Thứ Bảy, 25 Tháng 10, 2025

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha!

  1. 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ)
  2. 많다 (nhiều) >< 적다 (ít)
  3. 길다 (dài) >< 짧다 (ngắn)
  4. 높다 (cao) >< 낮다 (thấp)
  5. 빠르다 (nhanh) >< 느리다 (chậm)
  6. 무겁다 (nặng) >< 가볍다 (nhẹ)
  7. 덥다 (nóng – thời tiết) >< 춥다 (lạnh – thời tiết)
  8. 뜨겁다 (nóng – vật) >< 차갑다 (lạnh – vật)
  9. 두껍다 (dày) >< 얇다 (mỏng)
  10. 넓다 (rộng) >< 좁다 (hẹp)
  11. 좋다 (tốt) >< 나쁘다 (xấu)
  12. 쉽다 (dễ) >< 어렵다 (khó)
  13. 밝다 (sáng) >< 어둡다 (tối)
  14. 강하다 (mạnh) >< 약하다 (yếu)
  15. 비싸다 (đắt) >< 싸다 (rẻ)
  16. 깨끗하다 (sạch) >< 더럽다 (bẩn)
  17. 아름답다 (đẹp) >< 추하다 (xấu xí)
  18. 재미있다 (thú vị) >< 재미없다 (không thú vị)
  19. 건강하다 (khỏe mạnh) >< 아프다 (ốm đau)
  20. 친절하다 (thân thiện) >< 불친절하다 (không thân thiện)
  21. 부드럽다 (mềm mại) >< 거칠다 (thô ráp)
  22. 따뜻하다 (ấm áp) >< 차갑다 (lạnh lẽo)
  23. 단단하다 (cứng chắc) >< 부드럽다 (mềm)
  24. 기쁘다 (vui) >< 슬프다 (buồn)
  25. 편하다 (thoải mái) >< 불편하다 (bất tiện)
  26. 안전하다 (an toàn) >< 위험하다 (nguy hiểm)
  27. 자유롭다 (tự do) >< 얽매이다 (bị ràng buộc)
  28. 바쁘다 (bận) >< 한가하다 (rảnh)
  29. 같다 (giống) >< 다르다 (khác)
  30. 가깝다 (gần) >< 멀다 (xa)
  31. 새롭다 (mới) >< 오래되다 (cũ, lâu đời)
  32. 익숙하다 (quen thuộc) >< 낯설다 (lạ lẫm)
  33. 똑똑하다 (thông minh) >< 어리석다 (ngu ngốc)
  34. 부유하다 (giàu có) >< 가난하다 (nghèo)
  35. 이기적이다 (ích kỷ) >< 이타적이다 (vị tha)
  36. 적극적이다 (tích cực, chủ động) >< 소극적이다 (thụ động)
  37. 희망적이다 (đầy hy vọng) >< 절망적이다 (tuyệt vọng)
  38. 온화하다 (ôn hòa, dịu dàng) >< 냉혹하다 (lạnh lùng, khắc nghiệt)
  39. 부정적이다 (tiêu cực) >< 긍정적이다 (tích cực)
  40. 성실하다 (chăm chỉ) >< 게으르다 (lười biếng)
  41. 정직하다 (trung thực) >< 부정직하다 (không trung thực)
  42. 겸손하다 (khiêm tốn) >< 거만하다 (kiêu ngạo)
  43. 용감하다 (dũng cảm) >< 겁 많다 (nhút nhát)
  44. 조용하다 (yên tĩnh) >< 시끄럽다 (ồn ào)
  45. 성급하다 (nóng vội) >< 침착하다 (bình tĩnh)
  46. 간단하다 (đơn giản) >< 복잡하다 (phức tạp)
  47. 풍부하다 (phong phú) >< 부족하다 (thiếu thốn)
  48. 따분하다 (buồn chán) >< 흥미롭다 (hứng thú)
  49. 행복하다 (hạnh phúc) >< 불행하다 (bất hạnh)
  50. 정확하다 (chính xác) >< 잘못되다 (sai, không đúng)

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Tổng ôn tập cấp tốc 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp

Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các nhóm dễ nhớ với onthitopik.com nhé! NHÓM 1 –...

[Viết câu 54 TOPIK II] Tổng hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực

onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi như sau: 도움이 되다 : có ích, giúp ích 예) 새로운 기술은...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 89: Cơ sở vật chất cho người khuyết tật

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

Tổng hợp 20 video 10 đề nghe TOPIK MASTER theo dạng huongiu

Ở đây có Bộ 20 video nghe TOPIK II theo từng dạng câu - Bộ 10 đề TOPIK MASTER Dạng 1 (câu 1~3) : https://youtu.be/QtXE5YrR9-4 Dạng...

So sánh 비록 và 아무리 (dù)

Cùng onthitopik.com đọc So sánh 비록 và 아무리 (dù) nhé! Phân biệt비록아무리NghĩaMặc dù / Dù cho … nhưng …Dẫu cho / Cho dù … cũng...

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!