Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé!

Tiêu chí | 공부하다 (Học tập, nghiên cứu) | 배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng) |
---|---|---|
Loại từ | Động từ (동사) | Động từ (동사) |
Ý nghĩa | Học bằng cách nghiên cứu, đọc sách, nghe giảng để hiểu và nắm vững kiến thức lý thuyết. | Học bằng cách tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua hướng dẫn từ người khác hoặc trải nghiệm thực tế. |
Sắc thái | Nhấn mạnh vào quá trình học có hệ thống, thường liên quan đến các môn học thuật và có thể học ở trường hoặc tự học. | Nhấn mạnh vào việc tiếp thu và thực hành kỹ năng, thường được dạy bởi người khác hoặc học qua trải nghiệm thực tế. |
Tự học được không? | ✔ Có thể – Thường dùng khi học một mình qua sách vở, tài liệu. 📌 Ví dụ: 인터넷으로 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn qua Internet.) | ❌ Không hẳn – Thường có ai đó dạy hoặc hướng dẫn. 📌 Ví dụ: 선생님께 한국어를 배워요. (Tôi học tiếng Hàn từ giáo viên.) |
Học ở trường được không? | ✔ Có thể – Học các môn học thuật trong trường như toán, văn, khoa học… 📌 Ví dụ: 학교에서 수학을 공부해요. (Tôi học toán ở trường.) | ✔ Có thể – Nếu là học kỹ năng thực tế hoặc từ giáo viên. 📌 Ví dụ: 학교에서 바이올린을 배워요. (Tôi học violin ở trường.) |
Thường dùng cho | – Học các môn học thuật (toán, văn, khoa học, ngoại ngữ…) – Học để thi cử, nghiên cứu | – Học kỹ năng thực tế (nấu ăn, lái xe, chơi nhạc cụ…) – Học thông qua thực hành hoặc hướng dẫn |
Ví dụ thường gặp | – 시험을 위해 공부하다 (Học để thi) – 혼자 공부하다 (Tự học) – 도서관에서 공부하다 (Học ở thư viện) | – 요리를 배우다 (Học nấu ăn) – 수영을 배우다 (Học bơi) – 선생님께 배우다 (Học từ giáo viên) |
Ví dụ câu | 1. 내일 시험이 있어서 도서관에서 공부하고 있어요. → Ngày mai có kỳ thi nên tôi đang học ở thư viện. 2. 대학교에서 경제학을 공부하고 있어요. → Tôi đang học kinh tế ở đại học. 3. 혼자서 한국어를 공부하는 게 어렵지만 재미있어요. → Tự học tiếng Hàn khó nhưng thú vị. | 1. 어렸을 때 피아노를 배웠어요. → Hồi nhỏ tôi đã học chơi piano. 2. 새로운 언어를 배우는 것은 정말 재미있어요. → Học một ngôn ngữ mới thật sự rất thú vị. 3. 운전을 배우고 싶지만 시간이 없어요. → Tôi muốn học lái xe nhưng không có thời gian. |
📌 Trường hợp có thể dùng cả hai từ
Trong một số trường hợp, cả 공부하다 và 배우다 đều có thể dùng được, nhưng ý nghĩa có sự khác biệt:
🔹 Ngoại ngữ
- 한국어를 공부하다. (Nhấn mạnh việc học có hệ thống, đọc sách, học ngữ pháp…)
- 한국어를 배우다. (Nhấn mạnh việc học qua thực hành, giao tiếp, có giáo viên hướng dẫn…)
🔹 Âm nhạc
- 바이올린을 공부하다. (Nghiên cứu về lý thuyết âm nhạc, lịch sử violin…)
- 바이올린을 배우다. (Học cách chơi violin qua thực hành, có giáo viên hướng dẫn…)
🔹 Luật
- 법학을 공부하다. (Học lý thuyết luật ở trường, đọc tài liệu pháp lý…)
- 법률을 배우다. (Học cách áp dụng luật trong thực tế, thực tập tại văn phòng luật sư…)
🔹 Nhớ nhanh nè:
- 공부하다 → Học mang tính học thuật, lý thuyết, có hệ thống, có thể tự học hoặc học ở trường.
- 배우다 → Học bằng trải nghiệm thực tế hoặc hướng dẫn từ người khác, thường dùng cho kỹ năng.
Chúc các bạn học tốt!