Thứ Hai, 15 Tháng 9, 2025
Trang chủ TỪ VỰNG

TỪ VỰNG

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại từĐộng từ (동사)Động từ (동사)Ý...

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại từDanh từ (명사)Danh từ (명사)Ý...

Phân biệt 내성적 và 내향적 (Tính hướng nội)

onthitopik.com cùng bạn Phân biệt 내성적 và 내향적 (Tính hướng nội) nhé! 내성적 (Nội tỉnh đích) cũng là một từ để mô tả tính cách...

Phân biệt 출산율 và 출생률 (Tỉ lệ sinh)

onthitopik sẽ cùng tìm hiểu 출산율 và 출생율 đều thường biết đến là "Tỉ lệ sinh" trong tiếng Hàn nhé! Cả hai từ 출산율 (Xuất...

Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng

onthitopik.com sẽ Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng trong bài viết dưới đây! ✔ 수리 (tu lí)Sửa chữa liên quan đến các thiết...

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Phân biệt 증가하다, 상승하다, 늘다, 늘어나다, 오르다, 올라가다

Phân biệt 증가하다, 상승하다, 늘다, 늘어나다, 오르다, 올라가다

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)
Mạng xã hội
53,464FansLike
70,200SubscribersSubscribe
- Advertisement -
Bài viết mới nhất
error: Content is protected !!