onthitopik.com tổng hợp 30 từ vựng liên quan đến 차 xe cộ thường gặp!
Ở sơ đồ âm Hán số 9, onthitopik.com đã cùng các bạn học các từ vựng mở rộng từ 자동차.

30 từ vựng liên quan đến 차 xe cộ thường gặp
STT Từ tiếng Hàn Âm Hán-Việt Nghĩa
1 자동차 tự động xa, xe hơi
2 전기차 điện khí xa, xe điện
3 기차 khí xa, tàu hỏa
4 화물차 hóa vật xa, xe chở hàng
5 소방차 tiêu phòng xa, xe cứu hỏa
6 경찰차 cảnh sát xa, xe cảnh sát
7 승용차 thừa dụng xa, xe con, xe du lịch
8 자가용차 tự gia dụng xa, xe riêng (xe cá nhân)
9 자전차 tự chuyển xa, xe đạp
10 유모차 nhũ mẫu xa, xe đẩy em bé
11 경차 khinh xa, xe nhỏ (xe mini)
12 소형차 tiểu hình xa, xe cỡ nhỏ
13 중형차 trung hình xa, xe cỡ trung
14 대형차 đại hình xa, xe cỡ lớn
15 차량 xa lượng, phương tiện (xe nói chung)
16 세차 tẩy xa, rửa xe
17 주차 trú xa, đậu xe
18 주차장 trú xa trường, bãi đậu xe
19 승차 thừa xa, lên xe
20 하차 hạ xa, xuống xe
21 차선 xa tuyến, làn xe
22 차표 xa phiếu, vé xe
23 차고 xa khố, nhà để xe (gara)
24 차도 xa đạo, đường cho xe
25 전차 điện xa, xe điện (tàu điện)
26 열차 liệt xa, đoàn tàu (nhiều toa xe)
27 구급차 cứu cấp xa, xe cứu thương
28 견인차 khiên dẫn xa, xe kéo, xe cẩu
29 방송차 phóng tống xa, xe đài truyền hình
30 방역차 phòng dịch xa, xe phòng dịch


Chúc các bạn học tốt!