm khí thải carbon giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.) - 탄소 배출을 줄이다 giảm khí thải CO2
예) 친환경 차량 보급은 탄소 배출을 줄이는 데 효과적이다.
(Việc phổ biến xe thân thiện môi trường rất hiệu quả trong việc giảm khí thải CO₂.) - 지속 가능한 발전을 추구하다 theo đuổi phát triển bền vững
예) 현대 사회는 지속 가능한 발전을 함께 추구해야 한다.
(Xã hội hiện đại phải đồng thời theo đuổi sự phát triển bền vững.) - 건강을 유지하다 duy trì sức khỏe
예) 규칙적인 운동은 건강을 유지하는 데 매우 중요하다.
(Tập luyện đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe.) - 스트레스를 해소하다 giải tỏa căng thẳng
예) 취미 생활은 스트레스를 해소하는 좋은 방법이다.
(Sở thích cá nhân là cách tốt để giải tỏa căng thẳng.) - 삶의 질을 향상시키다 nâng cao chất lượng cuộc sống
예) 문화 활동은 삶의 질을 향상시키는 데 도움이 된다.
(Các hoạt động văn hóa giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.) - 감정을 조절하다 điều chỉnh cảm xúc
예) 감정을 조절하는 능력은 사회생활에 꼭 필요하다.
(Khả năng điều chỉnh cảm xúc rất cần thiết trong đời sống xã hội.) - 행동을 통제하다 kiểm soát hành vi
예) 규칙을 지키는 것은 자신의 행동을 통제하는 것과 같다.
(Tuân thủ quy tắc chính là kiểm soát hành vi của bản thân.) - 균형을 유지하다 duy trì sự cân bằng
예) 일과 삶의 균형을 유지하는 것이 행복의 조건이다.
(Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều kiện của hạnh phúc.) - 습관을 형성하다 hình thành thói quen
예) 독서는 평생 도움이 되는 습관을 형성한다.
(Đọc sách hình thành thói quen có ích suốt đời.) - 태도를 바꾸다 thay đổi thái độ
예) 실패를 긍정적으로 받아들이는 태도를 가져야 한다.
(Cần có thái độ nhìn nhận thất bại một cách tích cực.) - 사고력을 키우다 phát triển tư duy
예) 토론 수업은 학생들의 사고력을 키우는 데 효과적이다.
(Lớp học thảo luận rất hiệu quả trong việc phát triển tư duy của học sinh.) - 창의성을 발휘하다 phát huy tính sáng tạo
예) 프로젝트 학습은 학생들이 창의성을 발휘하도록 돕는다.
(Học theo dự án giúp học sinh phát huy tính sáng tạo.) - 인재를 양성하다 đào tạo nhân tài
예) 대학은 미래 사회를 이끌 인재를 양성해야 한다.
(Đại học cần đào tạo nhân tài dẫn dắt xã hội tương lai.) - 의식을 개선하다 cải thiện ý thức
예) 교통 안전을 위해 시민들의 의식을 개선해야 한다.
(Để đảm bảo an toàn giao thông, cần cải thiện ý thức của người dân.) - 문화를 존중하다 tôn trọng văn hóa
예) 국제 교류에서는 상대국의 문화를 존중해야 한다.
(Trong giao lưu quốc tế, cần tôn trọng văn hóa của đối phương.) - 차별을 없애다 xóa bỏ sự phân biệt
예) 사회는 모든 형태의 차별을 없애기 위해 노력해야 한다.
(Xã hội cần nỗ lực để xóa bỏ mọi hình thức phân biệt.) - 다양성을 포용하다 bao dung sự đa dạng
예) 현대 사회는 다양한 배경을 가진 사람들을 포용해야 한다.
(Xã hội hiện đại cần bao dung những người có nền tảng đa dạng.) - 소통을 강화하다 tăng cường giao tiếp
예) 조직 내 소통을 강화하면 갈등을 줄일 수 있다.
(Tăng cường giao tiếp trong tổ chức giúp giảm mâu thuẫn.) - 관계를 형성하다 hình thành mối quan hệ
예) 진솔한 대화는 건강한 관계를 형성하는 데 도움이 된다.
(Trò chuyện chân thành giúp hình thành mối quan hệ lành mạnh.) - 갈등을 해소하다 giải quyết mâu thuẫn
예) 서로의 입장을 이해하면 갈등을 해소할 수 있다.
(Khi hiểu lập trường của nhau, ta có thể giải quyết mâu thuẫn.) - 의견을 조율하다 điều chỉnh, dung hòa ý kiến
예) 팀 프로젝트에서는 서로의 의견을 조율하는 과정이 중요하다.
(Trong các dự án nhóm, việc điều chỉnh ý kiến của nhau rất quan trọng.) - 책임을 강화하다 tăng cường trách nhiệm
예) 기업은 사회적 책임을 강화해야 한다.
(Các doanh nghiệp phải tăng cường trách nhiệm xã hội.) - 가치를 창출하다 tạo ra giá trị
예) 혁신은 새로운 가치를 창출하는 핵심 요소이다.
(Đổi mới là yếu tố cốt lõi tạo ra giá trị mới.) - 변화를 주도하다 dẫn dắt sự thay đổi
예) 청년층은 사회 변화를 주도하는 중요한 세대다.
(Thế hệ trẻ là lực lượng quan trọng dẫn dắt sự thay đổi xã hội.) - 참여를 확대하다 mở rộng sự tham gia
예) 지방선거에서 시민들의 참여를 확대해야 한다.
(Cần mở rộng sự tham gia của người dân trong bầu cử địa phương.) - 효율성을 높이다 nâng cao hiệu quả
예) 디지털 행정은 업무 효율성을 높이는 수단이다.
(Hành chính số là phương tiện giúp nâng cao hiệu quả công việc.) - 시간과 비용을 절약하다 tiết kiệm thời gian và chi phí
예) 온라인 서비스는 시간과 비용을 절약하는 데 도움이 된다.
(Dịch vụ trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.) - 위험을 줄이다 giảm nguy hiểm
예) 안전장비 착용은 사고 위험을 줄인다.
(Đeo trang bị an toàn giúp giảm nguy hiểm tai nạn.) - 문제를 예방하다 phòng ngừa vấn đề
예) 정기 검진은 질병을 예방하는 가장 효과적인 방법이다.
(Khám sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tật.) - 목표를 설정하다 đặt mục tiêu
예) 명확한 목표를 설정하면 동기 부여가 높아진다.
(Đặt mục tiêu rõ ràng giúp tăng động lực.) - 계획을 실천하다 thực hiện kế hoạch
예) 계획을 실천하는 습관은 성공을 이끄는 힘이다.
(Thói quen thực hiện kế hoạch là sức mạnh dẫn đến thành công.) - 꿈을 실현하다 thực hiện ước mơ
예) 꾸준히 노력하면 누구나 자신의 꿈을 실현할 수 있다.
(Nếu nỗ lực bền bỉ, ai cũng có thể thực hiện ước mơ của mình.)



