Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé!
Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...
Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé!
Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...
Cập nhật phần giải nghe trọn bộ đề thi TOPIK cho các bạn đang ôn thi nhé. Các bạn vào từng link hoặc lên youtube tìm kiếm theo từ khóa (chữa nghe topik kì 35 huongiu) kiểu vậy là có ngay nha.