Thứ Ba, 10 Tháng 6, 2025
Trang chủ TỪ VỰNG

TỪ VỰNG

Phân biệt 출산율 và 출생률 (Tỉ lệ sinh)

onthitopik sẽ cùng tìm hiểu 출산율 và 출생율 đều thường biết đến là "Tỉ lệ sinh" trong tiếng Hàn nhé! Cả hai từ 출산율 (Xuất...

Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng

onthitopik.com sẽ Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng trong bài viết dưới đây! ✔ 수리 (tu lí)Sửa chữa liên quan đến các thiết...

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Phân biệt 증가하다, 상승하다, 늘다, 늘어나다, 오르다, 올라가다

Phân biệt 증가하다, 상승하다, 늘다, 늘어나다, 오르다, 올라가다

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (401-500)

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (401-500)

105 thành ngữ, quán dụng ngữ ôn thi TOPIK II

105 thành ngữ, quán dụng ngữ ôn thi TOPIK II

26 thành ngữ, quán dụng ngữ với từ 발 (chân)

26 thành ngữ, quán dụng ngữ với từ 발 (chân)
Mạng xã hội
53,464FansLike
67,500SubscribersSubscribe
- Advertisement -
Bài viết mới nhất
error: Content is protected !!