Cùng onthitopik.com tìm hiểu về Ngày Cá tháng tư, ngày nói dối tiếng Hàn là gì? nhé. Đặc biệt còn học thêm nhiều từ mới nha!

Âm 만 (Vạn) nghĩa “vạn, mười nghìn, số nhiều”
- 만세 (Vạn tuế) – Muôn năm, thường dùng để chúc mừng hoặc cổ vũ.
- 만약 (Vạn nhược) – Giả sử, nếu như.
- 만능 (Vạn năng) – Toàn năng, có thể làm được mọi thứ.
- 만인 (Vạn nhân) – Mọi người, tất cả mọi người.
- 만사 (Vạn sự) – Mọi việc, mọi vấn đề.
- 만물 (Vạn vật) – Tất cả mọi vật trong vũ trụ.
- 만년 (Vạn niên) – Rất nhiều năm, rất lâu.
- 만리 (Vạn lý) – Khoảng cách rất xa, vạn dặm
- 만국 (Vạn quốc) – Mọi quốc gia trên thế giới.
- 만행 (Vạn hạnh) – May mắn lớn, cực kỳ may mắn.
Âm 우 (Ngu) nghĩa “dốt nát, ngu muội, không thông minh”
- 우 (Ngu) – Ngu ngốc, không thông minh.
- 우둔 (Ngu độn) – Ngu ngốc, đần độn.
- 우매 (Ngu muội) – Ngu dốt, thiếu hiểu biết.
- 우롱 (Ngu lộng) – Lừa dối, chế nhạo.
- 우민 (Ngu dân) – Người dân ngu ngốc.
- 우문 (Ngu vấn) – Câu hỏi ngớ ngẩn.
Âm 절 (Tiết) nghĩa “đốt, đoạn, khúc; phân khu thời gian, khí hậu; ngày lễ, ngày hội; lễ nghi; tiết kiệm; hạn chế”
- 시절 (Thời tiết) – Thời kỳ, giai đoạn trong cuộc đời.
- 명절 (Danh tiết) – Ngày lễ, ngày hội truyền thống.
- 예절 (Lễ tiết) – Lễ nghi, phép tắc, quy tắc ứng xử.
- 계절 (Quý tiết) – Mùa.
- 환절 (Hoán tiết) – Sự chuyển mùa, giao mùa.
- 절약 (Tiết ước) – Sự tiết kiệm.
- 절제 (Tiết chế) – Sự kiểm soát, kiềm chế.
- 조절 (Điều tiết) – Sự điều chỉnh, cân bằng.
Đặc biệt: Hậu tố -절 trong các ngày lễ như:
1. 신정절 (Tân chính tiết) – Tết Dương lịch 1/1
2. 성탄절 (Thánh đản tiết) – Lễ Giáng sinh 25/12
3. 제헌절 (Chế hiến tiết) – Ngày Hiến pháp 17/7
4. 광복절 (Quang phục tiết) – Ngày Quốc Khánh 15/8
5. 개천절 (Khai thiên tiết) – Ngày Lập Quốc 3/10
6. 삼일절 (Tam nhật tiết) – Ngày phong trào độc lập 1/3
7. 노동절 (Lao động tiết) – Ngày quốc tế lao động 1/5
8. 중추절 (Trung thu tiết) – Tết Trung Thu 15/8 âm lịch
Cùng bổ sung và học thêm nha, chúc các bạn học tốt!



