Thứ Sáu, 26 Tháng Tư, 2024

List phó từ thường gặp TOPIK II

onthitopik.com sưu tầm và chia sẻ List phó từ thường gặp TOPIK II dành cho các bạn đang và sẽ ôn thi TOPIK tham khảo nhé!

Danh mục List phó từ thường gặp TOPIK II gồm có 5 bảng như dưới đây!

  • 부사 Phó từ
1.같이Cùng16.아직Vẫn…chưa31혹시Liệu…
2.부터Từ17.열심히Chăm chỉ32.물론dĩ nhiên
3.까지Đến18.와/과33.별로Không..
4.ở (vị trí)19.하고34.이미Sẵn, trước
5.에서ở  (địa điểm)20.Nhất định Chắc chắn35.벌써Đã.. rồi
6.너무Quá21.반드시Nhất định36.일찍Sớm
7.Hơn22.완전히Hoàn toàn37.빨리Nhanh
8.Lại23.즉시Tức thì38.늦게Muộn
9.또한Hơn nữa24.처음Lần đầu39.얼른Nhanh
10.또는Hoặc, hay là25.먼저Đầu tiên40.천천히Chậm
11.Cũng26.우선Ưu tiên41.바로=곧Ngay
12.아까Vừa nãy27.아마Có lẽ42.Khoảng
13.이따가Lát nữa28.Tức là43.정도Khoảng độ
14.아주Rất29.만약 만일Có lẽ, giả sử44.Tốt, giỏi, hay…
15.진짜 정말Thật sự30.과연Quả nhiên45.설마Có lẽ nào
  1. 시간 부사 Phó từ chỉ thời gian
1.오늘Hôm nay11.후에 다음에Sau21.지금Bây giờ
2.어제Hôm qua12.나중에 앞으로Sau này22.이제Bây giờ
3.내일Ngày mai13.금방 (미래)Lát nữa, ngay23.바로 지금Ngay bây giờ
4.그저께Hôm kia14.방금Vừa mới, vừa nãy24.요새Hiện nay
5.모레Ngày kia15.이미Trước, sẵn..rồi25.요즘Dạo này
6.전에Trước16.벌써Đã…rồi26.최근Gần đây
7.얼마 전에Cách đây không lâu17.바로/즉시Ngay/tức thời27.이때Lúc này
8.예전에 이전에Trước đây18.이제서Giờ mới28.그때Lúc đó
9.Vừa mới19.아직도Vẫn còn29.그동안Thời gian qua
10.옛날Ngày xưa20.언제든지Bất cứ lúc nào30.아무때나Bất cứ lúc nào
  • 장소 부사 Phó từ chỉ địa điểm
1.여기Đây7.어느 곳Nơi nào đó13.이리Chỗ này
2.거기Đó8.어디든지 아무데나Bất cứ nơi nào14.저리Chỗ kia
3.저기Kia9.아무데도 어디에도Bất cứ đâu15.이리저리Đây đó, Chỗ này chỗ kia
4.저쪽에Kia10.곳곳이Khắp nơi16.  
5.모든곳Mọi nơi11.집집이Nhà nhà17.  
6.어디나Bất kì đâu12.집집마다Mọi nhà18.  
  • 정도 부사 Phó từ chỉ mức độ
1.아주Rất8.약간Một chút, khá17.상당히Khá
2.매우Quá, rất9.훨씬Rất18.빨리Nhanh
3.너무Quá10.자그마치  không dưới, lên tới, ít19.빠르게Nhanh
4.조금Một ít11.불과  không quá, không đến20.천천히Chậm
5.즈음Khoảng12.지나치다Vượt quá21.느리게Chậm
6.Khoảng13.Hơn20.쾌속 신속Thần tốc
7.정도Khoảng14.Ít (hơn)21.심하게Nghiêm trọng/nặng
8.Khoảng chừng15.Khá22.보통Thường
9.더욱Càng, hơn nữa16.굉장히Rất, vô cùng23.더 이상Hơn nữa
  • 빈도 부사 Phó từ chỉ tần suất
1.자주Thường7.때때로Thỉng thoảng13.결코 +PĐKhông bao giờ
2.흔히Thường xuyên8.때로는Đôi khi14.절대 + PĐKhông bao giờ
3.항상Luôn luôn9.좀처럼Ít khi15.그리 + PĐKhông…lắm
4.언제나Luôn luôn10.드물게Hiếm khi16.별로 + PĐHoàn toàn không
5.Luôn luôn11.거의 + Phủ địnhHiếm khi17.여간 + PĐKhông bình thường
6.가끔 자꾸Thỉnh thoảng12.전혀 + PĐHoàn toàn không18.  

Chúc các bạn học tốt!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!