onthitopik.com tổng hợp các cụm từ viết câu 54 theo chủ đề “인공지능” Trí tuệ nhân tạo dưới đây nhé:
Bảng 1: Điểm mạnh, lợi ích, mặt tích cực
STT | Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 업무 효율성 향상 | Nâng cao hiệu suất công việc |
2 | 학습 시간 단축 | Rút ngắn thời gian học tập |
3 | 반복 작업 자동화 | Tự động hóa công việc lặp đi lặp lại |
4 | 개인 맞춤형 학습 제공 | Cung cấp học tập cá nhân hóa |
5 | 방대한 정보 처리 가능 | Có khả năng xử lý lượng lớn thông tin |
6 | 빠른 데이터 분석 | Phân tích dữ liệu nhanh chóng |
7 | 창의적인 아이디어 제안 | Gợi ý ý tưởng sáng tạo |
8 | 실시간 피드백 제공 | Cung cấp phản hồi theo thời gian thực |
9 | 다양한 언어 지원 | Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
10 | 의사결정 지원 | Hỗ trợ ra quyết định |
Bảng 2: Điểm hạn chế, mặt tiêu cực, những vấn đề
STT | Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 의존성 증가 | Gia tăng sự phụ thuộc |
2 | 창의성 저하 우려 | Lo ngại làm giảm tính sáng tạo |
3 | 정보의 정확성 문제 | Vấn đề về độ chính xác của thông tin |
4 | 개인정보 유출 위험 | Nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân |
5 | 비판적 사고 부족 | Thiếu tư duy phản biện |
6 | 학습 동기 저하 | Giảm động lực học tập |
7 | 기술 격차 발생 | Phát sinh khoảng cách công nghệ |
8 | 윤리적 문제 발생 가능 | Có thể phát sinh vấn đề đạo đức |
9 | 감정 이해 한계 | Hạn chế trong việc hiểu cảm xúc |
10 | 오용 가능성 | Khả năng bị lạm dụng |
Bảng 3: Phương pháp giải quyết, khắc phục
STT | Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 올바른 사용 교육 실시 | Triển khai đào tạo sử dụng đúng cách |
2 | 인간 중심 AI 개발 | Phát triển AI lấy con người làm trung tâm |
3 | 정보 검증 과정 강화 | Tăng cường quy trình xác minh thông tin |
4 | 윤리 교육 강화 | Tăng cường giáo dục đạo đức |
5 | 창의적 사고 훈련 | Rèn luyện tư duy sáng tạo |
6 | 개인정보 보호 정책 마련 | Thiết lập chính sách bảo vệ thông tin cá nhân |
7 | AI 사용 가이드라인 제공 | Cung cấp hướng dẫn sử dụng AI |
8 | 비판적 사고 능력 향상 | Nâng cao năng lực tư duy phản biện |
9 | 기술 접근성 개선 | Cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ |
10 | 인간-AI 협업 촉진 | Thúc đẩy hợp tác giữa con người và AI |