Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các nhóm dễ nhớ với onthitopik.com nhé!

NHÓM 1 – KẾT NỐI (Liên kết giữa hai hành động hoặc mệnh đề)
1. -고 : và / rồi
• Nối hai hành động hoặc hai đặc điểm.
VD: 밥을 먹고 학교에 갔어요. (Ăn cơm rồi đi học.)
2. -지만 : nhưng / tuy nhiên
• Hai mệnh đề trái ngược nhau.
VD: 비싸지만 맛있어요. (Đắt nhưng ngon.)
3. -거나 : hoặc
• Diễn tả lựa chọn giữa hai hành động.
VD: 커피를 마시거나 차를 마셔요. (Uống cà phê hoặc trà.)
4. -아서/어서 : vì… nên / rồi
• Nói nguyên nhân hoặc trình tự hành động.
VD: 피곤해서 쉬어요. (Vì mệt nên nghỉ.)
5. -(으)니까 : bởi vì / nên
• Nhấn mạnh lý do, thường dùng khi đề nghị.
VD: 시간이 없으니까 빨리 갑시다. (Vì không có thời gian nên đi nhanh thôi.)
6. -(으)면서 : vừa… vừa…
• Hai hành động diễn ra đồng thời.
VD: 음악을 들으면서 공부해요. (Vừa nghe nhạc vừa học.)
7. -고 나서 : sau khi
• Hành động sau diễn ra khi hành động trước hoàn tất.
VD: 밥을 먹고 나서 이를 닦아요. (Đánh răng sau khi ăn.)
8. -고 있다 : đang làm gì
• Diễn tả hành động đang diễn ra.
VD: 지금 공부하고 있어요. (Bây giờ tôi đang học.)
9. -(으)면 : nếu… thì
• Nêu điều kiện hoặc giả định.
VD: 시간이 있으면 만나요. (Nếu có thời gian thì gặp nhé.)
10. -아/어도 : dù / cho dù
• Nêu điều kiện trái ngược, kết quả không thay đổi.
VD: 늦어도 괜찮아요. (Dù muộn cũng không sao.)
NHÓM 2 – THỜI GIAN
11. -았/었어요 : quá khứ (đã...)
• Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra.
VD: 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua gặp bạn.)
12. -(으)ㄹ 거예요 : tương lai / sẽ...
• Diễn tả dự định hoặc kế hoạch.
VD: 내일 갈 거예요. (Ngày mai sẽ đi.)
13. -겠어요 : sẽ / chắc là
• Dự đoán hoặc ý chí.
VD: 곧 비가 오겠어요. (Có lẽ sắp mưa.)
14. -(으)ㄴ 후에 : sau khi
• Diễn tả hành động xảy ra sau hành động khác.
VD: 수업이 끝난 후에 집에 가요. (Sau khi học thì về.)
15. -기 전에 : trước khi
• Hành động xảy ra trước việc khác.
VD: 먹기 전에 손 씻어요. (Trước khi ăn rửa tay.)
16. -(으)ㄹ 때 : khi / lúc
• Nói về thời điểm hành động xảy ra.
VD: 밥 먹을 때 TV 보지 마세요. (Đừng xem TV khi ăn.)
17. -는 동안(에) : trong khi
• Hai hành động xảy ra cùng lúc.
VD: 자는 동안 비가 왔어요. (Mưa trong lúc tôi ngủ.)
18. -고 나면 : sau khi (dự đoán kết quả)
• Việc xảy ra sau khi hoàn tất việc khác.
VD: 숙제하고 나면 놀아요. (Làm xong bài tập rồi chơi.)
19. -는 중이다 : đang trong quá trình
• Nhấn mạnh hành động đang diễn ra giữa chừng.
VD: 회의 중이에요. (Đang họp.)
20. -기 시작하다 : bắt đầu
• Diễn tả việc bắt đầu một hành động.
VD: 한국어를 배우기 시작했어요. (Bắt đầu học tiếng Hàn.)
NHÓM 3 – MỤC ĐÍCH / Ý ĐỊNH
21. -(으)려고 : để / nhằm
• Diễn tả mục đích của hành động.
VD: 공부하려고 책을 샀어요. (Mua sách để học.)
22. -(으)려고 하다 : định / sắp
• Diễn tả ý định sắp làm.
VD: 내일 이사하려고 해요. (Ngày mai định chuyển nhà.)
23. -(으)러 가다/오다 : đi / đến để...
• Diễn tả mục đích khi di chuyển.
VD: 친구 만나러 갔어요. (Đi gặp bạn.)
24. -(으)ㄹ게요 : sẽ (cam kết, chủ động)
• Diễn tả lời hứa hoặc quyết định ngay lúc nói.
VD: 나중에 전화할게요. (Sẽ gọi cho nhé.)
25. -(으)ㅂ시다 : hãy cùng...
• Rủ rê, đề nghị người khác cùng làm.
VD: 같이 갑시다. (Cùng đi nào.)
26. -(으)십시오 : hãy (rất lịch sự)
• Mệnh lệnh ở mức trang trọng.
VD: 조용히 하십시오. (Xin giữ yên lặng.)
27. -(으)세요 : hãy / vui lòng
• Dạng mệnh lệnh hoặc khuyên bảo nhẹ.
VD: 들어오세요. (Mời vào.)
28. -지 마세요 : đừng...
• Cấm hoặc khuyên tránh làm gì.
VD: 울지 마세요. (Đừng khóc.)
29. -지 맙시다 : chúng ta đừng...
• Cùng nhau tránh làm điều gì.
VD: 싸우지 맙시다. (Đừng cãi nhau nhé.)
30. -도록 하다 : hãy cố gắng / đảm bảo
• Nhấn mạnh việc nên làm hoặc cố gắng làm.
VD: 늦지 않도록 하세요. (Hãy cố đừng đến muộn.)
NHÓM 4 – Ý MUỐN / CẢM XÚC
31. -고 싶어요 : muốn (mình)
• Biểu hiện mong muốn của bản thân.
VD: 한국에 가고 싶어요. (Muốn đi Hàn Quốc.)
32. -고 싶어 해요 : muốn (người khác)
• Diễn tả mong muốn của người khác.
VD: 동생이 놀고 싶어 해요. (Em tôi muốn chơi.)
33. -기 좋아하다 : thích làm gì
• Thói quen thích một hành động nào đó.
VD: 노래하기 좋아해요. (Thích hát.)
34. -기 싫어하다 : ghét làm gì
• Thói quen ghét hành động nào đó.
VD: 청소하기 싫어해요. (Ghét dọn dẹp.)
35. -(으)면 좋겠다 : nếu... thì tốt / mong rằng
• Biểu hiện hy vọng nhẹ nhàng.
VD: 내일 날씨가 좋으면 좋겠어요. (Mong mai trời đẹp.)
36. -았으면/었으면 좋겠다 : giá mà
• Ước muốn điều gì không có thật.
VD: 돈이 많았으면 좋겠어요. (Giá mà có nhiều tiền.)
37. -아/어야겠다 : chắc phải...
• Tự nhủ phải làm việc gì.
VD: 공부해야겠다. (Chắc phải học thôi.)
38. -아/어야 돼요 : phải
• Bắt buộc hoặc trách nhiệm.
VD: 숙제해야 돼요. (Phải làm bài tập.)
39. -지 말아요 : đừng (thân mật)
• Cấm nhẹ, thân mật.
VD: 울지 말아요. (Đừng khóc nhé.)
40. -도록 하다 : nên / hãy cố
• Dạng nhẹ của khuyên bảo.
VD: 건강을 위해 운동하도록 하세요. (Hãy tập thể dục vì sức khỏe.)
📖 NHÓM 5 – KINH NGHIỆM / TỪNG LÀM
41. -아/어 봤어요 : đã thử / từng làm
• Dùng khi nói về việc đã từng thử làm gì.
VD: 불고기를 먹어 봤어요. (Đã ăn thử Bulgogi.)
42. -아/어 본 적이 있어요 : đã từng
• Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ.
VD: 한국에 가 본 적이 있어요. (Đã từng đến Hàn Quốc.)
43. -아/어 본 적이 없어요 : chưa từng
• Nói về việc chưa từng làm bao giờ.
VD: 한국 영화를 본 적이 없어요. (Chưa từng xem phim Hàn.)
44. -아/어 보세요 : hãy thử...
• Dùng để khuyên ai đó thử làm.
VD: 입어 보세요. (Hãy thử mặc xem.)
45. -(으)ㄴ 적이 있다 : đã từng
• Nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân.
VD: 담배를 피운 적이 있어요. (Đã từng hút thuốc.)
46. -(으)ㄴ 적이 없다 : chưa từng
• Dùng khi phủ định kinh nghiệm.
VD: 일본에 간 적이 없어요. (Chưa từng đi Nhật.)
47. -아/어 봤자 : dù có làm thì cũng...
• Nói việc làm đó cũng vô ích.
VD: 말해 봤자 소용없어요. (Dù có nói cũng vô ích.)
48. -아/어 놓다 : làm sẵn, chuẩn bị trước
• Làm việc gì đó để sẵn cho tương lai.
VD: 음식을 만들어 놓았어요. (Đã chuẩn bị sẵn thức ăn.)
49. -아/어 두다 : làm trước để dùng sau
• Làm sẵn với mục đích sử dụng sau này.
VD: 문을 열어 두세요. (Hãy mở cửa sẵn nhé.)
50. -아/어 버리다 : làm xong hết / trót làm
• Diễn tả việc đã hoàn tất hoặc lỡ làm.
VD: 숙제를 다 해 버렸어요. (Làm xong hết bài tập rồi.)
NHÓM 6 – SUY ĐOÁN / PHÁN ĐOÁN
51. -(으)ㄹ 것 같다 : có vẻ / hình như
• Suy đoán dựa vào cảm giác.
VD: 비가 올 것 같아요. (Hình như trời sắp mưa.)
52. -(으)ㄴ 것 같다 : hình như đã...
• Dự đoán về việc đã xảy ra.
VD: 다 끝난 것 같아요. (Có vẻ đã xong rồi.)
53. -(으)ㄹ 듯하다 : dường như / có vẻ
• Cách nói mềm hơn -것 같다.
VD: 바쁠 듯해요. (Có vẻ bận.)
54. -(으)ㄹ지도 모르다 : có thể / không chừng
• Nói khả năng có thể xảy ra.
VD: 내일 눈이 올지도 몰라요. (Không chừng mai có tuyết.)
55. -(으)ㄴ/는 모양이다 : có vẻ như / trông như
• Phán đoán qua việc quan sát.
VD: 기분이 좋은 모양이에요. (Trông có vẻ vui.)
56. -(으)ㄹ까 봐 : sợ là / lo là
• Lo lắng điều gì đó có thể xảy ra.
VD: 비가 올까 봐 우산을 가져왔어요. (Sợ mưa nên mang ô.)
57. -나 보다 : hình như (quan sát thấy)
• Phán đoán dựa vào tình huống thực tế.
VD: 학생인가 봐요. (Chắc là học sinh.)
58. -(으)ㄴ가요? : có phải không?
• Câu hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.
VD: 여기가 식당인가요? (Đây là nhà hàng phải không?)
59. -네요 : cảm thán (thật là...)
• Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
VD: 예쁘네요. (Đẹp quá.)
60. -군요 : thật là (phát hiện mới)
• Thể hiện sự nhận ra điều gì mới.
VD: 맛있군요! (Ngon thật đấy!)
NHÓM 7 – LÝ DO / NGUYÊN NHÂN
61. -아서/어서 : vì... nên
• Diễn tả nguyên nhân tự nhiên, khách quan.
VD: 피곤해서 잤어요. (Vì mệt nên ngủ.)
62. -(으)니까 : bởi vì
• Nhấn mạnh lý do, dùng nhiều khi khuyên bảo.
VD: 날씨가 좋으니까 산책해요. (Vì trời đẹp nên đi dạo.)
63. -기 때문에 : do / bởi vì
• Diễn tả nguyên nhân cụ thể, khách quan.
VD: 바쁘기 때문에 못 갔어요. (Vì bận nên không đi được.)
64. -(으)니 : vì... nên (văn viết)
• Dạng viết tương đương với -(으)니까.
VD: 늦었으니 서두르세요. (Vì muộn nên nhanh lên.)
65. -길래 : vì thấy / nên
• Lý do dựa trên sự quan sát.
VD: 싸길래 샀어요. (Thấy rẻ nên mua.)
66. -니까요 : vì mà (trả lời nhẹ nhàng)
• Dùng để giải thích nhẹ hoặc biện minh.
VD: 좋아하니까요. (Vì tôi thích mà.)
67. -아/어 가지고 : vì... nên (thân mật)
• Dạng nói thông thường, hay dùng hằng ngày.
VD: 늦어 가지고 못 왔어요. (Vì muộn nên không đến được.)
68. -때문에 : vì / do
• Dùng phổ biến cho mọi tình huống.
VD: 감기 때문에 결석했어요. (Vì cảm nên nghỉ học.)
69. -덕분에 : nhờ / nhờ vào
• Diễn tả nguyên nhân tích cực.
VD: 친구 덕분에 합격했어요. (Nhờ bạn nên đỗ.)
70. -탓에 : do / tại vì (tiêu cực)
• Diễn tả nguyên nhân tiêu cực.
VD: 교통 체증 탓에 늦었어요. (Tại kẹt xe nên đến muộn.)
NHÓM 8 – NGHI VẤN / CÂU HỎI
71. -습니까?/ㅂ니까? : có phải không? (rất lịch sự)
• Dạng câu hỏi trong văn nói trang trọng.
VD: 학생입니까? (Bạn là học sinh à?)
72. -이에요/예요? : là...?
• Dạng hỏi thông thường, thân mật.
VD: 선생님이에요? (Là giáo viên à?)
73. -어떻게 돼요? : là gì / như thế nào
• Hỏi thông tin cá nhân hoặc cách làm.
VD: 이름이 어떻게 돼요? (Tên bạn là gì?)
74. -인가요? : có phải là...?
• Câu hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.
VD: 한국 사람인가요? (Là người Hàn à?)
75. -을까요?/ㄹ까요? : có nên / có...không?
• Dùng khi hỏi ý kiến hoặc đề nghị.
VD: 갈까요? (Chúng ta đi nhé?)
76. -나요? : hỏi nhẹ nhàng
• Hỏi cảm xúc, trạng thái.
VD: 뭐하나요? (Đang làm gì vậy?)
77. -던가요? : có phải là...?
• Hỏi xác nhận về trải nghiệm trước.
VD: 맛있던가요? (Ngon không?)
78. -지요? : chứ / đúng không
• Hỏi xác nhận lại điều người nghe biết.
VD: 맞지요? (Đúng chứ?)
79. -죠? : phải không? (thân mật)
• Cách nói rút gọn thân mật của -지요.
VD: 예쁘죠? (Đẹp nhỉ?)
80. -니? : à? / hả? (thân mật)
• Cách hỏi bạn bè, người nhỏ tuổi.
VD: 뭐하니? (Đang làm gì thế?)
NHÓM 9 – KHẢ NĂNG / KHÔNG THỂ
81. -(으)ㄹ 수 있다 : có thể
• Biểu hiện khả năng hoặc năng lực.
VD: 한국어를 할 수 있어요. (Có thể nói tiếng Hàn.)
82. -(으)ㄹ 수 없다 : không thể
• Biểu hiện sự không thể làm việc gì.
VD: 지금은 갈 수 없어요. (Giờ không thể đi.)
83. -지 못하다 : không làm được
• Do không đủ khả năng hoặc điều kiện.
VD: 자지 못했어요. (Không ngủ được.)
84. -아/어도 되다 : được phép
• Diễn tả sự cho phép.
VD: 사진 찍어도 돼요. (Chụp ảnh được không?)
85. -(으)면 안 되다 : không được
• Diễn tả điều cấm, không được phép.
VD: 여기서 담배 피우면 안 돼요. (Không được hút thuốc ở đây.)
86. -(으)ㄹ 줄 알다 : biết làm gì đó
• Biết kỹ năng hay hành động nào đó.
VD: 수영할 줄 알아요. (Biết bơi.)
87. -(으)ㄹ 줄 모르다 : không biết làm
• Không có kỹ năng về việc gì.
VD: 운전할 줄 몰라요. (Không biết lái xe.)
88. -지 않아도 되다 : không cần phải
• Không cần làm vẫn được.
VD: 걱정하지 않아도 돼요. (Không cần lo.)
89. -(으)ㄹ 필요가 있다 : cần thiết phải
• Nhấn mạnh sự cần thiết.
VD: 연습할 필요가 있어요. (Cần luyện tập.)
90. -(으)ㄹ 필요가 없다 : không cần thiết
• Nói việc gì đó là không cần.
VD: 갈 필요가 없어요. (Không cần đi.)
NHÓM 10 – SO SÁNH / NHẤN MẠNH
91. -보다 : hơn
• So sánh hai đối tượng.
VD: 오늘이 어제보다 따뜻해요. (Hôm nay ấm hơn hôm qua.)
92. -보다 더 : càng… hơn
• Nhấn mạnh mức độ so sánh.
VD: 한국어가 영어보다 더 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.)
93. -처럼 : như
• So sánh hình ảnh hoặc cách thức.
VD: 아이처럼 웃어요. (Cười như trẻ con.)
94. -같이 : giống như
• So sánh sự giống nhau về trạng thái.
VD: 친구같이 편해요. (Thoải mái như bạn bè.)
95. -마치 ...처럼 : như thể
• So sánh ví von, hình ảnh.
VD: 마치 꿈처럼 행복해요. (Hạnh phúc như mơ.)
96. -만큼 : bằng / tới mức
• Nói về mức độ tương đương.
VD: 너만큼 예뻐요. (Đẹp bằng bạn.)
97. -만 : chỉ
• Hạn định phạm vi hành động.
VD: 물만 마셨어요. (Chỉ uống nước.)
98. -밖에 없다 : ngoài... ra không có
• Nhấn mạnh sự giới hạn.
VD: 이것밖에 없어요. (Chỉ có cái này.)
99. -조차 : thậm chí
• Nhấn mạnh mức độ cực đoan.
VD: 이름조차 몰라요. (Thậm chí không biết tên.)
100. -까지 : đến cả / cho đến
• Mở rộng phạm vi hoặc nhấn mạnh đối tượng.
VD: 친구까지 배신했어요. (Thậm chí bạn cũng phản bội.)
Chúc các bạn học tốt!