onthitopik sẽ cùng tìm hiểu 출산율 và 출생율 đều thường biết đến là “Tỉ lệ sinh” trong tiếng Hàn nhé!

Cả hai từ 출산율 (Xuất sản suất) và 출생률 (Xuất sinh suất) đều liên quan đến tỷ lệ sinh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.
1. 출산율 (Tỷ lệ sinh sản)
- Dùng để chỉ tỷ lệ phụ nữ sinh con trong một nhóm dân số nhất định.
- Tập trung vào khả năng sinh đẻ của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (thường từ 15-49 tuổi).
- Thường dùng trong các báo cáo nhân khẩu học và nghiên cứu dân số.
- Công thức tính: 출산율

🔹 Ví dụ:
- 한국의 출산율이 계속 감소하고 있다.
(Tỷ lệ sinh sản ở Hàn Quốc đang tiếp tục giảm.) - 출산율을 높이기 위한 정책이 필요하다.
(Cần có chính sách để tăng tỷ lệ sinh sản.)
2. 출생률 (Tỷ lệ sinh)
- Dùng để chỉ tỷ lệ trẻ sơ sinh được sinh ra trên tổng dân số trong một năm.
- Không chỉ tập trung vào phụ nữ mà xét trên tổng thể dân số.
- Thường dùng trong thống kê dân số quốc gia, không giới hạn độ tuổi sinh sản.
- Công thức tính: 출생률

Ví dụ:
- 우리나라의 출생률은 세계에서 가장 낮은 수준이다.
(Tỷ lệ sinh của nước ta ở mức thấp nhất thế giới.) - 출생률 감소가 인구 감소로 이어지고 있다.
(Tỷ lệ sinh giảm đang dẫn đến suy giảm dân số.)
Tóm lại:
Từ vựng | Ý nghĩa | Đối tượng tính toán | Phạm vi sử dụng |
---|---|---|---|
출산율 | Tỷ lệ sinh sản | Chỉ tính trên phụ nữ trong độ tuổi sinh sản | Phân tích khả năng sinh đẻ của phụ nữ |
출생률 | Tỷ lệ sinh | Tính trên toàn bộ dân số | Đánh giá xu hướng dân số tổng thể |
💡 Mẹo ghi nhớ:
- 출산율 = “출산” (sinh con) → Nhấn mạnh vào nữ giới sinh sản.
- 출생률 = “출생” (sinh ra) → Nhấn mạnh vào em bé và dân số nói chung.
- 출생률 thường hay đi với 사망률 Tỉ lệ tử vong
Tham khảo thêm thuật ngữ
Tỷ lệ sinh (Fertility Rate): 출산율 (Xuất sản suất)
Tỷ suất sinh (Birth Rate): 출생률 (Xuất sinh suất)
Chúc các bạn học tốt!