onthitopik.com tổng hợp các cụm từ văn mẫu câu 54 TOPIK II theo các chủ đề. Bài viết này chúng ta cùng đọc các cụm từ thuộc chủ đề “마음의 상처” nhé!
Bảng 1: Tại sao bị tổn thương lòng?
Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
가까운 사람에게 상처를 받다 | Bị tổn thương bởi người thân cận |
관계에서의 배신을 경험하다 | Trải qua sự phản bội trong mối quan hệ |
말이나 행동으로 인해 상처를 입다 | Bị tổn thương vì lời nói hoặc hành động |
혼자라고 느끼는 외로움에 시달리다 | Chịu đựng sự cô đơn vì cảm giác một mình |
인정받지 못하는 좌절을 겪다 | Trải qua sự thất vọng vì không được công nhận |
비교와 경쟁 속에서 자존감이 무너지다 | Tự ti sụp đổ vì sự so sánh và cạnh tranh |
자신의 감정을 억누르다 | Dồn nén cảm xúc của bản thân |
감정 표현에 서툴다 | Vụng về trong việc bộc lộ cảm xúc |
기대와 현실 사이의 괴리를 느끼다 | Cảm thấy khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế |
실패나 거절로 상처를 받다 | Bị tổn thương vì thất bại hoặc bị từ chối |
소중한 사람을 잃는 아픔을 겪다 | Trải qua nỗi đau mất đi người thân yêu |
말 한마디에 깊은 상처를 받다 | Bị tổn thương sâu sắc bởi một lời nói |
무심한 행동에 상처를 입다 | Bị tổn thương bởi hành động vô tâm |
누군가의 기대에 부응하지 못해 괴로워하다 | Đau khổ vì không đáp ứng được kỳ vọng của ai đó |
타인의 시선에 자신을 잃다 | Đánh mất bản thân vì ánh nhìn của người khác |
스스로를 탓하며 상처를 키우다 | Tự trách bản thân và khiến vết thương lòng lớn hơn |
지나친 자기비판으로 괴로워하다 | Khổ sở vì tự chỉ trích quá mức |
인정받고 싶은 마음에 지치다 | Mệt mỏi vì khao khát được công nhận |
기대했던 사람이 나를 실망시키다 | Người mình kỳ vọng đã khiến mình thất vọng |
자신의 부족함을 느끼며 상처받다 | Tổn thương khi cảm thấy bản thân chưa đủ tốt |
주변과 비교하며 자존감을 잃다 | Mất tự tin vì so sánh với người xung quanh |
Bảng 2: Những ai không thể chữa lành tổn thương trong lòng?
Đặc điểm / Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
감정을 외면하는 사람 | Người phớt lờ cảm xúc của mình |
상처를 드러내지 못하는 사람 | Người không thể bộc lộ nỗi đau |
항상 강한 척하는 사람 | Người luôn tỏ ra mạnh mẽ |
남과 비교하며 자신을 깎아내리는 사람 | Người tự hạ thấp mình khi so sánh với người khác |
과거에 집착하는 사람 | Người bị ám ảnh bởi quá khứ |
자기 자신을 용서하지 못하는 사람 | Người không thể tha thứ cho chính mình |
감정을 억누르기만 하는 사람 | Người chỉ biết kìm nén cảm xúc |
인정받지 못하면 존재 가치를 느끼지 못하는 사람 | Người cảm thấy mình vô giá trị nếu không được công nhận |
타인의 시선에 지나치게 신경 쓰는 사람 | Người quá để tâm đến ánh nhìn của người khác |
사랑받지 못할까 두려워하는 사람 | Người luôn sợ bị từ chối hoặc không được yêu thương |
상처를 무시하고 그냥 넘기는 사람 | Người bỏ qua vết thương mà không đối diện với nó |
Bảng 3: Cách để chữa lành vết thương lòng?
Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
마음의 상처를 치유하다 | Chữa lành vết thương trong lòng |
상처를 마주하고 받아들이다 | Đối diện và chấp nhận tổn thương |
내면의 고통을 해소하다 | Giải tỏa nỗi đau bên trong |
감정을 솔직하게 표현하다 | Thể hiện cảm xúc một cách chân thật |
고통을 언어로 풀어내다 | Giải tỏa nỗi đau bằng ngôn từ |
마음속 이야기를 털어놓다 | Thổ lộ chuyện trong lòng |
속마음을 솔직히 이야기하다 | Thành thật bộc bạch nội tâm |
쌓인 감정을 밖으로 쏟아내다 | Trút bỏ cảm xúc dồn nén |
자신의 상처를 말로 표현하다 | Diễn đạt tổn thương của mình bằng lời nói |
자신을 돌아보다 | Nhìn lại bản thân |
스스로를 위로하다 | Tự an ủi bản thân |
아픔을 겪으며 성장하다 | Trưởng thành qua những tổn thương |
치유의 시간을 가지다 | Dành thời gian để chữa lành |
마음의 여유를 회복하다 | Lấy lại sự thảnh thơi trong lòng |
공감과 소통을 통해 회복하다 | Hồi phục thông qua sự thấu cảm và chia sẻ |
내면의 소리에 귀를 기울이다 | Lắng nghe tiếng nói nội tâm |
새로운 취미를 탐색하다 | Khám phá sở thích mới |
자신에게 맞는 활동을 찾아 나서다 | Tìm kiếm hoạt động phù hợp với bản thân |
사람들과 교류하다 | Giao lưu với mọi người |
새로운 인간관계를 형성하다 | Xây dựng mối quan hệ mới |
친구나 가족과 진심으로 소통하다 | Giao tiếp chân thành với bạn bè hoặc gia đình |
감정을 솔직하게 나누다 | Chia sẻ cảm xúc một cách thẳng thắn |
가까운 사람들과 시간을 보내다 | Dành thời gian với những người thân thiết |
외로움을 나눌 수 있는 관계를 만들다 | Tạo dựng mối quan hệ có thể san sẻ nỗi cô đơn |
마음을 열고 주변에 기대다 | Mở lòng và dựa vào những người xung quanh |
정서적인 유대감을 회복하다 | Khôi phục sự gắn kết về mặt cảm xúc |
Đang update thêm, các bạn quay lại sau nhé!