onthitopik.com sưu tầm và chia sẻ List phó từ thường gặp TOPIK II dành cho các bạn đang và sẽ ôn thi TOPIK tham khảo nhé!
Danh mục List phó từ thường gặp TOPIK II gồm có 5 bảng như dưới đây!
1. | 같이 | Cùng | 16. | 아직 | Vẫn…chưa | 31 | 혹시 | Liệu… |
2. | 부터 | Từ | 17. | 열심히 | Chăm chỉ | 32. | 물론 | dĩ nhiên |
3. | 까지 | Đến | 18. | 와/과 | Và | 33. | 별로 | Không.. |
4. | 에 | ở (vị trí) | 19. | 하고 | Và | 34. | 이미 | Sẵn, trước |
5. | 에서 | ở (địa điểm) | 20. | 꼭 | Nhất định Chắc chắn | 35. | 벌써 | Đã.. rồi |
6. | 너무 | Quá | 21. | 반드시 | Nhất định | 36. | 일찍 | Sớm |
7. | 더 | Hơn | 22. | 완전히 | Hoàn toàn | 37. | 빨리 | Nhanh |
8. | 또 | Lại | 23. | 즉시 | Tức thì | 38. | 늦게 | Muộn |
9. | 또한 | Hơn nữa | 24. | 처음 | Lần đầu | 39. | 얼른 | Nhanh |
10. | 또는 | Hoặc, hay là | 25. | 먼저 | Đầu tiên | 40. | 천천히 | Chậm |
11. | 도 | Cũng | 26. | 우선 | Ưu tiên | 41. | 바로=곧 | Ngay |
12. | 아까 | Vừa nãy | 27. | 아마 | Có lẽ | 42. | 쯤 | Khoảng |
13. | 이따가 | Lát nữa | 28. | 즉 | Tức là | 43. | 정도 | Khoảng độ |
14. | 아주 | Rất | 29. | 만약 만일 | Có lẽ, giả sử | 44. | 잘 | Tốt, giỏi, hay… |
15. | 진짜 정말 | Thật sự | 30. | 과연 | Quả nhiên | 45. | 설마 | Có lẽ nào |
| | | | | | | | | |
- 시간 부사 Phó từ chỉ thời gian
1. | 오늘 | Hôm nay | 11. | 후에 다음에 | Sau | 21. | 지금 | Bây giờ |
2. | 어제 | Hôm qua | 12. | 나중에 앞으로 | Sau này | 22. | 이제 | Bây giờ |
3. | 내일 | Ngày mai | 13. | 금방 (미래) | Lát nữa, ngay | 23. | 바로 지금 | Ngay bây giờ |
4. | 그저께 | Hôm kia | 14. | 방금 | Vừa mới, vừa nãy | 24. | 요새 | Hiện nay |
5. | 모레 | Ngày kia | 15. | 이미 | Trước, sẵn..rồi | 25. | 요즘 | Dạo này |
6. | 전에 | Trước | 16. | 벌써 | Đã…rồi | 26. | 최근 | Gần đây |
7. | 얼마 전에 | Cách đây không lâu | 17. | 바로/즉시 | Ngay/tức thời | 27. | 이때 | Lúc này |
8. | 예전에 이전에 | Trước đây | 18. | 이제서 | Giờ mới | 28. | 그때 | Lúc đó |
9. | 막 | Vừa mới | 19. | 아직도 | Vẫn còn | 29. | 그동안 | Thời gian qua |
10. | 옛날 | Ngày xưa | 20. | 언제든지 | Bất cứ lúc nào | 30. | 아무때나 | Bất cứ lúc nào |
- 장소 부사 Phó từ chỉ địa điểm
1. | 여기 | Đây | 7. | 어느 곳 | Nơi nào đó | 13. | 이리 | Chỗ này |
2. | 거기 | Đó | 8. | 어디든지 아무데나 | Bất cứ nơi nào | 14. | 저리 | Chỗ kia |
3. | 저기 | Kia | 9. | 아무데도 어디에도 | Bất cứ đâu | 15. | 이리저리 | Đây đó, Chỗ này chỗ kia |
4. | 저쪽에 | Kia | 10. | 곳곳이 | Khắp nơi | 16. | | |
5. | 모든곳 | Mọi nơi | 11. | 집집이 | Nhà nhà | 17. | | |
6. | 어디나 | Bất kì đâu | 12. | 집집마다 | Mọi nhà | 18. | | |
1. | 아주 | Rất | 8. | 약간 | Một chút, khá | 17. | 상당히 | Khá |
2. | 매우 | Quá, rất | 9. | 훨씬 | Rất | 18. | 빨리 | Nhanh |
3. | 너무 | Quá | 10. | 자그마치 | không dưới, lên tới, ít | 19. | 빠르게 | Nhanh |
4. | 조금 | Một ít | 11. | 불과 | không quá, không đến | 20. | 천천히 | Chậm |
5. | 즈음 | Khoảng | 12. | 지나치다 | Vượt quá | 21. | 느리게 | Chậm |
6. | 쯤 | Khoảng | 13. | 더 | Hơn | 20. | 쾌속 신속 | Thần tốc |
7. | 정도 | Khoảng | 14. | 덜 | Ít (hơn) | 21. | 심하게 | Nghiêm trọng/nặng |
8. | 한 | Khoảng chừng | 15. | 꽤 | Khá | 22. | 보통 | Thường |
9. | 더욱 | Càng, hơn nữa | 16. | 굉장히 | Rất, vô cùng | 23. | 더 이상 | Hơn nữa |
- 빈도 부사 Phó từ chỉ tần suất
1. | 자주 | Thường | 7. | 때때로 | Thỉng thoảng | 13. | 결코 +PĐ | Không bao giờ |
2. | 흔히 | Thường xuyên | 8. | 때로는 | Đôi khi | 14. | 절대 + PĐ | Không bao giờ |
3. | 항상 | Luôn luôn | 9. | 좀처럼 | Ít khi | 15. | 그리 + PĐ | Không…lắm |
4. | 언제나 | Luôn luôn | 10. | 드물게 | Hiếm khi | 16. | 별로 + PĐ | Hoàn toàn không |
5. | 늘 | Luôn luôn | 11. | 거의 + Phủ định | Hiếm khi | 17. | 여간 + PĐ | Không bình thường |
6. | 가끔 자꾸 | Thỉnh thoảng | 12. | 전혀 + PĐ | Hoàn toàn không | 18. | | |
Chúc các bạn học tốt!