Thứ Năm, 16 Tháng Năm, 2024

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 7 | Hậu tố -관 (list từ xịn)

onthitopik.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!

Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감

Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.

Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -관 do huongiu biên soạn nhé!

Về hậu tố -관 các bạn sẽ có 3 nghĩa như sau:

1. Hậu tố -관 (âm Hán 館 quán) nghĩa ‘건물’ ‘tòa nhà’ | ‘기관’ ‘cơ quan’ | ‘음식점’ ‘quán ăn’ (ít)

2. Hậu tố -관 (âm Hán 觀 quan) nghĩa ‘관점’ quan điểm hoặc ‘견해’ ‘kiến giải’

3. Hậu tố -관 (âm Hán 官 quan ) nghĩa ‘공적인 직책을 맡은 사람’ ‘người đảm nhận chức trách thuộc nhà nước’ tức quan chức, cán bộ

Cụ thể cùng xem bảng dưới đây nhé!

1. Hậu tố -관 (âm Hán 館 quán) nghĩa ‘건물’ ‘tòa nhà’ | ‘기관’ ‘cơ quan’ | ‘음식점’ ‘quán ăn’

대사관大使館đại sứ quánđại sứ quán
도서관圖書館đồ thư quánthư viện
미술관美術館mĩ thuật quánphòng trưng bày đồ mỹ nghệ
박물관博物館bác vật quánviện bảo tàng
사진관寫眞館tả trân quántiệm chụp hình
영화관映畫館ánh họa quánphòng chiếu phim
전시관展示館triển thị quántoà nhà triển lãm, phòng triển lãm
체육관體育館thể dục quánnhà thi đấu
영빈관迎賓館ngênh tân quánnhà khách
영사관領事館lãnh sự quánlãnh sự quán
개봉관開封館khai phong quánrạp công chiếu lần đầu
기념관紀念館kỉ niệm quánnhà tưởng niệm, nhà lưu niệm
상설관常設館thường thiết quántòa nhà bố trí sẵn các thiết bị
수족관水族館thủy tộc quánthuỷ cung, bảo tàng sinh vật biển

2. Hậu tố -관 (âm Hán 觀 quan) nghĩa ‘관점’ quan điểm hoặc ‘견해’ ‘kiến giải’

가치관價値觀giá trị quangiá trị quan
결혼관結婚觀kết hôn quanquan điểm về hôn nhân
세계관세계관thế giới quanthế giới quan
사고관思考觀tư khảo quanquan điểm suy nghĩ
역사관歷史觀lịch sử quanquan điểm lịch sử
인생관人生觀nhân sinh quanhân sinh qua
직업관職業觀chức nghiệp quanquan điểm về nghề nghiệp
선입관先入觀tiên nhập quanquan điểm thành kiến
내세관來世觀lai thế quanquan niệm về kiếp sau, quan niệm về kiếp lai sinh
도덕관道德觀đạo đức quanquan niệm về đạo đức
경제관經濟觀kinh tế quanquan điểm kinh tế
국가관國家觀quốc gia quanquan niệm quốc gia
우주관宇宙觀vũ trụ quanquan điểm về vũ trụ
윤리관倫理觀luân lí quanquan điểm luân lí
인간관人間觀nhân gian quanquan điểm về con người
자녀관子女觀tử nữ quanquan điểm nuôi dạy con
자아관自我觀tự ngã quanquan điểm về bản thân
자연관自然觀tự nhiên quanquan điểm về tự nhiên
정치관政治觀chính trị quanquan điểm về chính trị
종교관宗敎觀tông giáo quanquan điểm tôn giáo

3. Hậu tố -관 (âm Hán 官 quan ) nghĩa ‘공적인 직책을 맡은 사람’ ‘người đảm nhận chức trách thuộc nhà nước’ tức quan chức, cán bộ

감독관監督官giám đốc quancán bộ giám sát
검시관檢視官kiểm thị quannhân viên khám nghiệm tử thi
경찰관警察官cảnh sát quanviên cảnh sát
담당관擔當官đảm đương quancán bộ phụ trách
보안관保安官bảo an quancảnh sát khu vực
소방관消防官tiêu phòng quanlính cứu hỏa
지휘관指揮官chỉ huy quanviên chỉ huy quân đội
심판관審判官thẩm phán quanquan thẩm phán
외교관外交官ngoại giao quannhà ngoại giao
수사관搜査官Sưu tra quanthanh tra
시험관試驗官thí nghiệm quanngười ra đề, người chấm thi, người coi thi
교도관矯導官kiểu đạo quancán bộ quản giáo
고문관顧問官cố vấn quanviên cố vấn, chức cố vấn
군의관軍醫官quân y quanbác sĩ quân y
보좌관補佐官bổ tá quannhân viên trợ lý
서기관書記官thư ký quanbí thư, thư ký
외교관外交官ngoại giao quannhà ngoại giao, cán bộ ngoại giao
재판관裁判官tài phán quanngười phán xử, quan tòa
조정관調停官điều đình quanngười giải quyết tranh chấp
집정관執政官chấp chính quanquan chức
통역관通譯官thông dịch quanthông dịch viên

Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại onthitopik.com nhé!

Sourcehuongiu

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Review đề thi TOPIK 94 (12/5/2024)

Review đề thi TOPIK 94 (12/5/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!