onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi [Viết câu 54 TOPIK II] như sau:
- 도움이 되다 : có ích, giúp ích
예) 새로운 기술은 사람들의 삶을 편리하게 만드는 데 도움이 된다.
Công nghệ mới giúp ích cho việc khiến cuộc sống của con người trở nên tiện lợi hơn. - 이익을 주다 : mang lại lợi ích
예) 환경 보호는 미래 세대에게 큰 이익을 준다.
Việc bảo vệ môi trường mang lại lợi ích lớn cho thế hệ tương lai. - 긍정적인 영향을 미치다 : tạo ảnh hưởng tích cực
예) 독서는 사고력 발달에 긍정적인 영향을 미친다.
Việc đọc sách tác động tích cực đến sự phát triển tư duy. - 발전에 기여하다 : đóng góp cho sự phát triển
예) 과학 기술의 발전은 사회의 발전에 기여하고 있다.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đóng góp cho sự tiến bộ của xã hội. - 향상에 도움을 주다 : giúp cải thiện, nâng cao
예) 규칙적인 운동은 건강 향상에 도움을 준다.
Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe. - 문제 해결에 이바지하다 : góp phần giải quyết vấn đề
예) 재활용은 환경 오염 문제 해결에 이바지한다.
Việc tái chế góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường. - 효과를 거두다 : mang lại hiệu quả
예) 정부의 정책이 실제로 큰 효과를 거두었다.
Chính sách của chính phủ đã mang lại hiệu quả lớn. - 긍정적인 변화를 가져오다 : mang đến thay đổi tích cực
예) 시민들의 참여는 사회에 긍정적인 변화를 가져온다.
Sự tham gia của người dân mang đến sự thay đổi tích cực cho xã hội. - 역할을 하다 : đóng vai trò
예) 교육은 인재를 양성하는 데 중요한 역할을 한다.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân tài. - 영향을 주다 : tạo ảnh hưởng, tác động
예) 부모의 태도는 자녀의 성격 형성에 큰 영향을 준다.
Thái độ của cha mẹ ảnh hưởng lớn đến việc hình thành tính cách của con. - 공헌하다 : cống hiến, đóng góp
예) 자원봉사는 지역 사회 발전에 크게 공헌한다.
Hoạt động tình nguyện đóng góp lớn cho sự phát triển của cộng đồng địa phương. - 촉진하다 : thúc đẩy
예) 인터넷의 발달은 정보 교류를 촉진시켰다.
Sự phát triển của Internet thúc đẩy việc trao đổi thông tin. - 가능하게 하다 : làm cho có thể, tạo điều kiện
예) 기술의 발전은 재택근무를 가능하게 했다.
Sự phát triển của công nghệ đã giúp cho làm việc tại nhà trở nên khả thi. - 기회를 제공하다 : cung cấp cơ hội
예) 해외 유학은 새로운 문화를 경험할 기회를 제공한다.
Du học ở nước ngoài mang lại cơ hội trải nghiệm nền văn hóa mới. - 도움을 주다 : giúp đỡ
예) 정부의 지원이 저소득층에게 큰 도움을 주었다.
Sự hỗ trợ của chính phủ đã giúp đỡ nhiều cho người có thu nhập thấp. - 가능성을 높이다 : tăng khả năng, mở rộng cơ hội
예) 다양한 경험은 성공할 가능성을 높인다.
Nhiều trải nghiệm đa dạng làm tăng khả năng thành công. - 긍정적인 효과를 내다 : tạo ra hiệu quả tích cực
예) 독서 습관은 집중력 향상에 긍정적인 효과를 낸다.
Thói quen đọc sách tạo hiệu quả tích cực cho việc nâng cao khả năng tập trung. - 사회 발전에 이바지하다 : góp phần phát triển xã hội
예) 새로운 기술의 발전은 사회의 효율성을 높이고 사회 발전에 이바지한다.
Sự phát triển của công nghệ mới góp phần nâng cao hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển xã hội. - 바람직한 결과를 가져오다 : mang lại kết quả đáng mong đợi
예) 올바른 교육 정책은 학생들의 성장에 바람직한 결과를 가져온다.
Chính sách giáo dục đúng đắn mang lại kết quả tích cực cho sự phát triển của học sinh. - 촉진하다 : thúc đẩy
예) 온라인 플랫폼은 사람들 사이의 소통을 촉진한다.
Các nền tảng trực tuyến thúc đẩy sự giao tiếp giữa con người.
Bài tập luyện viết
- Việc đọc sách thường xuyên giúp ích cho việc phát triển tư duy của con người.
(독서 / 사고력 발달 / 도움이 되다) - Việc phân loại rác đúng cách góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
(분리수거 / 환경 오염 감소 / 기여하다) - Sự tham gia của người dân mang đến nhiều thay đổi tích cực cho xã hội.
(시민들의 참여 / 사회 / 긍정적인 변화를 가져오다) - Việc học ngoại ngữ mang lại nhiều cơ hội cho tương lai.
(외국어 학습 / 미래 / 기회를 제공하다) - Việc tập thể dục thường xuyên giúp nâng cao sức khỏe.
(규칙적인 운동 / 건강 향상 / 도움을 주다) - Sự phát triển của công nghệ thông tin khiến giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.
(정보 기술의 발전 / 의사소통 / 가능하게 하다) - Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người.
(교육 / 인격 형성 / 역할을 하다) - Việc tái sử dụng tài nguyên mang lại hiệu quả lớn trong việc bảo vệ môi trường.
(자원 재활용 / 환경 보호 / 효과를 거두다) - Hoạt động tình nguyện đóng góp lớn cho sự phát triển của cộng đồng.
(자원봉사 / 지역 사회 발전 / 공헌하다) - Việc sử dụng năng lượng tái tạo góp phần tạo ra một xã hội bền vững.
(재생에너지 사용 / 지속 가능한 사회 / 이바지하다) - Giao tiếp giữa các thế hệ giúp tăng cường sự gắn bó trong xã hội.
(세대 간의 소통 / 사회적 유대감 형성 / 촉진하다) - Sự hỗ trợ của chính phủ giúp ích rất nhiều cho những người có thu nhập thấp.
(정부의 지원 / 저소득층 / 도움을 주다) - Việc sử dụng mạng xã hội đúng cách có thể tạo ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
(SNS 사용 / 사회 / 긍정적인 영향을 미치다) - Thói quen đọc sách mang lại kết quả tích cực trong việc nâng cao khả năng tập trung.
(독서 습관 / 집중력 향상 / 긍정적인 효과를 내다) - Các chương trình bảo vệ môi trường mang lại những thay đổi đáng mong đợi.
(환경 보호 프로그램 / 환경 의식 향상 / 바람직한 결과를 가져오다) - Việc hợp tác quốc tế thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
(국제 협력 / 세계 경제 발전 / 촉진하다) - Việc học hỏi kinh nghiệm từ người khác giúp nâng cao năng lực cá nhân.
(경험 공유 / 개인의 역량 향상 / 도움을 주다) - Sự phát triển của công nghệ mới góp phần phát triển xã hội.
(신기술 발전 / 사회 발전 / 이바지하다) - Việc sử dụng năng lượng sạch giúp bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
(청정에너지 사용 / 환경 보호 / 도움이 되다) - Các nền tảng trực tuyến thúc đẩy sự giao tiếp giữa con người.
(온라인 플랫폼 / 사람들 사이의 소통 / 촉진하다) - Việc giáo dục về bình đẳng giới góp phần xây dựng xã hội công bằng.
(성평등 교육 / 공정한 사회 / 기여하다) - Sự phát triển của y học hiện đại mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.
(현대 의학 발전 / 환자 / 희망을 제공하다) - Những hoạt động nghệ thuật giúp con người phát triển cảm xúc và sáng tạo.
(예술 활동 / 감정과 창의력 발달 / 긍정적인 영향을 미치다) - Việc sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm ùn tắc giao thông.
(대중교통 이용 / 교통 혼잡 감소 / 도움을 주다) - Các chiến dịch tuyên truyền về môi trường nâng cao nhận thức của người dân.
(환경 캠페인 / 시민들의 인식 향상 / 기여하다) - Việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp giúp cải thiện các mối quan hệ xã hội.
(의사소통 능력 향상 / 인간관계 개선 / 긍정적인 영향을 미치다) - Văn hóa đọc sách mang lại giá trị tinh thần lớn cho xã hội.
(독서 문화 / 사회 / 긍정적인 가치를 제공하다) - Việc chia sẻ kinh nghiệm sống giúp gắn kết mọi người với nhau.
(경험 공유 / 사람들 간의 유대감 / 촉진하다) - Các chương trình giáo dục đạo đức góp phần hình thành nhân cách đúng đắn.
(인성 교육 프로그램 / 올바른 인격 형성 / 이바지하다) - Các chính sách xã hội nhân văn mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân.
(사회 정책 / 국민의 삶의 질 향상 / 긍정적인 결과를 가져오다)