Thứ Năm, 11 Tháng 9, 2025

Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh)

onthitopik.com cùng bạn tìm hiểu về Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh) nhé!

PHẦN A: Cách dùng của ‘-더니’ (trình độ trung – cao cấp)

    • Được dùng khi người nói biết điu gì đó và dựa vào đó để nói về hành động của người khác hoặc tình huống xung quanh.
    • Cũng được dùng khi hi trc tiếp đối phương về điều gì đó.
    • Được dùng cả khi người nói mun biu hin cm xúc hoc cm nhn cá nhân.
    • Chủ ngữ của vế trước và sau phải giống nhau.

    (1) Khi người nói biết rõ điều gì đó và lấy làm căn cứ để nói → dùng ‘-더니’

    1.1 Ý nghĩa của –더니

    Dùng khi người nói kể lại sự việc, hành động hoặc trạng thái nào đó dựa trên những gì mình đã chứng kiến.

    Phần trước của ‘-더니’ cho biết ai là người thực hiện hành động đó, hoặc nội dung liên quan đến điều gì.

    Thường dùng khi nói đến hành động của người khác hoặc sự thật về trạng thái xung quanh.

    📌 Ví dụ:

    ① 누가 방에 들어갔어요?
    철수가 들어오더니 밥도 안 먹고 방에 들어갔어요.
    → Ai đã vào phòng vậy?
    Cheolsu vào nhà rồi chẳng ăn cơm gì cả, cứ thế đi vào phòng luôn.

    ② 뭐가 좋았어요?
    어제도 날씨가 좋더니 오늘도 좋아요.
    → Cái gì tốt?
    Hôm qua trời đẹp, hôm nay trời cũng đẹp nữa.

    ③ 누가 배가 고파요?
    영희가 배고프다고 야단이더니 우유 한잔 먹고 잘 놀아요.
    → Ai đói bụng vậy?
    Younghee than đói bụng ầm ĩ lên, nhưng uống xong một ly sữa là chơi vui vẻ lại ngay.

    1.2 Lưu ý: Chỉ cần dùng –더니 để nói về trải nghiệm bản thân thôi sao?

    Giáo viên: Cần hướng dẫn để người học hiểu rõ ch th hành đng hoc s vic trong câu.

    Học sinh: Nếu nói về những điều mình thấy và nghe, có thể hiểu lầm là dùng được –더니.

    Ví dụ:

    • Lisa: Lần trước ăn ở đây thì ngon, nhưng hôm nay không ngon.
      지난번에 와서 먹었을 때에는 맛있더니 오늘은 맛이 없네요.
    • Gii thích: Làm sao Lisa biết món ăn hôm nay không ngon?
      → Vì hôm trước mình đã đến ăn th nên biết.
      → “Món gì ngon vậy?” → “Món ăn hôm đó ngon.”
    • ·  Lisa: Ông Vương từ sáng sớm đã đi tìm ô dù rồi, vn chưa thy sao?
      왕몽씨 아까부터 우산 찾고 있더니 아직도 못 찾았어요?
    • ·  Gii thích: Ai đang tìm ô vậy?
      Ông Vương đang tìm.

    1.3 Chú ý: Khi người nói kể về trải nghiệm chính mình, thì không dùng –더니, mà dùng biểu hiện khác.

    • 내가 먹더니 맛이 없어요. ❌ (Tôi ăn xong thấy không ngon.)
    • 내가 보더니 티엔씨가 우산을 찾고 있었어요. ❌ (Tôi thấy Tiến đang tìm ô.)

    👉 Những câu trên sai vì người nói là chủ thể hành động, nên không được dùng –더니.

    1.4 Người nói dựa trên điều mình biết để làm căn cứ nói:

    영희가 아침에 밥을 급하게 먹더니 체했나봐요.
    → Yeonghee sáng nay ăn vội vàng, nên chc b đy bng ri.

    티엔씨는 열심히 한국어를 공부하더니 좋은 회사에 취직했네요.
    → Tiến học tiếng Hàn rất chăm chỉ, nên đã xin được vic công ty tt.

    (2) Trường hợp hỏi trực tiếp đối phương → dùng ‘-더니’

    • 유미코 씨는 지난달에도 고향에 가더니 이번 달에도 또 가는 거예요?
      → Chị Yumiko tháng trước cũng v quê rồi, tháng này li đi na à?
      (Dùng trong câu nghi vn đ hi v vic đi phương hoc người liên quan đã làm.)

    (Chú thích: Trong câu nghi vấn, người nghe là đối tượng chính.)

    (3) Khi người nói biểu hiện cảm xúc, cảm giác, tình trạng cơ thể → dùng ‘-더니’

    • (내가) 시험에 합격해서 처음에는 기쁘더니 지금은 별로 느낌도 없어요.
      Lúc đu tôi đu k thi thì rất vui, gi li không có cm xúc gì my.
    • (내가) 어제는 계속 피곤하더니 오늘은 좀 괜찮네요.
      Hôm qua tôi rt mt, nhưng hôm nay đỡ rồi.

    ⭐️ Khi nói về cm giác, cm xúc, trng thái cơ th, có thể hiểu là người thứ 3 (3인칭)
    → Tuy nhiên, thực ra là đang nói v chính mình (người nói).

    • 시험에 합격해서 처음에는 (마음이) 기쁘더니 지금은 별로 느낌도 없어요.
      → Vì trong lòng thấy vui lúc đầu, nhưng giờ lại bình thường.
    • 어제는 (몸이) 피곤하더니 오늘은 괜찮네요.
      → Vì hôm qua cơ thể mệt, nay thấy khỏe hơn.

    📌 (Chú ý): KHÔNG được dùng –더니 để nói cm giác ca người khác. Vì mình không th biết chính xác cm xúc, trng thái cơ th của người khác.

    • 수미가: 밤늦게까지 피곤하더니 오늘은 좀 괜찮네요. ❌
      → Sai vì không thể biết chắc bạn Sumi cảm thấy sao.
    • 티엔: 남편이 기쁘더니 지금은 별로 느낌이 없어요. ❌
      → Sai vì không thể nói thay cảm xúc của chồng.

    TỔNG KẾT (đối chiếu ngữ pháp tương tự)

    STTÝ nghĩaVí dụGiải thích
    Kết nối hành vi hoặc trạng thái quan sát được trước đóVí dụ 1:
    들어오더니 인사도 안 하고 자기방으로 들어가 버렸어요. (들어와서)
    → (Anh ấy) vào nhà xong thì không chào hỏi gì mà đi thẳng vào phòng.
    Người nói trực tiếp thấy hành động xảy ra theo trình tự: vào nhà → không chào hỏi → vào phòng.
    Ví dụ 2:
    어제도 날씨가 (좋고) 오늘도 좋아요. (좋고)
    → Hôm qua trời đẹp, hôm nay cũng đẹp.
    Liên kết hai trạng thái thời tiết mà người nói đã trải nghiệm hoặc quan sát được.
    Biểu hiện sự đối lập với nội dung phía trướcVí dụ 1:
    지난번에는 맛있더니 오늘은 맛이 없어요. (맛있었지만)
    → Lần trước ngon mà hôm nay thì không.
    Đối lập giữa hai trạng thái của món ăn ở hai thời điểm khác nhau.
    Ví dụ 2:
    어제는 좀 피곤하더니 오늘은 좀 괜찮네요.(피곤했지만)
    → Hôm qua thì hơi mệt, nay thấy khỏe hơn rồi.
    Đối lập giữa trạng thái cơ thể hôm quatrạng thái hiện tại.
    Chỉ kết quả xảy ra do hành động/vế trướcVí dụ 1:
    한국어를 열심히 공부하더니 좋은 회사에 취직했네요. (공부해서)
    → Học tiếng Hàn chăm chỉ nên đã vào được công ty tốt.
    Hành động học chăm chỉ là nguyên nhân dẫn đến kết quả là vào được công ty tốt.
    Ví dụ 2:
    밥을 급하게 먹더니 체했나 봐요. (먹어서)
    → Ăn vội quá nên bị đầy bụng rồi.
    Hành động ăn quá nhanh dẫn đến kết quả tiêu cực là bị đầy bụng.

    PHẦN B: Cách dùng của ‘-았/었더니’ (trình độ cao cấp)

    ① Là hình thức của ‘-았/었’ + ‘-더니’. Tuy nhiên, có một chút khác biệt trong cách sử dụng.
    -더니 Nối nội dung phía trước theo thứ tự thời gian

    • Chồng tôi đi đến cửa hàng hoa rồi mua hoa hồng.
      → 남편이 꽃집에 가더니 장미꽃을 사 왔더라고요.

    -았/었더니 Phát hiện sự thật sau hành động phía trước, theo trình tự

    • Chồng tôi đã đến cửa hàng hoa rồi (sau đó mới biết là) mua hoa hồng.
      → 남편이 꽃집에 갔더니 장미꽃이 싸더래요.

    ④ Khi biểu hiện ý nghĩa nguyên nhân – kết quả thì cần chú ý sự khác biệt.

    • 철수가 급하게 먹더니 체했나 봐요. (Không phải tôi, 철수)
    • 급하게 먹었더니 체했나 봐요. (Tôi ăn và bị đầy bụng)
    STTÝ nghĩaVí dụGiải thích
    Dùng khi người nói kể về hành động đã trực tiếp thực hiện trong quá khứVí dụ 1:
    요즘 집안일에 신경을 못 썼더니 집안이 엉망이에요.
    → Dạo này tôi không chăm sóc nhà nên nó bừa bộn quá.
    (Biểu hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả: có thể thay bằng ‘-아서/어서’)
    Người nói kể về hành động trong quá khứ mà mình trực tiếp làm, và hiện tại thấy hậu quả của hành động đó.
    Ví dụ 2:
    제가 같이 오자고 했더니 바빠서 못 온대요.
    → Vì tôi rủ cùng đi nên bạn ấy bận không đi được.
    (Phản ứng: có thể thay bằng ‘-았/었는데’)
    Người nói đã rủ người khác (hành động trong quá khứ), và phản ứng được kể lại là người kia không đến được.
    Ví dụ 3:
    선물을 받았어요. 뭔가 하고 상자를 열어 봤더니 사탕이더라고요.
    → Tôi mở món quà ra thì thấy là bánh xà phòng.
    (Phát hiện: có thể thay bằng ‘-았/었는데’)
    Người nói kể lại việc mình làm trực tiếp (mở hộp)phát hiện ra điều gì đó.
    Dù không trực tiếp chứng kiến nhưng nếu biết chắc chắn nội dung đó, cũng có thể dùng để truyền đạtVí dụ:
    Mai nói: 화 씨가 도서관에 갔더니 하필 쉬는 날이라서 그냥 왔대요.
    → Hoa nói rằng đã đến thư viện nhưng vì là ngày nghỉ nên chỉ đến vậy thôi.
    Dù không trực tiếp chứng kiến hành động, nhưng nếu xác nhận chắc chắn nội dung, vẫn có thể dùng ‘-았/었더니’ để truyền đạt lại.
    Khi dùng với ý nghĩa phát hiện, phần kết thường xuất hiện các từ thể hiện cảm xúc như: ‘-네요’, ‘-군요’, ‘-구나’ – mang cảm giác ngạc nhiênVí dụ:
    하루 종일 안아서 부침개를 만들었더니 허리가 아파 힘드네요.
    → Vì làm đồ chiên cả ngày nên giờ đau lưng lắm.
    Sau khi làm hành động nào đó (làm đồ chiên cả ngày), thì phát hiện ra kết quả đi kèm cảm xúc (đau lưng quá!).

    BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

    100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

    onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

    100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

    Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

    Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

    onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

    So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

    Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

    Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

    Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

    Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

    Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

    Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

    Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

    THÔNG BÁO TIẾP NHẬN ĐĂNG KÍ TOPIK 103 (thi tháng 11/2025)

    THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 103 (Ngày thi: 16/11/2025) Hướng dẫn đăng ký Thời gian đăng ký Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú...

    박 모 군, 박 모 씨, 박 모 양 là tên của ai?

    Trong tiếng Hàn, khi báo chí hoặc các cơ quan nhắc đến một người mà không muốn tiết lộ đầy đủ danh tính (để...

    Học tiếng Hàn qua thành ngữ 4 chữ gốc Hán | 유비무환

    Cùng onthitopik.com tìm hiểu thành ngữ bốn chữ trong tiếng Hàn phổ biến. Thành ngữ hôm nay là 유비무환 (hữu bị vô hoạn) Cẩn tắc...

    Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp

    onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp ✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố "최-" (tối) dễ...

    Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do)

    Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~ 구분이유 (理由)사유 (事由)NghĩaLý do, nguyên nhânLý do (thường mang tính hành chính – pháp lý)Hán...

    Bình luận

    Please enter your comment!
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

    Mạng xã hội

    99,999FansLike
    1,000,000FollowersFollow
    120,000SubscribersSubscribe
    Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

    Bài viết m nhất

    error: Content is protected !!