Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha!

- 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ)
- 많다 (nhiều) >< 적다 (ít)
- 길다 (dài) >< 짧다 (ngắn)
- 높다 (cao) >< 낮다 (thấp)
- 빠르다 (nhanh) >< 느리다 (chậm)
- 무겁다 (nặng) >< 가볍다 (nhẹ)
- 덥다 (nóng – thời tiết) >< 춥다 (lạnh – thời tiết)
- 뜨겁다 (nóng – vật) >< 차갑다 (lạnh – vật)
- 두껍다 (dày) >< 얇다 (mỏng)
- 넓다 (rộng) >< 좁다 (hẹp)
- 좋다 (tốt) >< 나쁘다 (xấu)
- 쉽다 (dễ) >< 어렵다 (khó)
- 밝다 (sáng) >< 어둡다 (tối)
- 강하다 (mạnh) >< 약하다 (yếu)
- 비싸다 (đắt) >< 싸다 (rẻ)
- 깨끗하다 (sạch) >< 더럽다 (bẩn)
- 아름답다 (đẹp) >< 추하다 (xấu xí)
- 재미있다 (thú vị) >< 재미없다 (không thú vị)
- 건강하다 (khỏe mạnh) >< 아프다 (ốm đau)
- 친절하다 (thân thiện) >< 불친절하다 (không thân thiện)
- 부드럽다 (mềm mại) >< 거칠다 (thô ráp)
- 따뜻하다 (ấm áp) >< 차갑다 (lạnh lẽo)
- 단단하다 (cứng chắc) >< 부드럽다 (mềm)
- 기쁘다 (vui) >< 슬프다 (buồn)
- 편하다 (thoải mái) >< 불편하다 (bất tiện)
- 안전하다 (an toàn) >< 위험하다 (nguy hiểm)
- 자유롭다 (tự do) >< 얽매이다 (bị ràng buộc)
- 바쁘다 (bận) >< 한가하다 (rảnh)
- 같다 (giống) >< 다르다 (khác)
- 가깝다 (gần) >< 멀다 (xa)
- 새롭다 (mới) >< 오래되다 (cũ, lâu đời)
- 익숙하다 (quen thuộc) >< 낯설다 (lạ lẫm)
- 똑똑하다 (thông minh) >< 어리석다 (ngu ngốc)
- 부유하다 (giàu có) >< 가난하다 (nghèo)
- 이기적이다 (ích kỷ) >< 이타적이다 (vị tha)
- 적극적이다 (tích cực, chủ động) >< 소극적이다 (thụ động)
- 희망적이다 (đầy hy vọng) >< 절망적이다 (tuyệt vọng)
- 온화하다 (ôn hòa, dịu dàng) >< 냉혹하다 (lạnh lùng, khắc nghiệt)
- 부정적이다 (tiêu cực) >< 긍정적이다 (tích cực)
- 성실하다 (chăm chỉ) >< 게으르다 (lười biếng)
- 정직하다 (trung thực) >< 부정직하다 (không trung thực)
- 겸손하다 (khiêm tốn) >< 거만하다 (kiêu ngạo)
- 용감하다 (dũng cảm) >< 겁 많다 (nhút nhát)
- 조용하다 (yên tĩnh) >< 시끄럽다 (ồn ào)
- 성급하다 (nóng vội) >< 침착하다 (bình tĩnh)
- 간단하다 (đơn giản) >< 복잡하다 (phức tạp)
- 풍부하다 (phong phú) >< 부족하다 (thiếu thốn)
- 따분하다 (buồn chán) >< 흥미롭다 (hứng thú)
- 행복하다 (hạnh phúc) >< 불행하다 (bất hạnh)
- 정확하다 (chính xác) >< 잘못되다 (sai, không đúng)