Thứ Ba, 9 Tháng 9, 2025

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha!

  1. 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ)
  2. 많다 (nhiều) >< 적다 (ít)
  3. 길다 (dài) >< 짧다 (ngắn)
  4. 높다 (cao) >< 낮다 (thấp)
  5. 빠르다 (nhanh) >< 느리다 (chậm)
  6. 무겁다 (nặng) >< 가볍다 (nhẹ)
  7. 덥다 (nóng – thời tiết) >< 춥다 (lạnh – thời tiết)
  8. 뜨겁다 (nóng – vật) >< 차갑다 (lạnh – vật)
  9. 두껍다 (dày) >< 얇다 (mỏng)
  10. 넓다 (rộng) >< 좁다 (hẹp)
  11. 좋다 (tốt) >< 나쁘다 (xấu)
  12. 쉽다 (dễ) >< 어렵다 (khó)
  13. 밝다 (sáng) >< 어둡다 (tối)
  14. 강하다 (mạnh) >< 약하다 (yếu)
  15. 비싸다 (đắt) >< 싸다 (rẻ)
  16. 깨끗하다 (sạch) >< 더럽다 (bẩn)
  17. 아름답다 (đẹp) >< 추하다 (xấu xí)
  18. 재미있다 (thú vị) >< 재미없다 (không thú vị)
  19. 건강하다 (khỏe mạnh) >< 아프다 (ốm đau)
  20. 친절하다 (thân thiện) >< 불친절하다 (không thân thiện)
  21. 부드럽다 (mềm mại) >< 거칠다 (thô ráp)
  22. 따뜻하다 (ấm áp) >< 차갑다 (lạnh lẽo)
  23. 단단하다 (cứng chắc) >< 부드럽다 (mềm)
  24. 기쁘다 (vui) >< 슬프다 (buồn)
  25. 편하다 (thoải mái) >< 불편하다 (bất tiện)
  26. 안전하다 (an toàn) >< 위험하다 (nguy hiểm)
  27. 자유롭다 (tự do) >< 얽매이다 (bị ràng buộc)
  28. 바쁘다 (bận) >< 한가하다 (rảnh)
  29. 같다 (giống) >< 다르다 (khác)
  30. 가깝다 (gần) >< 멀다 (xa)
  31. 새롭다 (mới) >< 오래되다 (cũ, lâu đời)
  32. 익숙하다 (quen thuộc) >< 낯설다 (lạ lẫm)
  33. 똑똑하다 (thông minh) >< 어리석다 (ngu ngốc)
  34. 부유하다 (giàu có) >< 가난하다 (nghèo)
  35. 이기적이다 (ích kỷ) >< 이타적이다 (vị tha)
  36. 적극적이다 (tích cực, chủ động) >< 소극적이다 (thụ động)
  37. 희망적이다 (đầy hy vọng) >< 절망적이다 (tuyệt vọng)
  38. 온화하다 (ôn hòa, dịu dàng) >< 냉혹하다 (lạnh lùng, khắc nghiệt)
  39. 부정적이다 (tiêu cực) >< 긍정적이다 (tích cực)
  40. 성실하다 (chăm chỉ) >< 게으르다 (lười biếng)
  41. 정직하다 (trung thực) >< 부정직하다 (không trung thực)
  42. 겸손하다 (khiêm tốn) >< 거만하다 (kiêu ngạo)
  43. 용감하다 (dũng cảm) >< 겁 많다 (nhút nhát)
  44. 조용하다 (yên tĩnh) >< 시끄럽다 (ồn ào)
  45. 성급하다 (nóng vội) >< 침착하다 (bình tĩnh)
  46. 간단하다 (đơn giản) >< 복잡하다 (phức tạp)
  47. 풍부하다 (phong phú) >< 부족하다 (thiếu thốn)
  48. 따분하다 (buồn chán) >< 흥미롭다 (hứng thú)
  49. 행복하다 (hạnh phúc) >< 불행하다 (bất hạnh)
  50. 정확하다 (chính xác) >< 잘못되다 (sai, không đúng)

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN ĐĂNG KÍ TOPIK 103 (thi tháng 11/2025)

THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 103 (Ngày thi: 16/11/2025) Hướng dẫn đăng ký Thời gian đăng ký Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú...

박 모 군, 박 모 씨, 박 모 양 là tên của ai?

Trong tiếng Hàn, khi báo chí hoặc các cơ quan nhắc đến một người mà không muốn tiết lộ đầy đủ danh tính (để...

Học tiếng Hàn qua thành ngữ 4 chữ gốc Hán | 유비무환

Cùng onthitopik.com tìm hiểu thành ngữ bốn chữ trong tiếng Hàn phổ biến. Thành ngữ hôm nay là 유비무환 (hữu bị vô hoạn) Cẩn tắc...

Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp

onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp ✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố "최-" (tối) dễ...

Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~ 구분이유 (理由)사유 (事由)NghĩaLý do, nguyên nhânLý do (thường mang tính hành chính – pháp lý)Hán...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!