Cùng onthitopik.com Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều) nhé!
Tiêu chí | 폭식 (Bạo thực) | 과식 (Quá thực) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Ăn uống quá mức trong một thời gian ngắn, mất kiểm soát, thường liên quan đến căng thẳng, cảm xúc tiêu cực hoặc rối loạn ăn uống. | Ăn nhiều hơn mức cần thiết, không nhất thiết là do mất kiểm soát mà có thể do thói quen, sở thích hoặc ăn ngon miệng. |
Sắc thái | Nhấn mạnh vào hành vi ăn uống một cách điên cuồng, không kiểm soát trong một khoảng thời gian ngắn. | Nhấn mạnh vào việc tiêu thụ lượng thức ăn nhiều hơn bình thường, có thể dẫn đến khó tiêu, đầy bụng. |
Ví dụ thực tế | 1. 시험 기간이 되면 폭식을 하는 학생들이 많다. (Khi đến kỳ thi, nhiều học sinh ăn uống vô độ.) 2. 그녀는 스트레스를 받을 때마다 폭식을 한다. (Cô ấy ăn uống vô độ mỗi khi bị căng thẳng.) 3. 나는 다이어트 중이었는데 스트레스를 받아서 한밤중에 폭식을 해 버렸다. (Tôi đang ăn kiêng nhưng vì căng thẳng nên đã ăn vô độ vào nửa đêm.) | 1. 뷔페에서 과식을 하면 다음 날 속이 더부룩할 수 있다. (Nếu ăn quá nhiều ở tiệc buffet, hôm sau có thể bị đầy bụng.) 2. 야식으로 과식을 했더니 아침에 일어나서 속이 불편했다. (Tôi đã ăn khuya quá nhiều nên sáng dậy thấy khó chịu.) 3. 오랜만에 어머니가 해 주신 음식을 먹다 보니 과식을 하게 되었다. (Vì lâu rồi mới được ăn món mẹ nấu nên tôi đã ăn quá nhiều.) |
Tình huống cụ thể | 폭식 (Bạo thực) – Một người đang ăn kiêng nhưng do quá căng thẳng, họ đột nhiên ăn một lượng lớn đồ ăn nhanh trong vài giờ. – Một người thất tình nên trong một buổi tối ăn hết 3 hộp kem, 2 chiếc bánh pizza và nhiều đồ ăn khác mà không kiểm soát được. | 과식 (Quá thực) – Một người đến nhà hàng buffet và ăn quá nhiều vì muốn thử hết các món, dẫn đến khó tiêu. – Một người cảm thấy đồ ăn quá ngon nên cứ ăn tiếp mà không nhận ra mình đã no. |
Nhớ nhanh nè:
- 폭식 = Ăn uống mất kiểm soát, thường do cảm xúc hoặc căng thẳng, xảy ra trong thời gian ngắn.
- 과식 = Đơn giản là ăn quá nhiều so với mức cần thiết, có thể là thói quen hoặc do đồ ăn ngon.
Chúc các bạn học tốt!