Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé!

Tiêu chí | 걱정 (Lo lắng, bận tâm) | 긴장 (Căng thẳng, hồi hộp) |
---|---|---|
Loại từ | Danh từ (명사) | Danh từ (명사) |
Ý nghĩa | Cảm giác lo lắng, bất an về một việc nào đó có thể xảy ra. | Cảm giác căng thẳng, hồi hộp khi đối mặt với một tình huống quan trọng hoặc áp lực. |
Sắc thái | Nhấn mạnh vào sự lo lắng, bận tâm về tương lai hoặc một điều gì đó có thể gây rắc rối. | Nhấn mạnh vào trạng thái căng thẳng của cơ thể và tâm trí khi gặp tình huống quan trọng. |
Đối tượng | – Việc có thể xảy ra trong tương lai (kỳ thi, kết quả, vấn đề cá nhân) – Sự an nguy của ai đó (gia đình, bạn bè, công việc) | – Tình huống gây căng thẳng (phỏng vấn, thuyết trình, thi đấu) – Bầu không khí căng thẳng giữa người với người |
Dạng kết hợp thường gặp | – 걱정을 하다 (Lo lắng) – 걱정이 많다 (Có nhiều lo lắng) – 건강 걱정 (Lo lắng về sức khỏe) – 걱정 없이 살다 (Sống không lo lắng) | – 긴장을 하다 (Bị căng thẳng) – 긴장이 되다 (Cảm thấy căng thẳng) – 긴장감이 돌다 (Không khí căng thẳng) – 긴장을 풀다 (Thư giãn, giảm căng thẳng) |
Ví dụ câu | 1. 내일 중요한 시험이 있어서 걱정이 돼요. → Ngày mai có kỳ thi quan trọng nên tôi thấy lo lắng. 2. 부모님께서 건강이 안 좋으셔서 걱정이 많아요. → Bố mẹ tôi không khỏe nên tôi rất lo lắng. 3. 친구가 연락이 안 돼서 걱정했어요. → Tôi đã lo lắng vì không liên lạc được với bạn tôi. 4. 돈을 벌 수 있을까 걱정이에요. → Tôi lo không biết có kiếm được tiền hay không. | 1. 면접을 보러 가는 길에 너무 긴장이 돼요. → Trên đường đi phỏng vấn, tôi thấy rất căng thẳng. 2. 경기 시작 전에 선수들이 긴장한 표정을 지었어요. → Trước khi trận đấu bắt đầu, các cầu thủ lộ vẻ căng thẳng. 3. 사람들 앞에서 발표할 때 항상 긴장돼요. → Tôi luôn căng thẳng khi thuyết trình trước đám đông. 4. 첫 데이트라서 너무 긴장했어요. → Vì đây là buổi hẹn hò đầu tiên nên tôi rất hồi hộp. |
🔹 Nhớ nhanh nè:
- 걱정 → Nhấn mạnh sự lo lắng về tương lai hoặc một vấn đề cụ thể.
- 긴장 → Nhấn mạnh cảm giác căng thẳng, hồi hộp khi đối mặt với áp lực.
Chúc các bạn học tốt!