Cùng onthitopik.com Phân biệt 취직 và 취업 (Tìm việc) nhé!

Cùng đọc các tình huống sử dụng thực tế của 취직 và 취업
1. Tình huống với 취직 (Nhấn mạnh vào việc có được công việc cụ thể)
📌 Bối cảnh: Bạn của bạn đã tìm việc rất lâu và cuối cùng cũng có được công việc tại một công ty lớn.
👩🎓 A: 너 요즘 어떻게 지내? 아직도 취업 준비 중이야?
(Bạn dạo này sao rồi? Vẫn đang chuẩn bị xin việc à?)
👨💼 B: 아니! 드디어 삼성전자에 취직했어!
(Không! Cuối cùng thì mình cũng xin được việc ở Samsung Electronics rồi!)
👩🎓 A: 와! 정말 축하해! 힘들었겠다~
(Wow! Chúc mừng nhé! Chắc là cậu vất vả lắm nhỉ~)
👉 취직 được dùng ở đây vì nhấn mạnh rằng B đã có được một công việc tại Samsung Electronics.
2. Tình huống với 취업 (Nhấn mạnh vào quá trình tìm việc hoặc trạng thái có việc làm)
📌 Bối cảnh: Một sinh viên đang lo lắng về việc tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.
👨🎓 A: 요즘 취업 준비 잘 되고 있어?
(Dạo này việc chuẩn bị tìm việc của cậu thế nào rồi?)
👩🎓 B: 아니, 요즘 취업이 너무 어려워서 걱정이야…
(Không, dạo này tìm việc khó quá nên mình lo lắm…)
👨🎓 A: 그래도 포기하지 말고 계속 도전해 봐!
(Dù vậy cũng đừng bỏ cuộc, cứ tiếp tục thử đi!)
👉 취업 được dùng ở đây vì nhấn mạnh đến quá trình tìm việc của B, chứ chưa nói đến việc đã có công việc cụ thể hay chưa.
3. Tình huống kết hợp cả 취직 và 취업
📌 Bối cảnh: Một người đã thất nghiệp một thời gian và cuối cùng tìm được việc làm.
👩💼 A: 요즘 취업 시장이 너무 어렵다면서? 너는 어떻게 됐어?
(Nghe nói dạo này thị trường việc làm khó lắm hả? Cậu thì sao rồi?)
👨💼 B: 응, 정말 힘들었어. 6개월 동안 취업 준비하면서 계속 이력서를 넣었는데…
(Ừ, thực sự rất khó. Mình đã chuẩn bị tìm việc suốt 6 tháng và gửi đơn xin việc liên tục…)
👩💼 A: 그래서 결국 어떻게 됐어?
(Vậy cuối cùng sao rồi?)
👨💼 B: 다행히 어제 한 중소기업에 취직했어!
(May mắn là hôm qua mình đã xin được việc ở một công ty vừa và nhỏ!)
👩💼 A: 와~ 정말 축하해!
(Wow~ Chúc mừng cậu nhé!)
👉 Ở đây, 취업 được dùng để nói về quá trình tìm việc, còn 취직 được dùng để nói về kết quả cuối cùng là đã có việc làm.
Tóm tắt tình huống sử dụng
Tình huống | Dùng 취직 (Khi đã có việc làm) | Dùng 취업 (Khi nói về quá trình tìm việc hoặc trạng thái có việc) |
---|---|---|
Khi ai đó thông báo rằng họ đã có một công việc tại một công ty cụ thể | ✅ | ❌ |
Khi ai đó nói về việc chuẩn bị xin việc hoặc đang tìm việc làm | ❌ | ✅ |
Khi ai đó nói về thị trường việc làm nói chung (tìm việc khó/dễ) | ❌ | ✅ |
Hai từ 취직 (就職) và 취업 (就業) đều liên quan đến việc tìm việc làm, nhưng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái:
- 취직 (Tựu chức) – Có việc làm (nhấn mạnh vào kết quả)
- Nhấn mạnh vào việc tìm được và bắt đầu làm việc tại một công ty hay tổ chức nào đó.
- Thường dùng khi nói về cá nhân đã thành công trong việc có được một vị trí làm việc cụ thể.
- 취업 (Tựu nghiệp) – Tìm việc làm, có việc làm (nhấn mạnh vào quá trình hoặc trạng thái)
- Nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm việc làm hoặc việc đang đi làm nói chung.
- Dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc tìm việc và đi làm ở nhiều hình thức khác nhau (nhân viên công ty, lao động tự do, việc làm thời vụ, v.v.).
Nhớ nhanh: 취업 준비 (Chuẩn bị tìm việc) → 취업 성공 (Tìm việc thành công) → 취직 완료 (Đã xin được việc vào công ty cụ thể).
- 취업 → Giai đoạn tìm việc, quá trình xin việc, và thường dùng để nói về “vấn đề việc làm”
- 취직 → Kết quả đã xin được việc vào một công ty cụ thể.
Tóm tắt các trường hợp thường dùng 취업
Tình huống | Ví dụ sử dụng |
---|---|
Nói về quá trình tìm việc | 취업 준비, 취업 성공, 취업 기회 |
Nói về thị trường lao động | 취업 시장, 취업률, 취업난 |
Nói về chính sách hỗ trợ việc làm | 취업 지원, 취업 정보, 취업 박람회 |
Nói về loại hình và nơi làm việc | 해외 취업, 공무원 취업, 대기업 취업 |
Chúc các bạn học tốt!